Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120416 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Kim Tuyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 372 | 10 1/203 | 10 1/121 | 10 1/48 |
2 | 22120407 Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Tuệ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 493 | 10 1/75 | 10 1/168 | 10 1/250 |
3 | 21120042 Coder THCS | Phan Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 628 | 10 1/206 | 10 1/139 | 10 1/283 |
4 | 22120417 Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Ánh Tuyết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 629 | 10 1/91 | 10 1/225 | 10 1/313 |
5 | 22120151 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 671 | 10 1/109 | 10 1/227 | 10 1/335 |
6 | 22120393 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Thanh Trúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 789 | 10 1/121 | 10 1/256 | 10 1/412 |
7 | 22120369 Coder Lớp Lá | Quan Phan Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 835 | 10 1/113 | 10 1/296 | 10 1/426 |
8 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 858 | 10 1/168 | 10 1/297 | 10 1/393 |
9 | 22120365 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kiều Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 999 | 10 1/141 | 10 1/356 | 10 1/502 |
10 | 22120400 Coder Tiểu Học | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 1134 | 10 1/260 | 10 1/366 | 10 1/508 |
11 | 22120364 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Thương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 1234 | 10 1/250 | 10 1/404 | 10 1/580 |
12 | 22120443 Coder THCS | Trương Lê Anh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 1320 | 10 1/297 | 10 1/414 | 10 1/609 |
13 | 22120402 Coder Tiểu Học | Trương Dương Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 1357 | 10 1/161 | 10 1/395 | 10 1/801 |
14 | 22120367 Coder Tiểu Học | Lê Hồng Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 1632 | 10 1/63 | 10 2/1341 | 10 1/228 |
15 | 22120371 Coder Tiểu Học | Lý Trọng Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 2265 | 10 2/1930 | 10 1/103 | 10 1/232 |
16 | 22120422 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Tú Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 2365 | 10 1/268 | 10 1/960 | 10 1/1137 |
17 | 22120439 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 2367 | 10 1/1168 | 10 1/456 | 10 1/743 |
18 | 22120376 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 2456 | 10 1/400 | 10 1/692 | 10 1/1364 |
19 | 22120419 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Tý Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 2769 | 10 1/302 | 10 2/1754 | 10 1/713 |
20 | 22120401 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 3165 | 10 1/502 | 10 1/901 | 10 1/1762 |
21 | 21120542 Coder Tiểu Học | Lâm Hoàng Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 3429 | 10 1/386 | 10 2/2012 | 10 1/1031 |
22 | 22120418 Coder THCS | Huỳnh Trần Ty Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 3540 | 10 1/783 | 10 1/1275 | 10 1/1482 |
23 | 22120387 Coder Lớp Lá | Trần Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 3645 | 10 1/157 | 10 2/1666 | 10 2/1822 |
24 | 22120445 Coder Tiểu Học | Lê Quốc Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 3691 | 10 1/1038 | 10 1/519 | 10 2/2134 |
25 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3860 | 10 1/319 | 10 1/2115 | 10 1/1426 |
26 | 22120421 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Minh Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 3874 | 10 1/1146 | 10 1/1286 | 10 1/1442 |
27 | 22120434 Coder Tiểu Học | Lê Thành Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 3893 | 10 1/566 | 10 1/1435 | 10 1/1892 |
28 | 22120415 Coder Tiểu Học | Trần Quang Tuyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 3905 | 10 1/92 | 10 2/1802 | 10 2/2011 |
29 | 22120409 Coder Lớp Lá | Võ Văn Tùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 4471 | 10 1/1221 | 10 2/2278 | 10 1/972 |
30 | 22120370 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bùi Vương Tiễn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 4591 | 10 1/1052 | 10 2/2314 | 10 1/1225 |
31 | 21120546 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4603 | 10 1/631 | 10 2/2440 | 10 1/1532 |
32 | 22120115 Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Học Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 4614 | 10 3/2935 | 10 1/904 | 10 1/775 |
33 | 21120050 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 4645 | 10 2/1909 | 10 1/1184 | 10 1/1552 |
34 | 22120113 Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 4696 | 10 1/842 | 10 1/1513 | 10 1/2341 |
35 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 4798 | 10 1/259 | 10 1/2374 | 10 1/2165 |
36 | 22120424 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Bảo Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 5043 | 10 2/3342 | 10 1/783 | 10 1/918 |
37 | 22120366 Coder Lớp Lá | Phan Công Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 5134 | 10 2/1785 | 10 1/1715 | 10 1/1634 |
38 | 22120412 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 5252 | 10 1/823 | 10 2/2123 | 10 2/2306 |
39 | 22120100 Coder Lớp Lá | Phạm Trần Trung Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5277 | 10 2/2316 | 10 1/1376 | 10 1/1585 |
40 | 22120435 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 5387 | 10 3/2884 | 10 1/1092 | 10 1/1411 |
41 | 22120384 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 5391 | 10 3/3154 | 10 1/908 | 10 1/1329 |
42 | 22120383 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 5463 | 10 2/2814 | 10 1/1257 | 10 1/1392 |
43 | 22120452 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 5846 | 10 2/2614 | 10 1/1548 | 10 1/1684 |
44 | 22120169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 5866 | 10 1/1214 | 10 1/2278 | 10 1/2374 |
45 | 22120368 Coder Tiểu Học | Phan Thanh Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 6016 | 10 1/1873 | 10 1/1990 | 10 1/2153 |
46 | 21120240 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vân Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 6151 | 10 1/316 | 10 1/2160 | 10 1/3675 |
47 | 22120167 Coder Tiểu Học | Mạnh Trọng Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 6310 | 10 4/4688 | 10 2/1354 | 10 1/268 |
48 | 22120118 Coder Tiểu Học | Vòng Sau Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 6450 | 10 1/177 | 10 1/2305 | 10 2/3968 |
49 | 22120153 Coder Tiểu Học | Trần Duy Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 6516 | 10 2/1541 | 10 2/2229 | 10 2/2746 |
50 | 22120410 Coder Tiểu Học | Dương Hữu Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 6783 | 10 2/1464 | 10 1/1993 | 10 2/3326 |
51 | 21120177 Coder Tiểu Học | Lê Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 6898 | 10 1/788 | 10 1/2592 | 10 1/3518 |
52 | 22120433 Coder Tiểu Học | Lê Quang Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 6938 | 10 1/1056 | 10 3/5365 | 10 1/517 |
53 | 21120430 Coder Tiểu Học | Ngô Tuấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 6966 | 10 1/413 | 10 3/4342 | 10 1/2211 |
54 | 22120098 Coder Lớp Lá | Phan Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 7023 | 10 1/424 | 10 1/2271 | 10 1/4328 |
55 | 22120388 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Triết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 7278 | 10 2/2103 | 10 1/2553 | 10 1/2622 |
56 | 22120378 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Khánh Trân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 7284 | 10 3/2921 | 10 2/2135 | 10 2/2228 |
57 | 22120163 Coder THCS | Phạm Đào Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 7391 | 10 2/1743 | 10 1/1819 | 10 1/3829 |
58 | 22120114 Coder Tiểu Học | Quách Tề Hoằng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 7484 | 10 1/168 | 10 2/2638 | 10 1/4678 |
59 | 22120157 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nam Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 7500 | 10 1/861 | 10 2/2259 | 10 2/4380 |
60 | 22120429 Coder Tiểu Học | Hoàng Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 7631 | 10 2/2049 | 10 1/2476 | 10 2/3106 |
61 | 22120413 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 7678 | 10 2/3438 | 10 1/141 | 10 3/4099 |
62 | 22120426 Coder Lớp Lá | Tăng Thị Vân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 7748 | 10 3/3089 | 10 1/918 | 10 3/3741 |
63 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 7805 | 10 1/353 | 10 1/3755 | 10 1/3697 |
64 | 22120175 Coder Lớp Lá | Quách Thành Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 7933 | 10 3/3360 | 10 2/2819 | 10 1/1754 |
65 | 22120430 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 8142 | 10 1/262 | 10 4/4483 | 10 3/3397 |
66 | 21120065 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trang Mai Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 8793 | 10 2/4398 | 10 1/1765 | 10 1/2630 |
67 | 21120575 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8909 | 10 2/1610 | 10 3/4187 | 10 2/3112 |
68 | 22120427 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Văn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 8931 | 10 2/2277 | 10 2/3804 | 10 2/2850 |
69 | 21120579 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 9098 | 10 2/4069 | 10 1/2615 | 10 1/2414 |
70 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 9183 | 10 1/2821 | 10 1/3074 | 10 1/3288 |
71 | 22120389 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 9184 | 10 1/332 | 10 3/3375 | 10 4/5477 |
72 | 22120104 Coder Lớp Lá | Tăng Đức Hiệp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 9565 | 10 2/2114 | 10 2/3706 | 10 1/3745 |
73 | 22120453 Coder Tiểu Học | Trần Minh Sơn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 9569 | 10 2/2348 | 10 1/2923 | 10 2/4298 |
74 | 22120450 Coder Tiểu Học | Bùi Đình Gia Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 9582 | 10 2/1561 | 10 3/5154 | 10 1/2867 |
75 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 9705 | 10 3/3245 | 10 2/3757 | 10 1/2703 |
76 | 22120451 Coder THCS | Vũ Thế Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 9777 | 10 1/433 | 10 6/7918 | 10 1/1426 |
77 | 21120187 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hà Hoàng Tuấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 9900 | 10 2/4431 | 10 1/2561 | 10 1/2908 |
78 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 10164 | 10 3/5345 | 10 2/2597 | 10 1/2222 |
79 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 10223 | 10 1/2948 | 10 1/3196 | 10 1/4079 |
80 | 22120099 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 10407 | 10 2/2115 | 10 1/3900 | 10 1/4392 |
81 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 10619 | 10 3/4199 | 10 2/2939 | 10 1/3481 |
82 | 22120375 Coder Tiểu Học | Lưu Thái Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 10790 | 10 1/3113 | 10 1/3185 | 10 2/4492 |
83 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11212 | 10 2/1455 | 10 4/6768 | 10 1/2989 |
84 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11270 | 10 3/3547 | 10 1/3425 | 10 1/4298 |
85 | 22120431 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11344 | 10 2/1602 | 10 6/7812 | 10 1/1930 |
86 | 22120396 Coder Tiểu Học | Bùi Khắc Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11536 | 10 4/4474 | 10 2/3716 | 10 1/3346 |
87 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11590 | 10 3/5386 | 10 1/2708 | 10 1/3496 |
88 | 22120110 Coder Tiểu Học | Đặng Minh Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11760 | 10 1/864 | 10 3/6630 | 10 1/4266 |
89 | 21120041 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12289 | 10 3/3735 | 10 3/5641 | 10 1/2913 |
90 | 22120102 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12314 | 10 1/2444 | 10 2/4269 | 10 2/5601 |
91 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 12343 | 10 2/1825 | 10 2/4508 | 10 3/6010 |
92 | 22120385 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 12653 | 10 4/5762 | 10 1/1412 | 10 4/5479 |
93 | 21120078 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Khánh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 12659 | 10 4/5369 | 10 3/4809 | 10 1/2481 |
94 | 22120399 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 12898 | 10 2/4119 | 10 2/4594 | 10 2/4185 |
95 | 22120179 Coder Lớp Lá | Võ Hà Lam Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 13005 | 10 3/3524 | 10 2/5053 | 10 1/4428 |
96 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13696 | 10 2/1645 | 10 3/5406 | 10 4/6645 |
97 | 21120070 Coder Tiểu Học | Nhan Hữu Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14575 | 10 2/4137 | 10 2/6173 | 10 1/4265 |
98 | 22120395 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sinh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14681 | 10 2/1911 | 10 5/8869 | 10 2/3901 |
99 | 22120441 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14690 | 10 4/5510 | 10 2/3310 | 10 2/5870 |
100 | 21120158 Coder Lớp Lá | Trương Công Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14700 | 10 2/3606 | 10 3/6030 | 10 2/5064 |
101 | 22120446 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14752 | 10 1/5022 | 10 2/5435 | 10 1/4295 |
102 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14758 | 10 1/476 | 10 6/10372 | 10 2/3910 |
103 | 22120165 Coder Tiểu Học | Lê Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14884 | 10 3/5563 | 10 1/4299 | 10 1/5022 |
104 | 22120160 Coder Tiểu Học | Bùi Lê Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 15254 | 10 2/4738 | 10 1/4436 | 10 3/6080 |
105 | 22120449 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Huyền Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 15294 | 10 1/3926 | 10 2/5578 | 10 2/5790 |
106 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 15595 | 10 1/4610 | 10 1/4824 | 10 2/6161 |
107 | 22120171 Coder Lớp Lá | Lê Văn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 15761 | 10 3/3350 | 10 5/8219 | 10 2/4192 |
108 | 21120520 Coder Lớp Lá | Lê Tiến Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 15827 | 10 3/6472 | 10 3/5525 | 10 1/3830 |
109 | 22120162 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 16672 | 10 1/5075 | 10 1/5122 | 10 2/6475 |
110 | 22120444 Coder Lớp Lá | Trương Việt Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 16882 | 10 8/11659 | 10 1/2658 | 10 1/2565 |
111 | 22120442 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17130 | 10 2/1502 | 10 7/9990 | 10 3/5638 |
112 | 22120117 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17306 | 10 6/10112 | 10 1/3554 | 10 1/3640 |
113 | 22120170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17410 | 10 1/633 | 10 4/8978 | 10 3/7799 |
114 | 22120448 Coder Tiểu Học | Bùi Đoàn Thúy Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17734 | 10 3/5080 | 10 4/7357 | 10 2/5297 |
115 | 22120095 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17849 | 10 8/10316 | 10 2/4701 | 10 1/2832 |
116 | 22120107 Coder Tiểu Học | Phan Văn Hoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 18410 | 10 2/2569 | 10 6/8895 | 10 3/6946 |
117 | 22120379 Coder Lớp Lá | Trần Như Tri Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19451 | 10 10/12836 | 10 3/3986 | 10 2/2629 |
118 | 22120440 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20028 | 10 9/13014 | 10 1/3490 | 10 1/3524 |
119 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20082 | 10 8/12724 | 10 3/4739 | 10 1/2619 |
120 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20699 | 10 5/5853 | 10 4/6182 | 10 4/8664 |
121 | 22120425 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Uyển Nhi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21102 | 10 8/11265 | 10 1/4193 | 10 2/5644 |
122 | 22120096 Coder Lớp Lá | Kiều Trần Nhật Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 21222 | 10 4/7907 | 10 3/6473 | 10 3/6842 |
123 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21531 | 10 3/7475 | 10 2/6454 | 10 3/7602 |
124 | 21120097 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22116 | 10 2/4729 | 10 10/13349 | 10 2/4038 |
125 | 22120398 Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Nhật Trường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23090 | 10 2/6338 | 10 5/9107 | 10 3/7645 |
126 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23157 | 10 10/13793 | 10 5/5832 | 10 3/3532 |
127 | 22120101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23524 | 10 8/12999 | 10 2/5134 | 10 2/5391 |
128 | 22120090 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26628 | 10 8/13133 | 10 2/5874 | 10 3/7621 |
129 | 22120394 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 27415 | 10 7/12319 | 10 3/5891 | 10 5/9205 |
130 | 21120499 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 27447 | 10 12/17844 | 10 2/4939 | 10 2/4664 |
131 | 22120437 Coder Lớp Lá | Lê Đình Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 28296 | 10 11/17280 | 10 4/7205 | 10 1/3811 |
132 | 22120116 Coder Lớp Lá | Đoàn Gia Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.67 | 16252 | 10 2/2088 | 6.67 1/4127 | 10 5/10037 |
133 | 22120152 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26.67 | 18462 | 10 5/5901 | 6.67 2/6036 | 10 2/6525 |
134 | 22120094 Coder Lớp Lá | Lê Bảo Hồng Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 12938 | 4 1/5224 | 10 1/3323 | 10 1/4391 |
135 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 20005 | 4 4/8856 | 10 4/8463 | 10 1/2686 |
136 | 22120432 Coder Lớp Lá | Nông Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 25935 | 4 6/8843 | 10 4/8486 | 10 4/8606 |
137 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23.34 | 10414 | 10 1/227 | 6.67 3/5177 | 6.67 1/5010 |
138 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22 | 15833 | 2 3/5081 | 10 3/5900 | 10 2/4852 |
139 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21 | 19322 | 2 1/1158 | 9 7/12211 | 10 2/5953 |
140 | 22120178 Coder Lớp Lá | Dra H’ Joan KiNa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4680 | 10 1/1235 | 10 1/3445 | |
141 | 22120363 Coder Lớp Lá | Phan Hồng Thức Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4835 | 10 1/1216 | 10 1/3619 | |
142 | 22120112 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8881 | 10 2/5284 | 10 1/3597 | |
143 | 22120173 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9382 | 10 3/3918 | 10 2/5464 | 0 3/-- |
144 | 22120158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 10662 | | 10 1/5307 | 10 1/5355 |
145 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 11489 | | 10 3/4950 | 10 2/6539 |
146 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15094 | 10 1/4569 | 3.33 1/5225 | 6.67 1/5300 |
147 | 22120155 Coder Tiểu Học | Đường Tuấn Khanh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16.67 | 14780 | 10 5/8426 | 6.67 2/6354 | |
148 | 22120174 Coder Tiểu Học | Phạm Quốc Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16.67 | 15672 | 10 2/1929 | 6.67 8/13743 | |
149 | 22120381 Coder Lớp Chồi | Hoàng Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16.67 | 19892 | 10 4/8800 | | 6.67 6/11092 |
150 | 22120091 Coder Lớp Lá | fubaooo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15.34 | 17522 | 2 4/8901 | 6.67 1/3820 | 6.67 1/4801 |
151 | 22120380 Coder Lớp Lá | Hồ Nhất Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14 | 22548 | 4 7/10998 | 6.67 4/7081 | 3.33 2/4469 |
152 | 21120539 Coder Lớp Lá | Trần Minh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1140 | 10 1/1140 | | |
153 | 22120149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phan Đức Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 5168 | 10 1/5168 | | |
154 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 8629 | 10 6/8629 | | 0 6/-- |
155 | 22120159 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khiêm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 11494 | 10 8/11494 | | |
156 | 20120159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Phong Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 12794 | 10 9/12794 | 0 6/-- | |
157 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 6547 | 2 3/6547 | | |
158 | 21120610 Coder Lớp Chồi | Trương Đức Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
159 | 22120130 Coder Lớp Mầm | Đặng Trung Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
160 | 22120382 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
161 | 22120436 Coder Tiểu Học | Lê Cao Tuấn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
162 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
163 | 22120164 Coder Lớp Lá | Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
164 | 22120156 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Gia Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
165 | 22120097 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
166 | 21120522 Coder Lớp Chồi | Phạm Vĩnh Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
167 | 19120502 Coder Lớp Mầm | Lê Minh Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
168 | 22120154 Coder Lớp Lá | Trịnh Hoàng Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
169 | 22120161 Coder Lớp Lá | Cao Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
170 | 22120092 Coder Lớp Lá | Trần Hà Lê Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
171 | 22120119 Coder Lớp Lá | Bùi Khánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
172 | 22120392 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quốc Trọng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
173 | 21120531 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
174 | 22120414 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Vĩnh Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 2/-- | |
175 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
176 | 22120372 Coder Lớp Chồi | Mai Nguyen Phuoc Tin Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |