Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 251 | 4 1/251 |
2 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4 | 2323 | 4 1/2323 |
3 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 4277 | 4 2/4277 |
4 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4 | 4547 | 4 2/4547 |
5 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 4768 | 4 3/4768 |
6 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4 | 5499 | 4 3/5499 |
7 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4 | 21941 | 4 17/21941 |
8 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3 | 2943 | 3 1/2943 |
9 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3 | 3094 | 3 1/3094 |
10 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3 | 4700 | 3 2+1/4700 |
11 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1 | 3524 | 1 1/3524 |
12 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1 | 9195 | 1 6/9195 |
13 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1 | 9449 | 1 6/9449 |
14 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
15 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 2+2/-- |
16 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 2+3/-- |
17 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
18 | HanNe Coder Tiểu Học | Keke Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
19 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
20 | 21120579 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 2+1/-- |
21 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
22 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
23 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
24 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
25 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
26 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4+1/-- |
27 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
28 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
29 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
30 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
31 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 7/-- |
32 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
33 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
34 | 21120575 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- |
35 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |