Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 21120240 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vân Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15 | 7073 | 3 1/3480 | 10 1/1179 | 2 1/2414 |
2 | 22120115 Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Học Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15 | 7857 | 3 1/1023 | 10 1/2418 | 2 1/4416 |
3 | 22120097 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15 | 8139 | 3 1/919 | 10 2/2903 | 2 2/4317 |
4 | 22120099 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15 | 8891 | 3 1/710 | 10 1/1719 | 2 2/6462 |
5 | 22120102 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 9207 | 3 1/3091 | 10 1/4388 | 2 1/1728 |
6 | 22120098 Coder Lớp Lá | Phan Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15 | 9936 | 3 1/2135 | 10 1/3300 | 2 1/4501 |
7 | 21120546 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 13589 | 3 1/4294 | 10 2/3449 | 2 3/5846 |
8 | 22120118 Coder Tiểu Học | Vòng Sau Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15 | 15108 | 3 1/2390 | 10 2/5903 | 2 3/6815 |
9 | 21120050 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15 | 16020 | 3 4/8921 | 10 1/1035 | 2 2/6064 |
10 | 22120110 Coder Tiểu Học | Đặng Minh Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14.7 | 12971 | 2.7 2/6456 | 10 1/2264 | 2 1/4251 |
11 | 22120114 Coder Tiểu Học | Quách Tề Hoằng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14.6 | 12273 | 3 1/473 | 10 3/3774 | 1.6 4/8026 |
12 | 22120090 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 13 | 10019 | 3 3/6796 | 10 1/3223 | 0 1/-- |
13 | 22120113 Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 13 | 18514 | 3 2/3481 | 10 10/15033 | |
14 | 22120101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12.7 | 3757 | 2.7 1/1144 | 10 1/2613 | 0 1/-- |
15 | 22120104 Coder Lớp Lá | Tăng Đức Hiệp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12.7 | 6275 | 2.7 2/3565 | 10 1/2710 | 0 2/-- |
16 | 22120112 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12.7 | 6976 | 2.7 2/5161 | 10 1/1815 | |
17 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12.3 | 14532 | 0.3 2/6489 | 10 1/1778 | 2 2/6265 |
18 | 21120078 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Khánh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 11.4 | 16222 | 0.6 2/5326 | 10 2/1922 | 0.8 4/8974 |
19 | 22120117 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10.73 | 19648 | 2.4 3/3679 | 8.33 10/15969 | |
20 | 22120119 Coder Lớp Lá | Bùi Khánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10.73 | 21284 | 2.4 4/8831 | 8.33 7/12453 | |
21 | 22120095 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10.6 | 6667 | 0.6 2/6560 | 10 1/107 | |
22 | 21120158 Coder Lớp Lá | Trương Công Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10.6 | 12594 | 0.6 3/7136 | 10 4/5458 | 0 1/-- |
23 | 21120097 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 4089 | | 10 2/4089 | |
24 | 22120107 Coder Tiểu Học | Phan Văn Hoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 4672 | | 10 2/4672 | |
25 | 22120091 Coder Lớp Lá | fubaooo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 8.33 | 2049 | | 8.33 1/2049 | 0 3/-- |
26 | 22120094 Coder Lớp Lá | Lê Bảo Hồng Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 8.33 | 6760 | | 8.33 3/6760 | 0 1/-- |
27 | 22120096 Coder Lớp Lá | Kiều Trần Nhật Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.17 | 27379 | 1.5 6/11252 | 6.67 10/16127 | |
28 | 22120116 Coder Lớp Lá | Đoàn Gia Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.93 | 10289 | 0.6 1/5261 | 3.33 1/5028 | |
29 | 22120100 Coder Lớp Lá | Phạm Trần Trung Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 13304 | 0 5/-- | 0 12/-- | 2 8/13304 |
30 | 21120522 Coder Lớp Chồi | Phạm Vĩnh Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0.6 | 5503 | 0.6 2/5503 | 0 2/-- | 0 1/-- |
31 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
32 | 22120130 Coder Lớp Mầm | Đặng Trung Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
33 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
34 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
35 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
36 | 21120539 Coder Lớp Lá | Trần Minh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
37 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
38 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
39 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
40 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
41 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
42 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
43 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
44 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
45 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
46 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
47 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
48 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
49 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
50 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
51 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
52 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
53 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
54 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
55 | 22120092 Coder Lớp Lá | Trần Hà Lê Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | |
56 | 21120042 Coder THCS | Phan Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
57 | 21120041 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
58 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
59 | 21120579 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
60 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
61 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
62 | 21120575 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
63 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
64 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
65 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
66 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |