Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 6939 | 10 1/1203 | 3 2/3135 | 10 1/2601 |
2 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 9204 | 10 1/2554 | 3 1/1763 | 10 2/4887 |
3 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 10234 | 10 1/3709 | 3 1/2900 | 10 2/3625 |
4 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 11024 | 10 1/5036 | 3 1/2763 | 10 2/3225 |
5 | 21120042 Coder THCS | Phan Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 12958 | 10 1/508 | 3 4/7874 | 10 3/4576 |
6 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 14251 | 10 1/3885 | 3 2/5656 | 10 3/4710 |
7 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 14338 | 10 1/3754 | 3 1/4618 | 10 2/5966 |
8 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 14501 | 10 1/2836 | 3 1/4599 | 10 3/7066 |
9 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 15165 | 10 2/3172 | 3 1/3528 | 10 4/8465 |
10 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 17596 | 10 4/6195 | 3 2/6280 | 10 2/5121 |
11 | 21120041 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 19191 | 10 8/11832 | 3 1/2430 | 10 1/4929 |
12 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 15913 | 8 3/6568 | 3 1/4517 | 10 1/4828 |
13 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21 | 16872 | 8 6/10660 | 3 1/3635 | 10 1/2577 |
14 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21 | 21735 | 8 10/15856 | 3 1/566 | 10 4/5313 |
15 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.7 | 15526 | 8 2/6560 | 2.7 3/5732 | 10 2/3234 |
16 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.7 | 37196 | 8 7/11095 | 2.7 8/12778 | 10 8/13323 |
17 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 20576 | 8 3/7540 | 3 1/1805 | 9 6/11231 |
18 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.2 | 21164 | 8 2/5238 | 1.2 5/10123 | 9 2/5803 |
19 | 21120575 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 18429 | 4 4/8719 | 3 3/5573 | 9 1/4137 |
20 | 21120579 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 13 | 7832 | 0 8/-- | 3 2/5061 | 10 1/2771 |
21 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12.7 | 6743 | 0 2/-- | 2.7 1/3557 | 10 2/3186 |
22 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12.7 | 9504 | 0 1/-- | 2.7 2/4531 | 10 1/4973 |
23 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12.7 | 12252 | 0 3/-- | 2.7 2/6489 | 10 3/5763 |
24 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 11 | 8839 | 8 1/5326 | 3 1/3513 | |
25 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 7470 | 0 6/-- | | 10 3/7470 |
26 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9.6 | 15238 | | 0.6 2/6467 | 9 4/8771 |
27 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 4173 | 0 10/-- | | 9 1/4173 |
28 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9 | 4188 | 0 5/-- | | 9 1/4188 |
29 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3 | 3264 | 0 2/-- | 3 1/3264 | 0 4/-- |
30 | 21120539 Coder Lớp Lá | Trần Minh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7836 | | 3 4/7836 | |
31 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 8800 | 2 4/8800 | | |
32 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | |
33 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
34 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
35 | 22120130 Coder Lớp Mầm | Đặng Trung Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |