Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 21120042 Coder THCS | Phan Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 25 | 10 1/25 |
2 | 21120050 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 38 | 10 1/38 |
3 | 22120114 Coder Tiểu Học | Quách Tề Hoằng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 81 | 10 1/81 |
4 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 110 | 10 1/110 |
5 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 281 | 10 1/281 |
6 | 21120097 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 513 | 10 1/513 |
7 | 22120090 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 654 | 10 1/654 |
8 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1053 | 10 1/1053 |
9 | 21120078 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Khánh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1082 | 10 1/1082 |
10 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1125 | 10 1/1125 |
11 | 22120097 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1287 | 10 1/1287 |
12 | 22120110 Coder Tiểu Học | Đặng Minh Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1326 | 10 2/1326 |
13 | 22120099 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1529 | 10 1/1529 |
14 | 22120115 Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Học Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1552 | 10 1/1552 |
15 | 21120158 Coder Lớp Lá | Trương Công Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1581 | 10 2/1581 |
16 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 2305 | 10 1/2305 |
17 | 22120102 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2673 | 10 1/2673 |
18 | 22120112 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 2695 | 10 2/2695 |
19 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 3169 | 10 1/3169 |
20 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 3195 | 10 2/3195 |
21 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3636 | 10 1/3636 |
22 | 22120095 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 3725 | 10 2/3725 |
23 | 22120091 Coder Lớp Lá | fubaooo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 3767 | 10 2/3767 |
24 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 3855 | 10 2/3855 |
25 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 4307 | 10 1/4307 |
26 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 4386 | 10 1/4386 |
27 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 4600 | 10 1/4600 |
28 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 4806 | 10 3/4806 |
29 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 5130 | 10 5/5130 |
30 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5461 | 10 2/5461 |
31 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 5560 | 10 4/5560 |
32 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 5886 | 10 3/5886 |
33 | 22120118 Coder Tiểu Học | Vòng Sau Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 6247 | 10 3/6247 |
34 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6717 | 10 4/6717 |
35 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 6879 | 10 4/6879 |
36 | 21120041 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6960 | 10 3/6960 |
37 | 22120104 Coder Lớp Lá | Tăng Đức Hiệp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 7357 | 10 4/7357 |
38 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 7710 | 10 4/7710 |
39 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 7735 | 10 5/7735 |
40 | 21120546 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8211 | 10 5/8211 |
41 | 22120107 Coder Tiểu Học | Phan Văn Hoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 8729 | 10 6/8729 |
42 | 22120098 Coder Lớp Lá | Phan Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 9096 | 10 6/9096 |
43 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10659 | 10 6/10659 |
44 | 22120117 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 11091 | 10 7/11091 |
45 | 21120579 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 16731 | 10 11/16731 |
46 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 17446 | 10 12/17446 |
47 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 18485 | 10 14/18485 |
48 | 21120539 Coder Lớp Lá | Trần Minh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 14379 | 6 9/14379 |
49 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 11997 | 2 7/11997 |
50 | 22120116 Coder Lớp Lá | Đoàn Gia Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
51 | 22120094 Coder Lớp Lá | Lê Bảo Hồng Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
52 | 22120130 Coder Lớp Mầm | Đặng Trung Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
53 | 21120522 Coder Lớp Chồi | Phạm Vĩnh Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
54 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
55 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 14/-- |
56 | 22120119 Coder Lớp Lá | Bùi Khánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
57 | 21120240 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vân Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
58 | 22120101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
59 | 22120113 Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
60 | 22120096 Coder Lớp Lá | Kiều Trần Nhật Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
61 | 22120100 Coder Lớp Lá | Phạm Trần Trung Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
62 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 6/-- |
63 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
64 | 22120092 Coder Lớp Lá | Trần Hà Lê Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- |
65 | 21120575 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 16/-- |
66 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 4/-- |