Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15949 | 10 3/7964 | 10 3/7985 |
2 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17990 | 10 1/9001 | 10 2/8989 |
3 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18818 | 10 3/8693 | 10 1/10125 |
4 | 4601104161 Coder Đại Học | LÊ QUANG TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19249 | 10 2/6007 | 10 6/13242 |
5 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19681 | 10 5/15867 | 10 1/3814 |
6 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21440 | 10 6/14786 | 10 4/6654 |
7 | 4601104091 Coder THCS | TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22918 | 10 2/10549 | 10 3/12369 |
8 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24712 | 10 4/14402 | 10 3/10310 |
9 | 4601901121 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24779 | 10 2/12235 | 10 1/12544 |
10 | 4701104199 Coder Đại Học | HỒ SĨ THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25716 | 10 1/10233 | 10 4/15483 |
11 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 26799 | 10 2/13784 | 10 3/13015 |
12 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 26838 | 10 5/14315 | 10 1/12523 |
13 | 4601104004 Coder Tiểu Học | PHAN BẢO ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29582 | 10 7/18718 | 10 1/10864 |
14 | 4601104120 Coder Tiểu Học | THÁI KHÁNH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37772 | 10 10/23310 | 10 5/14462 |
15 | 4601104175 Coder Lớp Lá | Thiều Vương Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 44516 | 10 9/20018 | 10 11/24498 |
16 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 68428 | 10 13/25848 | 10 26/42580 |
17 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 23916 | 10 2/13782 | 8.57 1/10134 |
18 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 27740 | 6.67 6/17874 | 10 1/9866 |
19 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 31939 | 6.67 10/22685 | 10 1/9254 |
20 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 28116 | 3.33 4/16198 | 10 4/11918 |
21 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 33197 | 3.33 3/14592 | 10 9/18605 |
22 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.33 | 66002 | 3.33 2/10415 | 10 37/55587 |
23 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.47 | 25173 | 3.33 1/11965 | 7.14 4/13208 |
24 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.47 | 26225 | 3.33 1/11591 | 7.14 5/14634 |
25 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7320 | | 10 2/7320 |
26 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8090 | 0 5/-- | 10 5/8090 |
27 | 4601104082 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8871 | | 10 2/8871 |
28 | 4601104045 Coder Lớp Lá | KIM THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9309 | | 10 1/9309 |
29 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14339 | | 10 4/14339 |
30 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16803 | 0 4/-- | 10 6/16803 |
31 | 4501104259 Coder Tiểu Học | Lê Văn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17876 | 10 8/17876 | 0 2/-- |
32 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28102 | 10 15/28102 | 0 12/-- |
33 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.57 | 19501 | 0 5/-- | 8.57 11/19501 |
34 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.14 | 15042 | 0 1/-- | 7.14 5/15042 |
35 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
36 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
39 | 4601104219 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THẾ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
40 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | 4601104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
44 | 4601104010 Coder Cao Đẳng | TÔ CHÍ BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4701754175 Coder Lớp Lá | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
49 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
51 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |