Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120415 Coder Tiểu Học | Trần Quang Tuyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 6539 | 3 1/464 | 10 1/3206 | 10 1/2869 |
2 | 22120407 Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Tuệ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 7865 | 3 2/4731 | 10 1/1301 | 10 1/1833 |
3 | 22120396 Coder Tiểu Học | Bùi Khắc Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 8279 | 3 1/1447 | 10 2/3742 | 10 1/3090 |
4 | 22120394 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 8311 | 3 1/1544 | 10 2/4600 | 10 1/2167 |
5 | 22120412 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 8425 | 3 1/2870 | 10 3/3808 | 10 1/1747 |
6 | 22120400 Coder Tiểu Học | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 8661 | 3 1/1622 | 10 1/3095 | 10 1/3944 |
7 | 22120418 Coder THCS | Huỳnh Trần Ty Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 8702 | 3 1/2592 | 10 1/1542 | 10 2/4568 |
8 | 22120416 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Kim Tuyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 10510 | 3 2/3834 | 10 3/5279 | 10 1/1397 |
9 | 22120413 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 11504 | 3 1/1380 | 10 2/3973 | 10 3/6151 |
10 | 22120419 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Tý Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 11619 | 3 2/4572 | 10 3/3712 | 10 2/3335 |
11 | 22120421 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Minh Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 11802 | 3 1/2147 | 10 1/3653 | 10 2/6002 |
12 | 22120417 Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Ánh Tuyết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 13341 | 3 2/6105 | 10 1/3356 | 10 3/3880 |
13 | 22120398 Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Nhật Trường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 16203 | 3 1/2257 | 10 4/7766 | 10 2/6180 |
14 | 22120395 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sinh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 20594 | 3 4/8459 | 10 5/8003 | 10 2/4132 |
15 | 22120409 Coder Lớp Lá | Võ Văn Tùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.7 | 17305 | 2.7 5/9847 | 10 1/2148 | 10 3/5310 |
16 | 22120422 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Tú Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.1 | 16196 | 2.1 5/9351 | 10 1/2293 | 10 2/4552 |
17 | 22120410 Coder Tiểu Học | Dương Hữu Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.6 | 13353 | 0.6 4/8733 | 10 2/3760 | 10 1/860 |
18 | 22120424 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Bảo Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.5 | 21849 | 3 3/7150 | 10 1/921 | 7.5 8/13778 |
19 | 22120401 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18.83 | 41399 | 3 5/9543 | 8.33 6/9672 | 7.5 15/22184 |
20 | 22120402 Coder Tiểu Học | Trương Dương Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 17.7 | 18603 | 2.7 1/2229 | 5 5/10018 | 10 3/6356 |
21 | 22120393 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Thanh Trúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15.5 | 22933 | 3 2/5727 | 5 9/14694 | 7.5 1/2512 |
22 | 22120392 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quốc Trọng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10.6 | 16025 | 0.6 4/8643 | 10 3/7382 | |
23 | 21120531 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 5997 | | 0 4/-- | 10 2/5997 |
24 | 22120399 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.27 | 21084 | 0.6 10/15903 | 6.67 2/5181 | |
25 | 22120414 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Vĩnh Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 2/-- | 0 3/-- |
26 | 22120366 Coder Lớp Lá | Phan Công Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
27 | 22120381 Coder Lớp Chồi | Hoàng Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
28 | 22120363 Coder Lớp Lá | Phan Hồng Thức Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
29 | 22120383 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
30 | 20120159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Phong Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
31 | 22120367 Coder Tiểu Học | Lê Hồng Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
32 | 22120380 Coder Lớp Lá | Hồ Nhất Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
33 | 22120382 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
34 | 22120370 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bùi Vương Tiễn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
35 | 22120371 Coder Tiểu Học | Lý Trọng Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
36 | 22120375 Coder Tiểu Học | Lưu Thái Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
37 | 22120384 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
38 | 22120379 Coder Lớp Lá | Trần Như Tri Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
39 | 22120388 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Triết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
40 | 22120389 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
41 | 22120376 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
42 | 22120387 Coder Lớp Lá | Trần Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
43 | 22120378 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Khánh Trân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
44 | 22120385 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
45 | 22120372 Coder Lớp Chồi | Mai Nguyen Phuoc Tin Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
46 | 22120369 Coder Lớp Lá | Quan Phan Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
47 | 21120610 Coder Lớp Chồi | Trương Đức Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
48 | 22120364 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Thương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
49 | 22120365 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kiều Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
50 | 22120368 Coder Tiểu Học | Phan Thanh Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |