Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120445 Coder Tiểu Học | Lê Quốc Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 6055 | 3 1/4564 | 10 1/227 | 10 1/1264 |
2 | 22120453 Coder Tiểu Học | Trần Minh Sơn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 6765 | 3 1/1689 | 10 1/427 | 10 3/4649 |
3 | 22120426 Coder Lớp Lá | Tăng Thị Vân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 9236 | 3 1/4228 | 10 1/547 | 10 1/4461 |
4 | 22120441 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 10744 | 3 3/6558 | 10 1/810 | 10 1/3376 |
5 | 22120443 Coder THCS | Trương Lê Anh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 15786 | 3 3/6679 | 10 2/4733 | 10 2/4374 |
6 | 22120430 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 16362 | 3 4/6345 | 10 4/5889 | 10 2/4128 |
7 | 22120451 Coder THCS | Vũ Thế Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 18362 | 3 2/5081 | 10 2/5581 | 10 4/7700 |
8 | 22120427 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Văn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 20850 | 3 2/5060 | 10 1/933 | 10 9/14857 |
9 | 22120442 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21.8 | 16888 | 1.8 2/4784 | 10 5/6944 | 10 1/5160 |
10 | 22120434 Coder Tiểu Học | Lê Thành Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.9 | 8822 | 0.9 1/5247 | 10 1/467 | 10 1/3108 |
11 | 22120425 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Uyển Nhi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.3 | 16965 | 0.3 8/13777 | 10 1/533 | 10 1/2655 |
12 | 22120435 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.3 | 18049 | 0.3 2/5359 | 10 3/5769 | 10 4/6921 |
13 | 22120449 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Huyền Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4276 | | 10 1/982 | 10 1/3294 |
14 | 22120452 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 6726 | 0 1/-- | 10 1/1394 | 10 1/5332 |
15 | 22120450 Coder Tiểu Học | Bùi Đình Gia Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9375 | 0 1/-- | 10 1/2100 | 10 3/7275 |
16 | 22120431 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9393 | 0 1/-- | 10 1/3036 | 10 2/6357 |
17 | 22120440 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9920 | | 10 1/419 | 10 5/9501 |
18 | 22120432 Coder Lớp Lá | Nông Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 10328 | | 10 2/1677 | 10 4/8651 |
19 | 22120439 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 10542 | 0 6/-- | 10 1/421 | 10 6/10121 |
20 | 22120436 Coder Tiểu Học | Lê Cao Tuấn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16.33 | 13996 | 3 2/2958 | 10 1/2249 | 3.33 4/8789 |
21 | 22120448 Coder Tiểu Học | Bùi Đoàn Thúy Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 13 | 2962 | 3 1/2382 | 10 1/580 | 0 3/-- |
22 | 22120446 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 11.2 | 13096 | 1.2 3/7492 | | 10 2/5604 |
23 | 22120429 Coder Tiểu Học | Hoàng Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10.6 | 5565 | 0.6 1/5049 | 10 1/516 | |
24 | 22120444 Coder Lớp Lá | Trương Việt Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1773 | | 10 1/1773 | 0 2/-- |
25 | 22120433 Coder Tiểu Học | Lê Quang Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 2352 | 0 1/-- | 10 2/2352 | |
26 | 22120437 Coder Lớp Lá | Lê Đình Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 7005 | | 10 3/7005 | |