Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12 | 5105 | 2 1/977 | 10 1/4128 |
2 | 21120041 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 6064 | 2 1/960 | 10 2/5104 |
3 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12 | 7972 | 2 1/262 | 10 4/7710 |
4 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12 | 8210 | 2 2/1722 | 10 3/6488 |
5 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12 | 9384 | 2 1/496 | 10 5/8888 |
6 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 9964 | 2 1/1075 | 10 5/8889 |
7 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12 | 10650 | 2 1/456 | 10 6/10194 |
8 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12 | 11736 | 2 2/1610 | 10 6/10126 |
9 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12 | 19004 | 2 3/2912 | 10 11/16092 |
10 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12 | 19766 | 2 5/8374 | 10 7/11392 |
11 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4 | 5046 | 2 1/970 | 2 1/4076 |
12 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 280 | 2 1/280 | 0 4/-- |
13 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 483 | 2 1/483 | |
14 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 950 | 2 1/950 | |
15 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 1015 | 2 1/1015 | 0 2/-- |
16 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 1049 | 2 1/1049 | |
17 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 1074 | 2 1/1074 | 0 2/-- |
18 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 2262 | 2 2/2262 | |
19 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 3451 | 2 3/3451 | |
20 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 3477 | 2 3/3477 | |
21 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 4984 | 2 2/4984 | |
22 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 7352 | 2 4/7352 | 0 1/-- |
23 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 7554 | 2 4/7554 | |
24 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 8553 | 2 5/8553 | |
25 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 10979 | 2 7/10979 | |
26 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 11377 | 2 7/11377 | |
27 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 13555 | 2 9/13555 | |
28 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 11/-- | |
29 | 21120078 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Khánh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | - 1/-- |
30 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
31 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 12/-- | |