Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 2603 | 3 1/1339 | 10 1/165 | 10 1/1099 |
2 | 21120542 Coder Tiểu Học | Lâm Hoàng Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 5077 | 3 1/1264 | 10 1/1648 | 10 1/2165 |
3 | 22120174 Coder Tiểu Học | Phạm Quốc Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 5352 | 3 1/748 | 10 1/1108 | 10 1/3496 |
4 | 22120163 Coder THCS | Phạm Đào Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 7158 | 3 2/5361 | 10 1/184 | 10 1/1613 |
5 | 22120165 Coder Tiểu Học | Lê Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 8085 | 3 3/6070 | 10 1/518 | 10 1/1497 |
6 | 22120153 Coder Tiểu Học | Trần Duy Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 9038 | 3 2/1782 | 10 1/658 | 10 3/6598 |
7 | 21120070 Coder Tiểu Học | Nhan Hữu Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 9955 | 3 1/2573 | 10 1/3124 | 10 1/4258 |
8 | 22120157 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nam Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 10037 | 3 1/1689 | 10 1/291 | 10 4/8057 |
9 | 21120187 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hà Hoàng Tuấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.4 | 10326 | 2.4 2/6467 | 10 1/828 | 10 1/3031 |
10 | 21120065 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trang Mai Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.1 | 14496 | 2.1 7/12251 | 10 1/606 | 10 1/1639 |
11 | 22120171 Coder Lớp Lá | Lê Văn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21.8 | 12951 | 1.8 3/7293 | 10 1/444 | 10 4/5214 |
12 | 22120149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phan Đức Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 3471 | | 10 1/1887 | 10 1/1584 |
13 | 21120430 Coder Tiểu Học | Ngô Tuấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5000 | | 10 1/569 | 10 2/4431 |
14 | 22120173 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5763 | | 10 1/469 | 10 1/5294 |
15 | 22120179 Coder Lớp Lá | Võ Hà Lam Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7140 | | 10 1/1764 | 10 1/5376 |
16 | 22120156 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Gia Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7318 | | 10 1/846 | 10 2/6472 |
17 | 22120164 Coder Lớp Lá | Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7569 | | 10 1/2433 | 10 2/5136 |
18 | 22120155 Coder Tiểu Học | Đường Tuấn Khanh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7911 | | 10 1/3155 | 10 1/4756 |
19 | 22120162 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9803 | | 10 1/3631 | 10 2/6172 |
20 | 22120382 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18280 | | 10 7/12122 | 10 2/6158 |
21 | 21120177 Coder Tiểu Học | Lê Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19.67 | 14679 | 3 1/4514 | 10 1/463 | 6.67 5/9702 |
22 | 22120170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19.37 | 18063 | 2.7 4/8384 | 10 1/4341 | 6.67 1/5338 |
23 | 22120152 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 17.27 | 12819 | 0.6 1/4920 | 10 1/227 | 6.67 3/7672 |
24 | 22120175 Coder Lớp Lá | Quách Thành Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16.33 | 12117 | 3 2/5255 | 10 1/311 | 3.33 2/6551 |
25 | 22120151 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16.33 | 12350 | 3 1/4736 | 10 1/289 | 3.33 3/7325 |
26 | 22120160 Coder Tiểu Học | Bùi Lê Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10.6 | 12632 | 0.6 5/10053 | 10 1/2579 | 0 2/-- |
27 | 22120159 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khiêm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10.3 | 7115 | 0.3 2/6523 | 10 1/592 | |
28 | 21120499 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10.3 | 8033 | 0.3 1/4031 | 10 1/4002 | 0 2/-- |
29 | 22120167 Coder Tiểu Học | Mạnh Trọng Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 735 | | 10 1/735 | 0 1/-- |
30 | 22120161 Coder Lớp Lá | Cao Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1194 | | 10 1/1194 | 0 6/-- |
31 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1679 | | 10 1/1679 | 0 1/-- |
32 | 22120154 Coder Lớp Lá | Trịnh Hoàng Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 2659 | | 10 1/2659 | |
33 | 22120169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6 | 6443 | 0 1/-- | 6 2/6443 | |
34 | 22120178 Coder Lớp Lá | Dra H’ Joan KiNa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3.33 | 5122 | | 0 3/-- | 3.33 1/5122 |
35 | 21120520 Coder Lớp Lá | Lê Tiến Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | 0 1/-- |
36 | 19120502 Coder Lớp Mầm | Lê Minh Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |