Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104038 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Thu Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3344 | 10 1/923 | 10 1/2421 |
2 | 4801104064 Coder THCS | Dương Lâm Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3691 | 10 1/1068 | 10 1/2623 |
3 | 4801104135 Coder Thạc Sĩ | Thái Phúc Tiến Du lịch Saigontourist |  | 20 | 3767 | 10 2/1870 | 10 1/1897 |
4 | 4801104122 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đan Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3966 | 10 1/1292 | 10 1/2674 |
5 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4634 | 10 1/2036 | 10 1/2598 |
6 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6514 | 10 3/4332 | 10 1/2182 |
7 | 4801104063 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7234 | 10 1/990 | 10 4/6244 |
8 | 4801104151 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7839 | 10 3/3970 | 10 2/3869 |
9 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8051 | 10 1/2006 | 10 4/6045 |
10 | 4801104026 Coder THCS | Lê Quang Định Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8214 | 10 3/4401 | 10 2/3813 |
11 | 4801104099 Coder THPT | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8492 | 10 2/2343 | 10 4/6149 |
12 | 4801104085 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8882 | 10 5/7462 | 10 1/1420 |
13 | 4801104127 Coder Tiểu Học | Văn Thành Thích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10404 | 10 5/6528 | 10 2/3876 |
14 | 4801104091 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11187 | 10 2/3719 | 10 5/7468 |
15 | 4801104071 Coder THCS | Nguyễn Phạm Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11309 | 10 2/3878 | 10 5/7431 |
16 | 4801104023 Coder Cao Đẳng | Lê Tuấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11538 | 10 6/8373 | 10 2/3165 |
17 | 4801104115 Coder THCS | Nguyễn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15453 | 10 4/5596 | 10 7/9857 |
18 | 4801104056 Coder Trung Cấp | Trương Quang Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 5871 | 7.5 2/3209 | 10 1/2662 |
19 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 6113 | 7.5 2/3697 | 10 1/2416 |
20 | 4801104011 Coder THCS | Nguyễn Hữu Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 10024 | 10 4/6146 | 7.5 2/3878 |
21 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 13149 | 7.5 7/9426 | 5 2/3723 |
22 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 60 | 10 1/60 | 0 1/-- |
23 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 668 | 10 1/668 | 0 1/-- |
24 | 4801104111 Coder Tiểu Học | Cao Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 713 | 10 1/713 | |
25 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 725 | 10 1/725 | |
26 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 931 | 10 1/931 | 0 1/-- |
27 | 4801104014 Coder Cao Đẳng | Châu Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1043 | 10 1/1043 | |
28 | 4801104107 Coder THPT | Nguyễn Trần Nam Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1234 | 10 1/1234 | |
29 | 4801104059 Coder THCS | Nguyễn Trần Gia Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1810 | 10 2/1810 | |
30 | 4801104037 Coder Tiểu Học | Lê Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1837 | 10 1/1837 | 0 3/-- |
31 | 4801104116 Coder Trung Cấp | Liêu Lâm Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2361 | 10 2/2361 | 0 1/-- |
32 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2506 | 10 1/2506 | 0 1/-- |
33 | 4801104008 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thảo Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2786 | 10 2/2786 | 0 2/-- |
34 | 4801104054 Coder THCS | Nguyễn Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2863 | 10 2/2863 | 0 8/-- |
35 | 4801103054 Coder Tiểu Học | Đồng Như Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3391 | 10 2/3391 | |
36 | 4801103033 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ngọc Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3433 | 10 2/3433 | |
37 | 4801104083 Coder THCS | Lương Bảo Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4785 | 10 3/4785 | 0 2/-- |
38 | 4801103019 Coder Trung Cấp | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5286 | 10 4/5286 | 0 2/-- |
39 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14679 | 7.5 9/11995 | 2.5 1/2684 |
40 | 4801103084 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 3834 | 5 2/3834 | |
41 | 4801103053 Coder Tiểu Học | Trần Thị Ngọc Ngoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 7464 | 5 5/7464 | |
42 | 4801104143 Coder Trung Cấp | Phạm Ngũ Tuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
43 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 4801104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
46 | 4601601082 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
47 | 4801104089 Coder Tiểu Học | Lâm Tiểu Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
49 | 4801104124 Coder THCS | Trần Đào Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
50 | 4801104072 Coder Tiểu Học | Ngô Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |