Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 21120042 Coder THCS | Phan Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 474 | 10 1/122 | 10 1/163 | 10 1/189 |
2 | 22120157 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nam Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 1412 | 10 1/277 | 10 1/485 | 10 1/650 |
3 | 22120114 Coder Tiểu Học | Quách Tề Hoằng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 2135 | 10 1/400 | 10 1/651 | 10 1/1084 |
4 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 2563 | 10 1/962 | 10 1/861 | 10 1/740 |
5 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 3364 | 10 1/825 | 10 1/1143 | 10 1/1396 |
6 | 22120451 Coder THCS | Vũ Thế Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 3659 | 10 1/434 | 10 2/2064 | 10 1/1161 |
7 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 4343 | 10 1/645 | 10 1/853 | 10 1/2845 |
8 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 4872 | 10 1/694 | 10 1/1513 | 10 1/2665 |
9 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 5147 | 10 1/1150 | 10 1/1665 | 10 1/2332 |
10 | 21120240 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vân Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 5147 | 10 1/813 | 10 1/1883 | 10 1/2451 |
11 | 22120445 Coder Tiểu Học | Lê Quốc Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 5888 | 10 3/3150 | 10 1/998 | 10 1/1740 |
12 | 22120115 Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Học Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 6489 | 10 1/1320 | 10 1/2180 | 10 1/2989 |
13 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 6775 | 10 1/1009 | 10 1/2192 | 10 1/3574 |
14 | 22120368 Coder Tiểu Học | Phan Thanh Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 8452 | 10 1/615 | 10 2/3759 | 10 1/4078 |
15 | 22120118 Coder Tiểu Học | Vòng Sau Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 8793 | 10 1/1014 | 10 2/2745 | 10 2/5034 |
16 | 22120179 Coder Lớp Lá | Võ Hà Lam Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 8825 | 10 1/1114 | 10 2/3536 | 10 1/4175 |
17 | 22120090 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 8965 | 10 1/1683 | 10 1/2506 | 10 1/4776 |
18 | 22120442 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 9248 | 10 2/3026 | 10 1/928 | 10 3/5294 |
19 | 22120400 Coder Tiểu Học | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 9531 | 10 2/2596 | 10 1/2696 | 10 1/4239 |
20 | 22120117 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 9627 | 10 1/1414 | 10 2/4323 | 10 1/3890 |
21 | 22120100 Coder Lớp Lá | Phạm Trần Trung Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9987 | 10 2/4168 | 10 1/2627 | 10 1/3192 |
22 | 22120370 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bùi Vương Tiễn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 10168 | 10 1/2044 | 10 2/4076 | 10 1/4048 |
23 | 22120436 Coder Tiểu Học | Lê Cao Tuấn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 10444 | 10 2/2616 | 10 1/3360 | 10 1/4468 |
24 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11008 | 10 2/5238 | 10 1/2522 | 10 1/3248 |
25 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11124 | 10 1/1451 | 10 2/5534 | 10 1/4139 |
26 | 22120383 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11262 | 10 1/3767 | 10 1/4111 | 10 1/3384 |
27 | 22120158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11482 | 10 1/471 | 10 1/1489 | 10 6/9522 |
28 | 22120099 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11582 | 10 2/2279 | 10 2/4225 | 10 2/5078 |
29 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11961 | 10 2/2033 | 10 5/7552 | 10 1/2376 |
30 | 21120078 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Khánh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 12476 | 10 1/2041 | 10 1/3000 | 10 2/7435 |
31 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 12506 | 10 2/4859 | 10 1/2274 | 10 2/5373 |
32 | 22120098 Coder Lớp Lá | Phan Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 12665 | 10 2/4218 | 10 1/3767 | 10 1/4680 |
33 | 22120413 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 12815 | 10 1/1459 | 10 3/5039 | 10 3/6317 |
34 | 22120429 Coder Tiểu Học | Hoàng Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 12825 | 10 2/2431 | 10 1/2379 | 10 3/8015 |
35 | 21120065 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trang Mai Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 13163 | 10 1/3771 | 10 1/4504 | 10 1/4888 |
36 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 13244 | 10 2/3309 | 10 1/4224 | 10 1/5711 |
37 | 21120177 Coder Tiểu Học | Lê Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 13692 | 10 1/1200 | 10 3/6061 | 10 2/6431 |
38 | 22120169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14239 | 10 1/1314 | 10 1/4598 | 10 3/8327 |
39 | 22120433 Coder Tiểu Học | Lê Quang Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14374 | 10 1/1318 | 10 1/4934 | 10 2/8122 |
40 | 22120153 Coder Tiểu Học | Trần Duy Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14472 | 10 3/3075 | 10 4/7276 | 10 1/4121 |
41 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14683 | 10 1/3573 | 10 2/6006 | 10 1/5104 |
42 | 22120364 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Thương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14714 | 10 2/6005 | 10 1/4026 | 10 1/4683 |
43 | 22120367 Coder Tiểu Học | Lê Hồng Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14856 | 10 1/3351 | 10 1/5266 | 10 1/6239 |
44 | 22120441 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14951 | 10 3/5397 | 10 1/3847 | 10 2/5707 |
45 | 22120119 Coder Lớp Lá | Bùi Khánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14962 | 10 1/1403 | 10 1/3169 | 10 5/10390 |
46 | 21120546 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15617 | 10 1/4958 | 10 1/5281 | 10 1/5378 |
47 | 22120363 Coder Lớp Lá | Phan Hồng Thức Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 15663 | 10 1/3359 | 10 1/5425 | 10 1/6879 |
48 | 21120187 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hà Hoàng Tuấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 15726 | 10 1/1044 | 10 4/7269 | 10 3/7413 |
49 | 22120110 Coder Tiểu Học | Đặng Minh Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 15765 | 10 1/3502 | 10 1/5257 | 10 1/7006 |
50 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 16864 | 10 2/3848 | 10 2/6014 | 10 2/7002 |
51 | 22120425 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Uyển Nhi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17138 | 10 2/6163 | 10 1/5117 | 10 1/5858 |
52 | 22120156 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Gia Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17222 | 10 1/1459 | 10 3/9176 | 10 1/6587 |
53 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17250 | 10 1/1697 | 10 1/5546 | 10 3/10007 |
54 | 21120070 Coder Tiểu Học | Nhan Hữu Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17296 | 10 1/5679 | 10 1/5757 | 10 1/5860 |
55 | 22120431 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17368 | 10 2/4306 | 10 1/4980 | 10 3/8082 |
56 | 22120402 Coder Tiểu Học | Trương Dương Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17532 | 10 2/3698 | 10 1/6079 | 10 1/7755 |
57 | 22120371 Coder Tiểu Học | Lý Trọng Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 18082 | 10 1/2107 | 10 6/10655 | 10 2/5320 |
58 | 21120542 Coder Tiểu Học | Lâm Hoàng Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 18154 | 10 1/1118 | 10 3/4007 | 10 9/13029 |
59 | 22120164 Coder Lớp Lá | Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 18494 | 10 1/4107 | 10 2/8512 | 10 1/5875 |
60 | 21120158 Coder Lớp Lá | Trương Công Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 18924 | 10 1/3928 | 10 1/6991 | 10 1/8005 |
61 | 22120097 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 18947 | 10 2/1644 | 10 5/9529 | 10 4/7774 |
62 | 22120151 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19003 | 10 1/912 | 10 2/9425 | 10 2/8666 |
63 | 22120421 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Minh Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19132 | 10 1/3127 | 10 2/7968 | 10 1/8037 |
64 | 21120499 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19478 | 10 3/5465 | 10 4/8365 | 10 1/5648 |
65 | 22120415 Coder Tiểu Học | Trần Quang Tuyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19827 | 10 3/7549 | 10 2/6286 | 10 1/5992 |
66 | 22120450 Coder Tiểu Học | Bùi Đình Gia Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20025 | 10 1/771 | 10 4/9168 | 10 4/10086 |
67 | 21120430 Coder Tiểu Học | Ngô Tuấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20345 | 10 1/5372 | 10 1/7165 | 10 1/7808 |
68 | 22120453 Coder Tiểu Học | Trần Minh Sơn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20688 | 10 1/906 | 10 6/12209 | 10 1/7573 |
69 | 22120163 Coder THCS | Phạm Đào Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21000 | 10 4/5421 | 10 3/8434 | 10 2/7145 |
70 | 22120410 Coder Tiểu Học | Dương Hữu Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21243 | 10 3/8735 | 10 3/6865 | 10 1/5643 |
71 | 22120173 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21290 | 10 1/836 | 10 4/10698 | 10 3/9756 |
72 | 22120165 Coder Tiểu Học | Lê Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21314 | 10 1/634 | 10 6/11752 | 10 3/8928 |
73 | 22120449 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Huyền Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21390 | 10 1/6675 | 10 2/9363 | 10 1/5352 |
74 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21537 | 10 6/11704 | 10 1/4435 | 10 1/5398 |
75 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21598 | 10 2/6312 | 10 3/7425 | 10 3/7861 |
76 | 22120149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phan Đức Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22081 | 10 4/9134 | 10 4/7932 | 10 2/5015 |
77 | 22120432 Coder Lớp Lá | Nông Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22292 | 10 3/3648 | 10 5/12470 | 10 1/6174 |
78 | 22120174 Coder Tiểu Học | Phạm Quốc Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22402 | 10 2/2975 | 10 3/6092 | 10 7/13335 |
79 | 22120394 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23090 | 10 1/6172 | 10 1/7911 | 10 1/9007 |
80 | 22120446 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23233 | 10 2/4204 | 10 3/10314 | 10 1/8715 |
81 | 22120418 Coder THCS | Huỳnh Trần Ty Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23712 | 10 1/2173 | 10 3/9271 | 10 4/12268 |
82 | 22120366 Coder Lớp Lá | Phan Công Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23870 | 10 1/4287 | 10 1/7073 | 10 4/12510 |
83 | 22120107 Coder Tiểu Học | Phan Văn Hoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25362 | 10 2/2831 | 10 4/13426 | 10 4/9105 |
84 | 22120435 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26006 | 10 3/8087 | 10 8/13454 | 10 1/4465 |
85 | 22120426 Coder Lớp Lá | Tăng Thị Vân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26153 | 10 7/11234 | 10 1/7120 | 10 1/7799 |
86 | 22120154 Coder Lớp Lá | Trịnh Hoàng Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26698 | 10 4/9553 | 10 2/7261 | 10 4/9884 |
87 | 22120448 Coder Tiểu Học | Bùi Đoàn Thúy Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26767 | 10 1/8803 | 10 1/8942 | 10 1/9022 |
88 | 22120422 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Tú Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26844 | 10 1/1755 | 10 5/14934 | 10 3/10155 |
89 | 22120102 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 27982 | 10 1/9078 | 10 1/9255 | 10 1/9649 |
90 | 22120416 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Kim Tuyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 28658 | 10 2/9551 | 10 4/11767 | 10 1/7340 |
91 | 22120112 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29080 | 10 4/10819 | 10 4/10140 | 10 1/8121 |
92 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29080 | 10 3/11645 | 10 3/7225 | 10 3/10210 |
93 | 22120439 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29991 | 10 1/1295 | 10 10/21237 | 10 1/7459 |
94 | 22120430 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 30026 | 10 7/10903 | 10 6/12149 | 10 1/6974 |
95 | 22120417 Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Ánh Tuyết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 33351 | 10 1/3704 | 10 6/16697 | 10 3/12950 |
96 | 22120443 Coder THCS | Trương Lê Anh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 33483 | 10 1/9965 | 10 3/13195 | 10 1/10323 |
97 | 22120388 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Triết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 33491 | 10 4/8531 | 10 7/17123 | 10 1/7837 |
98 | 22120162 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 33665 | 10 6/9734 | 10 6/15351 | 10 1/8580 |
99 | 21120041 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 34632 | 10 1/4391 | 10 13/22206 | 10 1/8035 |
100 | 22120155 Coder Tiểu Học | Đường Tuấn Khanh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 35072 | 10 4/11818 | 10 6/15616 | 10 1/7638 |
101 | 22120376 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 36528 | 10 7/17039 | 10 5/12592 | 10 1/6897 |
102 | 21120610 Coder Lớp Chồi | Trương Đức Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 36746 | 10 8/17745 | 10 1/8652 | 10 2/10349 |
103 | 21120050 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 37157 | 10 1/2343 | 10 5/9616 | 10 15/25198 |
104 | 22120160 Coder Tiểu Học | Bùi Lê Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 37516 | 10 3/5488 | 10 12/22782 | 10 2/9246 |
105 | 22120395 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sinh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 39092 | 10 8/16587 | 10 4/11821 | 10 3/10684 |
106 | 22120161 Coder Lớp Lá | Cao Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 39324 | 10 6/10461 | 10 1/7584 | 10 14/21279 |
107 | 22120170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 39397 | 10 5/7804 | 10 16/25516 | 10 2/6077 |
108 | 22120175 Coder Lớp Lá | Quách Thành Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 46568 | 10 3/4634 | 10 15/24794 | 10 9/17140 |
109 | 22120113 Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 46941 | 10 12/23512 | 10 2/11612 | 10 3/11817 |
110 | 22120389 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 47005 | 10 2/2376 | 10 25/39380 | 10 2/5249 |
111 | 22120094 Coder Lớp Lá | Lê Bảo Hồng Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 29.29 | 22380 | 10 2/5002 | 9.29 2/9800 | 10 1/7578 |
112 | 22120091 Coder Lớp Lá | fubaooo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 29.29 | 33831 | 10 1/906 | 9.29 11/22440 | 10 3/10485 |
113 | 22120379 Coder Lớp Lá | Trần Như Tri Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 29.29 | 34252 | 10 6/13704 | 9.29 4/11690 | 10 2/8858 |
114 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.75 | 9090 | 10 1/2096 | 10 1/3026 | 8.75 1/3968 |
115 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.75 | 11987 | 10 1/3631 | 10 1/3965 | 8.75 1/4391 |
116 | 21120097 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.75 | 15028 | 10 1/3193 | 10 1/3709 | 8.75 3/8126 |
117 | 21120531 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.75 | 18405 | 10 3/3556 | 10 2/7180 | 8.75 3/7669 |
118 | 20120159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Phong Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.75 | 19577 | 10 1/624 | 10 5/11440 | 8.75 2/7513 |
119 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.75 | 19916 | 10 1/2068 | 10 2/6461 | 8.75 4/11387 |
120 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.75 | 21320 | 10 4/9101 | 10 1/5342 | 8.75 1/6877 |
121 | 22120171 Coder Lớp Lá | Lê Văn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.75 | 21565 | 10 2/2868 | 10 3/8508 | 8.75 5/10189 |
122 | 22120167 Coder Tiểu Học | Mạnh Trọng Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.75 | 21575 | 10 1/900 | 10 5/14192 | 8.75 2/6483 |
123 | 22120424 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Bảo Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.75 | 27054 | 10 3/5593 | 10 2/10126 | 8.75 2/11335 |
124 | 21120520 Coder Lớp Lá | Lê Tiến Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.75 | 28254 | 10 2/9884 | 10 1/9038 | 8.75 1/9332 |
125 | 22120393 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Thanh Trúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.75 | 31768 | 10 1/2364 | 10 4/13110 | 8.75 6/16294 |
126 | 22120378 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Khánh Trân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.75 | 35695 | 10 4/9928 | 10 3/10826 | 8.75 5/14941 |
127 | 22120384 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.75 | 42177 | 10 14/26122 | 10 2/11013 | 8.75 2/5042 |
128 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28.57 | 15475 | 10 1/2724 | 8.57 1/5779 | 10 1/6972 |
129 | 22120409 Coder Lớp Lá | Võ Văn Tùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.57 | 23774 | 10 2/4177 | 8.57 2/9999 | 10 1/9598 |
130 | 22120440 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.57 | 30132 | 10 1/769 | 8.57 14/25673 | 10 1/3690 |
131 | 22120434 Coder Tiểu Học | Lê Thành Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 27.86 | 43633 | 10 4/13187 | 7.86 12/23438 | 10 2/7008 |
132 | 22120387 Coder Lớp Lá | Trần Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 27.32 | 61614 | 10 5/12206 | 8.57 18/28160 | 8.75 10/21248 |
133 | 22120095 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 27.14 | 14259 | 10 1/1286 | 7.14 2/6138 | 10 1/6835 |
134 | 22120101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 27.08 | 48841 | 8.33 7/13470 | 10 1/6072 | 8.75 17/29299 |
135 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26.67 | 36255 | 6.67 11/21819 | 10 1/6398 | 10 1/8038 |
136 | 22120401 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26.67 | 36892 | 6.67 5/14429 | 10 2/10666 | 10 3/11797 |
137 | 22120375 Coder Tiểu Học | Lưu Thái Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26.43 | 20940 | 10 1/1248 | 6.43 3/13039 | 10 2/6653 |
138 | 22120412 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 25.89 | 27719 | 10 3/3974 | 7.14 8/16959 | 8.75 2/6786 |
139 | 22120116 Coder Lớp Lá | Đoàn Gia Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25.18 | 24140 | 10 1/7271 | 6.43 1/8074 | 8.75 1/8795 |
140 | 22120152 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 25.18 | 26097 | 10 1/1147 | 6.43 9/17441 | 8.75 2/7509 |
141 | 22120365 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kiều Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 25 | 27010 | 10 1/3537 | 10 3/10477 | 5 3/12996 |
142 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23.75 | 30531 | 10 1/4316 | 10 1/7325 | 3.75 8/18890 |
143 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.14 | 20489 | 10 1/1517 | 2.14 5/12300 | 10 1/6672 |
144 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.14 | 47021 | 10 5/13936 | 2.14 11/22722 | 10 2/10363 |
145 | 22120092 Coder Lớp Lá | Trần Hà Lê Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.43 | 37554 | 10 5/12473 | 1.43 3/10177 | 10 7/14904 |
146 | 22120444 Coder Lớp Lá | Trương Việt Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.42 | 40392 | 6.67 8/17330 | 5 4/11027 | 8.75 4/12035 |
147 | 22120407 Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Tuệ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.18 | 30203 | 10 4/6689 | 1.43 1/9418 | 8.75 4/14096 |
148 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9962 | 10 1/2008 | 0 5/-- | 10 1/7954 |
149 | 22120385 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 14037 | 10 2/2089 | 10 3/11948 | 0 1/-- |
150 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 17219 | 10 1/5394 | 10 2/11825 | |
151 | 22120382 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 19085 | 10 1/8245 | | 10 2/10840 |
152 | 22120419 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Tý Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19.46 | 47485 | 10 9/20135 | 0.71 4/14335 | 8.75 3/13015 |
153 | 22120159 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khiêm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19.29 | 17255 | 10 1/7474 | 9.29 2/9781 | 0 8/-- |
154 | 22120427 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Văn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18.75 | 16634 | 10 1/4685 | 0 1/-- | 8.75 2/11949 |
155 | 22120396 Coder Tiểu Học | Bùi Khắc Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15 | 23134 | 10 3/11390 | 5 2/11744 | |
156 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14.29 | 13382 | 10 1/3878 | 4.29 1/9504 | |
157 | 22120380 Coder Lớp Lá | Hồ Nhất Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14.29 | 22388 | 10 2/8892 | 4.29 4/13496 | |
158 | 22120399 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 13.57 | 17609 | 10 3/7426 | 3.57 1/10183 | |
159 | 22120437 Coder Lớp Lá | Lê Đình Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 13.33 | 31851 | 3.33 10/21548 | 0 2/-- | 10 1/10303 |
160 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 11.61 | 18847 | 0 3/-- | 2.86 2/8394 | 8.75 3/10453 |
161 | 22120452 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10.83 | 24707 | 3.33 8/14935 | 0 7/-- | 7.5 1/9772 |
162 | 22120398 Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Nhật Trường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 7445 | 10 1/7445 | 0 1/-- | |
163 | 22120178 Coder Lớp Lá | Dra H’ Joan KiNa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 10707 | 10 1/10707 | | |
164 | 22120372 Coder Lớp Chồi | Mai Nguyen Phuoc Tin Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 12937 | 10 3/12937 | | |
165 | 22120369 Coder Lớp Lá | Quan Phan Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 12992 | 10 4/12992 | 0 3/-- | |
166 | 22120104 Coder Lớp Lá | Tăng Đức Hiệp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
167 | 19120502 Coder Lớp Mầm | Lê Minh Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
168 | 21120522 Coder Lớp Chồi | Phạm Vĩnh Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
169 | 22120381 Coder Lớp Chồi | Hoàng Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
170 | 22120130 Coder Lớp Mầm | Đặng Trung Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
171 | 21120579 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
172 | 22120414 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Vĩnh Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- |
173 | 21120575 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
174 | 22120096 Coder Lớp Lá | Kiều Trần Nhật Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
175 | 22120392 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quốc Trọng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 4/-- | 0 2/-- | 0 2/-- |