Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104064 Coder THCS | Dương Lâm Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 6840 | 10 1/675 | 3 1/2603 | 10 1/3562 |
2 | 4801104085 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 7658 | 10 1/3094 | 3 1/2075 | 10 1/2489 |
3 | 4801104107 Coder THPT | Nguyễn Trần Nam Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 8169 | 10 2/4196 | 3 1/2249 | 10 1/1724 |
4 | 4801104056 Coder Trung Cấp | Trương Quang Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 10024 | 10 2/3477 | 3 2/4712 | 10 1/1835 |
5 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 10694 | 10 2/2278 | 3 4/5244 | 10 1/3172 |
6 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1800 | 10 1/1093 | | 10 1/707 |
7 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2154 | 10 1/1166 | 0 1/-- | 10 1/988 |
8 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3035 | 10 1/1040 | | 10 1/1995 |
9 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3677 | 10 1/2146 | 0 1/-- | 10 1/1531 |
10 | 4801104023 Coder Cao Đẳng | Lê Tuấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4178 | 10 1/991 | | 10 1/3187 |
11 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4265 | 10 1/3017 | | 10 1/1248 |
12 | 4801104091 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4755 | 10 1/1513 | | 10 2/3242 |
13 | 4801104127 Coder Tiểu Học | Văn Thành Thích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5314 | 10 1/3086 | | 10 1/2228 |
14 | 4801104135 Coder Thạc Sĩ | Thái Phúc Tiến Du lịch Saigontourist |  | 20 | 6308 | 10 2/1992 | | 10 3/4316 |
15 | 4801104115 Coder THCS | Nguyễn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8713 | 10 2/4217 | 0 4/-- | 10 3/4496 |
16 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14723 | 10 2/4752 | | 10 8/9971 |
17 | 4801104099 Coder THPT | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 3697 | 10 1/1096 | 3 1/2601 | |
18 | 4801104122 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đan Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3778 | 10 1/1131 | 3 1/2647 | |
19 | 4801104008 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thảo Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 3842 | | 3 1/1640 | 10 1/2202 |
20 | 4801104037 Coder Tiểu Học | Lê Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 5374 | | 3 1/1717 | 10 2/3657 |
21 | 4801104143 Coder Trung Cấp | Phạm Ngũ Tuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 6310 | | 3 2/3361 | 10 1/2949 |
22 | 4801104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 8178 | 2.5 2/3890 | | 10 2/4288 |
23 | 4801103019 Coder Trung Cấp | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 561 | | | 10 1/561 |
24 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1294 | | | 10 1/1294 |
25 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1730 | 10 1/1730 | | |
26 | 4801103033 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ngọc Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1926 | 10 1/1926 | | |
27 | 4801103054 Coder Tiểu Học | Đồng Như Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1941 | 10 1/1941 | 0 1/-- | |
28 | 4801104071 Coder THCS | Nguyễn Phạm Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2209 | | | 10 1/2209 |
29 | 4801103053 Coder Tiểu Học | Trần Thị Ngọc Ngoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2348 | 10 1/2348 | | |
30 | 4601601082 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2399 | | 0 1/-- | 10 1/2399 |
31 | 4801103084 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2413 | 10 1/2413 | | |
32 | 4801104026 Coder THCS | Lê Quang Định Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2850 | | 0 1/-- | 10 1/2850 |
33 | 4801104063 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3006 | | | 10 1/3006 |
34 | 4801104038 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Thu Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3176 | | 0 1/-- | 10 1/3176 |
35 | 4801104089 Coder Tiểu Học | Lâm Tiểu Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3509 | | | 10 1/3509 |
36 | 4801104124 Coder THCS | Trần Đào Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3903 | | | 10 2/3903 |
37 | 4801104151 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4325 | | | 10 2/4325 |
38 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5577 | | | 10 3/5577 |
39 | 4801104054 Coder THCS | Nguyễn Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7123 | | | 10 5/7123 |
40 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7446 | 0 1/-- | | 10 6/7446 |
41 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 5943 | | | 7.5 3/5943 |
42 | 4801104014 Coder Cao Đẳng | Châu Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 6154 | | 1.5 1/2693 | 5 1/3461 |
43 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 4244 | 2.5 2/3054 | 3 1/1190 | |
44 | 4801104116 Coder Trung Cấp | Liêu Lâm Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 3160 | 2.5 2/3160 | | |
45 | 4801104083 Coder THCS | Lương Bảo Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 2/-- |
46 | 4801104011 Coder THCS | Nguyễn Hữu Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 2/-- |
47 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 5/-- |
48 | 4801104059 Coder THCS | Nguyễn Trần Gia Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4801104072 Coder Tiểu Học | Ngô Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4801104111 Coder Tiểu Học | Cao Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |