Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104063 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2498 | 4 1/2020 | 6 1/478 |
2 | 4801104085 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4418 | 4 1/2663 | 6 1/1755 |
3 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5316 | 4 1/2958 | 6 2/2358 |
4 | 4801104014 Coder Cao Đẳng | Châu Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6061 | 4 1/2951 | 6 3/3110 |
5 | 4801104008 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thảo Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6498 | 4 1/5302 | 6 1/1196 |
6 | 4801104023 Coder Cao Đẳng | Lê Tuấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8321 | 4 2/3509 | 6 3/4812 |
7 | 4801104107 Coder THPT | Nguyễn Trần Nam Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9219 | 4 1/4890 | 6 1/4329 |
8 | 4801104037 Coder Tiểu Học | Lê Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9520 | 4 3/7141 | 6 1/2379 |
9 | 4801104135 Coder Thạc Sĩ | Thái Phúc Tiến Du lịch Saigontourist |  | 10 | 10582 | 4 5/8969 | 6 2/1613 |
10 | 4801104122 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đan Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11004 | 4 1/5298 | 6 3/5706 |
11 | 4801103033 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ngọc Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11798 | 4 5/9385 | 6 1/2413 |
12 | 4801103019 Coder Trung Cấp | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13202 | 4 5/7298 | 6 5/5904 |
13 | 4801104099 Coder THPT | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14135 | 4 2/6162 | 6 5/7973 |
14 | 4801104111 Coder Tiểu Học | Cao Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.8 | 14874 | 4 2/5109 | 4.8 5/9765 |
15 | 4801104116 Coder Trung Cấp | Liêu Lâm Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 14808 | 2 6/11109 | 6 1/3699 |
16 | 4801104056 Coder Trung Cấp | Trương Quang Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 4957 | 1 1/4295 | 6 1/662 |
17 | 4801104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7784 | 1 1/5310 | 6 2/2474 |
18 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10325 | 1 2/6419 | 6 1/3906 |
19 | 4801104091 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 12691 | 1 3/7772 | 6 1/4919 |
20 | 4801104038 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Thu Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2876 | 0 5/-- | 6 1/2876 |
21 | 4801104089 Coder Tiểu Học | Lâm Tiểu Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2939 | 0 1/-- | 6 2/2939 |
22 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 3083 | | 6 1/3083 |
23 | 4801104011 Coder THCS | Nguyễn Hữu Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 3380 | | 6 2/3380 |
24 | 4801104026 Coder THCS | Lê Quang Định Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3418 | 0 2/-- | 6 2/3418 |
25 | 4801104151 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4050 | 0 1/-- | 6 2/4050 |
26 | 4801103084 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 4127 | | 6 1/4127 |
27 | 4801104059 Coder THCS | Nguyễn Trần Gia Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 4308 | 0 1/-- | 6 1/4308 |
28 | 4801103092 Coder Tiểu Học | Lê Phương Trà Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 4886 | | 6 2/4886 |
29 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 6344 | | 6 2/6344 |
30 | 4801104071 Coder THCS | Nguyễn Phạm Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6359 | 0 3/-- | 6 3/6359 |
31 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6620 | 0 1/-- | 6 3/6620 |
32 | 4801104094 Coder Tiểu Học | Ngô Xuân Nghi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7224 | | 6 4/7224 |
33 | 4801104064 Coder THCS | Dương Lâm Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8160 | 0 1/-- | 6 5/8160 |
34 | 4801104124 Coder THCS | Trần Đào Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8588 | 0 2/-- | 6 5/8588 |
35 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 8671 | 0 2/-- | 6 5/8671 |
36 | 4801104143 Coder Trung Cấp | Phạm Ngũ Tuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 8769 | 0 4/-- | 6 5/8769 |
37 | 4801103053 Coder Tiểu Học | Trần Thị Ngọc Ngoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 10398 | 0 1/-- | 6 6/10398 |
38 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 10990 | 0 2/-- | 6 6/10990 |
39 | 4801104054 Coder THCS | Nguyễn Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11376 | 0 1/-- | 6 6/11376 |
40 | 4801104115 Coder THCS | Nguyễn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 12307 | | 6 7/12307 |
41 | 4801104083 Coder THCS | Lương Bảo Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 16713 | 0 3/-- | 6 12/16713 |
42 | 4801103054 Coder Tiểu Học | Đồng Như Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 17565 | 0 1/-- | 6 12/17565 |
43 | 4801104127 Coder Tiểu Học | Văn Thành Thích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 20619 | 0 1/-- | 6 15/20619 |
44 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 11835 | 4 4/7480 | 1.2 1/4355 |
45 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 18831 | 4 4/8729 | 1.2 5/10102 |
46 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 9275 | 0 1/-- | 4.8 5/9275 |
47 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.4 | 23123 | 1 5/9519 | 2.4 8/13604 |
48 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 12545 | 0 2/-- | 2.4 7/12545 |
49 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 7731 | | 1.2 3/7731 |
50 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 8/-- |
51 | 4801104072 Coder Tiểu Học | Ngô Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
52 | 4601601082 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 3/-- |