Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120400 Coder Tiểu Học | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4 | 4773 | 4 2/4773 |
2 | 22120410 Coder Tiểu Học | Dương Hữu Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
3 | 22120413 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
4 | 21120531 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
5 | 22120417 Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Ánh Tuyết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
6 | 22120402 Coder Tiểu Học | Trương Dương Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
7 | 22120394 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
8 | 22120416 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Kim Tuyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
9 | 22120418 Coder THCS | Huỳnh Trần Ty Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
10 | 22120421 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Minh Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
11 | 22120412 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
12 | 22120409 Coder Lớp Lá | Võ Văn Tùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
13 | 22120415 Coder Tiểu Học | Trần Quang Tuyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
14 | 22120407 Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Tuệ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
15 | 22120393 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Thanh Trúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
16 | 22120422 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Tú Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
17 | 22120399 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
18 | 22120401 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 4/-- |
19 | 22120396 Coder Tiểu Học | Bùi Khắc Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
20 | 22120392 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quốc Trọng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
21 | 22120395 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sinh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
22 | 22120419 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Tý Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 6/-- |
23 | 22120424 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Bảo Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
24 | 22120398 Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Nhật Trường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
25 | 22120414 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Vĩnh Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
26 | 22120379 Coder Lớp Lá | Trần Như Tri Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
27 | 22120370 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bùi Vương Tiễn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
28 | 22120365 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kiều Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
29 | 22120367 Coder Tiểu Học | Lê Hồng Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
30 | 22120388 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Triết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
31 | 22120381 Coder Lớp Chồi | Hoàng Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
32 | 22120389 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
33 | 22120363 Coder Lớp Lá | Phan Hồng Thức Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
34 | 22120387 Coder Lớp Lá | Trần Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
35 | 22120369 Coder Lớp Lá | Quan Phan Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
36 | 22120378 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Khánh Trân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
37 | 22120368 Coder Tiểu Học | Phan Thanh Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
38 | 22120371 Coder Tiểu Học | Lý Trọng Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
39 | 20120159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Phong Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
40 | 22120366 Coder Lớp Lá | Phan Công Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
41 | 22120376 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
42 | 22120384 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
43 | 22120372 Coder Lớp Chồi | Mai Nguyen Phuoc Tin Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
44 | 22120383 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
45 | 22120385 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
46 | 22120380 Coder Lớp Lá | Hồ Nhất Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
47 | 21120610 Coder Lớp Chồi | Trương Đức Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
48 | 22120364 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Thương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
49 | 22120375 Coder Tiểu Học | Lưu Thái Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |