Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 21120177 Coder Tiểu Học | Lê Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 12422 | 10 1/1573 | 10 1/7387 | 10 2/3462 |
2 | 22120399 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 13926 | 10 1/1271 | 10 1/7886 | 10 1/4769 |
3 | 22120091 Coder Lớp Lá | fubaooo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 15064 | 10 1/1904 | 10 2/8376 | 10 1/4784 |
4 | 22120383 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 16012 | 10 1/1213 | 10 3/11037 | 10 1/3762 |
5 | 22120098 Coder Lớp Lá | Phan Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 16107 | 10 1/3595 | 10 1/7759 | 10 1/4753 |
6 | 22120409 Coder Lớp Lá | Võ Văn Tùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 16247 | 10 1/1010 | 10 1/7692 | 10 3/7545 |
7 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17800 | 10 1/796 | 10 2/9507 | 10 2/7497 |
8 | 22120429 Coder Tiểu Học | Hoàng Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19104 | 10 1/2055 | 10 1/7566 | 10 2/9483 |
9 | 22120446 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19160 | 10 1/2041 | 10 1/8551 | 10 3/8568 |
10 | 22120368 Coder Tiểu Học | Phan Thanh Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19222 | 10 3/5394 | 10 1/8364 | 10 1/5464 |
11 | 22120101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19423 | 10 2/2682 | 10 5/12390 | 10 1/4351 |
12 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19719 | 10 1/1518 | 10 2/11419 | 10 4/6782 |
13 | 22120407 Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Tuệ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20023 | 10 1/1647 | 10 1/7476 | 10 5/10900 |
14 | 22120155 Coder Tiểu Học | Đường Tuấn Khanh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20701 | 10 1/5244 | 10 1/7885 | 10 2/7572 |
15 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20726 | 10 2/2695 | 10 4/12579 | 10 1/5452 |
16 | 22120110 Coder Tiểu Học | Đặng Minh Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20842 | 10 1/1093 | 10 5/12207 | 10 2/7542 |
17 | 22120445 Coder Tiểu Học | Lê Quốc Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21694 | 10 1/2264 | 10 5/12512 | 10 1/6918 |
18 | 22120163 Coder THCS | Phạm Đào Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21759 | 10 2/5663 | 10 1/8410 | 10 1/7686 |
19 | 22120364 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Thương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21955 | 10 1/2813 | 10 6/13448 | 10 2/5694 |
20 | 22120400 Coder Tiểu Học | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22159 | 10 2/3884 | 10 1/8220 | 10 5/10055 |
21 | 22120158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22253 | 10 2/5872 | 10 3/10547 | 10 1/5834 |
22 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22259 | 10 2/1553 | 10 3/9856 | 10 8/10850 |
23 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22470 | 10 2/6433 | 10 4/10968 | 10 2/5069 |
24 | 22120179 Coder Lớp Lá | Võ Hà Lam Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22476 | 10 1/7425 | 10 1/7497 | 10 1/7554 |
25 | 22120165 Coder Tiểu Học | Lê Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22550 | 10 1/6889 | 10 1/8258 | 10 1/7403 |
26 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23115 | 10 4/4760 | 10 7/14983 | 10 1/3372 |
27 | 22120427 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Văn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23324 | 10 2/6593 | 10 4/11288 | 10 1/5443 |
28 | 22120113 Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23369 | 10 1/512 | 10 6/14340 | 10 1/8517 |
29 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23382 | 10 1/6320 | 10 1/7781 | 10 2/9281 |
30 | 21120050 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23504 | 10 5/6407 | 10 5/12440 | 10 2/4657 |
31 | 22120451 Coder THCS | Vũ Thế Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23656 | 10 5/6224 | 10 2/8342 | 10 3/9090 |
32 | 22120367 Coder Tiểu Học | Lê Hồng Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23728 | 10 2/2269 | 10 5/12566 | 10 5/8893 |
33 | 22120151 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24455 | 10 1/1536 | 10 7/15079 | 10 3/7840 |
34 | 22120433 Coder Tiểu Học | Lê Quang Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24455 | 10 1/6745 | 10 1/9734 | 10 1/7976 |
35 | 22120419 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Tý Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24749 | 10 2/3248 | 10 2/10317 | 10 6/11184 |
36 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24780 | 10 1/8120 | 10 1/8232 | 10 1/8428 |
37 | 22120370 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bùi Vương Tiễn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24803 | 10 1/6380 | 10 2/10311 | 10 2/8112 |
38 | 22120376 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24822 | 10 2/7579 | 10 1/8257 | 10 3/8986 |
39 | 22120097 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24826 | 10 1/194 | 10 9/17158 | 10 2/7474 |
40 | 22120421 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Minh Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24895 | 10 2/3073 | 10 5/14309 | 10 2/7513 |
41 | 22120441 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25144 | 10 1/4023 | 10 6/14715 | 10 2/6406 |
42 | 22120152 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25421 | 10 2/2545 | 10 1/13027 | 10 5/9849 |
43 | 22120170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25476 | 10 3/8996 | 10 1/10077 | 10 1/6403 |
44 | 21120187 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hà Hoàng Tuấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25533 | 10 2/6753 | 10 1/10496 | 10 1/8284 |
45 | 22120171 Coder Lớp Lá | Lê Văn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25800 | 10 2/2190 | 10 9/18547 | 10 2/5063 |
46 | 22120112 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26076 | 10 1/6616 | 10 2/8961 | 10 3/10499 |
47 | 21120499 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26153 | 10 2/4912 | 10 1/8517 | 10 6/12724 |
48 | 22120448 Coder Tiểu Học | Bùi Đoàn Thúy Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26225 | 10 1/1878 | 10 5/14696 | 10 4/9651 |
49 | 22120422 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Tú Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26351 | 10 2/7660 | 10 3/10330 | 10 1/8361 |
50 | 22120369 Coder Lớp Lá | Quan Phan Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26460 | 10 1/1343 | 10 1/9730 | 10 5/15387 |
51 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26513 | 10 2/2155 | 10 13/21546 | 10 1/2812 |
52 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 26519 | 10 3/9034 | 10 1/7986 | 10 1/9499 |
53 | 22120173 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26893 | 10 3/5197 | 10 11/19153 | 10 1/2543 |
54 | 22120099 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26906 | 10 3/3231 | 10 7/14478 | 10 6/9197 |
55 | 21120097 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26927 | 10 1/988 | 10 5/12666 | 10 7/13273 |
56 | 21120070 Coder Tiểu Học | Nhan Hữu Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 27124 | 10 3/5767 | 10 7/14944 | 10 2/6413 |
57 | 22120160 Coder Tiểu Học | Bùi Lê Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 27207 | 10 2/7425 | 10 2/13823 | 10 2/5959 |
58 | 22120398 Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Nhật Trường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 27285 | 10 2/4360 | 10 5/12142 | 10 6/10783 |
59 | 22120385 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 27310 | 10 2/4004 | 10 3/9944 | 10 7/13362 |
60 | 22120450 Coder Tiểu Học | Bùi Đình Gia Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 27476 | 10 3/4143 | 10 7/15346 | 10 4/7987 |
61 | 22120159 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khiêm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 27956 | 10 4/9840 | 10 1/10155 | 10 1/7961 |
62 | 22120453 Coder Tiểu Học | Trần Minh Sơn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 28064 | 10 5/8408 | 10 5/12625 | 10 1/7031 |
63 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 28120 | 10 4/4639 | 10 2/8831 | 10 10/14650 |
64 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 28377 | 10 2/7357 | 10 6/13699 | 10 2/7321 |
65 | 22120396 Coder Tiểu Học | Bùi Khắc Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 28548 | 10 3/8588 | 10 1/8418 | 10 1/11542 |
66 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 28871 | 10 3/3979 | 10 9/19722 | 10 1/5170 |
67 | 22120157 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nam Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29401 | 10 3/8235 | 10 4/14314 | 10 1/6852 |
68 | 22120416 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Kim Tuyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29426 | 10 1/891 | 10 14/23176 | 10 3/5359 |
69 | 22120115 Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Học Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29464 | 10 3/8729 | 10 5/12100 | 10 3/8635 |
70 | 22120418 Coder THCS | Huỳnh Trần Ty Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29568 | 10 2/6322 | 10 6/15915 | 10 1/7331 |
71 | 22120395 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sinh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29574 | 10 2/9771 | 10 2/9853 | 10 2/9950 |
72 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 29692 | 10 2/3524 | 10 7/19117 | 10 1/7051 |
73 | 22120434 Coder Tiểu Học | Lê Thành Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29886 | 10 2/7552 | 10 2/10103 | 10 6/12231 |
74 | 22120413 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 30033 | 10 3/4968 | 10 8/17562 | 10 3/7503 |
75 | 22120424 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Bảo Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 30110 | 10 4/11641 | 10 5/12675 | 10 1/5794 |
76 | 22120415 Coder Tiểu Học | Trần Quang Tuyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 30602 | 10 1/6252 | 10 1/8950 | 10 3/15400 |
77 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 30634 | 10 5/9882 | 10 7/14943 | 10 3/5809 |
78 | 21120539 Coder Lớp Lá | Trần Minh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 31318 | 10 2/8903 | 10 1/11097 | 10 2/11318 |
79 | 22120169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 31350 | 10 6/12547 | 10 2/12086 | 10 1/6717 |
80 | 21120158 Coder Lớp Lá | Trương Công Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 31589 | 10 1/10070 | 10 1/10235 | 10 1/11284 |
81 | 22120431 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32170 | 10 3/3373 | 10 13/21849 | 10 4/6948 |
82 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32301 | 10 3/6003 | 10 5/14451 | 10 4/11847 |
83 | 22120412 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32344 | 10 5/13104 | 10 3/10892 | 10 1/8348 |
84 | 22120410 Coder Tiểu Học | Dương Hữu Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32544 | 10 2/2776 | 10 5/16706 | 10 6/13062 |
85 | 22120389 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32686 | 10 3/12979 | 10 1/10246 | 10 1/9461 |
86 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 33091 | 10 1/6542 | 10 1/9545 | 10 1/17004 |
87 | 22120382 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 33125 | 10 2/10434 | 10 3/12300 | 10 2/10391 |
88 | 22120090 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 33410 | 10 1/8621 | 10 1/12048 | 10 3/12741 |
89 | 22120116 Coder Lớp Lá | Đoàn Gia Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 33468 | 10 1/7656 | 10 1/13541 | 10 1/12271 |
90 | 22120402 Coder Tiểu Học | Trương Dương Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 33557 | 10 1/8282 | 10 1/9541 | 10 4/15734 |
91 | 22120174 Coder Tiểu Học | Phạm Quốc Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 33860 | 10 2/4245 | 10 13/24737 | 10 1/4878 |
92 | 22120107 Coder Tiểu Học | Phan Văn Hoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 33875 | 10 6/12275 | 10 1/9229 | 10 6/12371 |
93 | 22120387 Coder Lớp Lá | Trần Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 34372 | 10 5/12839 | 10 4/10887 | 10 8/10646 |
94 | 21120430 Coder Tiểu Học | Ngô Tuấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 34719 | 10 3/8788 | 10 1/7300 | 10 10/18631 |
95 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 34916 | 10 2/7662 | 10 1/10205 | 10 6/17049 |
96 | 22120092 Coder Lớp Lá | Trần Hà Lê Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 35087 | 10 3/10942 | 10 2/12194 | 10 1/11951 |
97 | 21120546 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 35356 | 10 3/6047 | 10 11/21292 | 10 1/8017 |
98 | 22120384 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 35482 | 10 5/13380 | 10 1/10375 | 10 2/11727 |
99 | 22120443 Coder THCS | Trương Lê Anh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 35621 | 10 2/11055 | 10 3/12275 | 10 3/12291 |
100 | 22120425 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Uyển Nhi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 35717 | 10 1/1187 | 10 10/19419 | 10 8/15111 |
101 | 22120417 Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Ánh Tuyết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 35840 | 10 3/8776 | 10 10/18445 | 10 3/8619 |
102 | 21120542 Coder Tiểu Học | Lâm Hoàng Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 35854 | 10 1/737 | 10 11/19822 | 10 11/15295 |
103 | 21120240 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vân Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 35868 | 10 1/686 | 10 10/18250 | 10 12/16932 |
104 | 22120435 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 35904 | 10 4/9692 | 10 8/16466 | 10 4/9746 |
105 | 22120175 Coder Lớp Lá | Quách Thành Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 36619 | 10 2/7519 | 10 6/15689 | 10 7/13411 |
106 | 22120371 Coder Tiểu Học | Lý Trọng Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 36631 | 10 3/5758 | 10 6/15054 | 10 6/15819 |
107 | 22120430 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 37130 | 10 8/10803 | 10 6/15047 | 10 4/11280 |
108 | 22120363 Coder Lớp Lá | Phan Hồng Thức Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 37262 | 10 1/8899 | 10 1/11777 | 10 1/16586 |
109 | 22120449 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Huyền Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 37391 | 10 5/15212 | 10 3/12325 | 10 1/9854 |
110 | 21120041 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 37399 | 10 5/9169 | 10 6/13983 | 10 6/14247 |
111 | 22120118 Coder Tiểu Học | Vòng Sau Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 38090 | 10 5/11307 | 10 3/17650 | 10 3/9133 |
112 | 22120393 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Thanh Trúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 38170 | 10 1/1002 | 10 12/21087 | 10 9/16081 |
113 | 22120095 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 38648 | 10 5/11010 | 10 1/8867 | 10 6/18771 |
114 | 22120164 Coder Lớp Lá | Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 38817 | 10 6/9584 | 10 4/15649 | 10 1/13584 |
115 | 22120102 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 39159 | 10 1/11367 | 10 6/16805 | 10 1/10987 |
116 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 39872 | 10 5/16105 | 10 1/11236 | 10 2/12531 |
117 | 22120114 Coder Tiểu Học | Quách Tề Hoằng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 40193 | 10 2/4404 | 10 21/31205 | 10 3/4584 |
118 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 40566 | 10 13/22088 | 10 1/9114 | 10 1/9364 |
119 | 22120378 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Khánh Trân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 40673 | 10 2/4800 | 10 21/31339 | 10 2/4534 |
120 | 22120117 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 40802 | 10 1/10642 | 10 2/14208 | 10 3/15952 |
121 | 22120401 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 41987 | 10 5/19597 | 10 4/14108 | 10 1/8282 |
122 | 21120065 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trang Mai Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 42020 | 10 2/14259 | 10 2/14435 | 10 1/13326 |
123 | 22120437 Coder Lớp Lá | Lê Đình Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 42421 | 10 15/24201 | 10 2/9460 | 10 1/8760 |
124 | 22120365 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kiều Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 43481 | 10 1/2500 | 10 2/11487 | 10 19/29494 |
125 | 22120149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phan Đức Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 43982 | 10 2/11554 | 10 2/12218 | 10 1/20210 |
126 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 44622 | 10 11/18849 | 10 6/15251 | 10 4/10522 |
127 | 22120381 Coder Lớp Chồi | Hoàng Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 44717 | 10 5/11829 | 10 7/17041 | 10 5/15847 |
128 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 45161 | 10 5/11330 | 10 1/10987 | 10 13/22844 |
129 | 22120154 Coder Lớp Lá | Trịnh Hoàng Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 45239 | 10 4/9761 | 10 7/21354 | 10 5/14124 |
130 | 21120575 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 45680 | 10 3/7562 | 10 18/29070 | 10 1/9048 |
131 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 45710 | 10 1/14763 | 10 1/15357 | 10 1/15590 |
132 | 22120104 Coder Lớp Lá | Tăng Đức Hiệp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 46212 | 10 2/13039 | 10 1/14009 | 10 3/19164 |
133 | 22120379 Coder Lớp Lá | Trần Như Tri Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 46422 | 10 13/25804 | 10 1/9716 | 10 1/10902 |
134 | 22120440 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 46461 | 10 1/7043 | 10 6/17757 | 10 9/21661 |
135 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 46823 | 10 3/15138 | 10 4/17617 | 10 1/14068 |
136 | 22120375 Coder Tiểu Học | Lưu Thái Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 48106 | 10 5/9867 | 10 4/12455 | 10 13/25784 |
137 | 22120432 Coder Lớp Lá | Nông Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 48833 | 10 6/11907 | 10 2/14657 | 10 9/22269 |
138 | 22120439 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 49040 | 10 8/20653 | 10 1/14036 | 10 1/14351 |
139 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 49130 | 10 7/11797 | 10 5/16920 | 10 8/20413 |
140 | 22120452 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 49453 | 10 8/20947 | 10 1/14109 | 10 1/14397 |
141 | 21120042 Coder THCS | Phan Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 49895 | 10 1/15050 | 10 1/16044 | 10 1/18801 |
142 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 52661 | 10 1/6579 | 10 13/30663 | 10 1/15419 |
143 | 22120394 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 53282 | 10 1/11652 | 10 3/19527 | 10 5/22103 |
144 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 53612 | 10 5/14285 | 10 12/26703 | 10 1/12624 |
145 | 22120366 Coder Lớp Lá | Phan Công Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 54806 | 10 4/5322 | 10 7/18130 | 10 19/31354 |
146 | 21120078 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Khánh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 54808 | 10 1/16933 | 10 2/19170 | 10 1/18705 |
147 | 22120442 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 56544 | 10 2/18483 | 10 3/19649 | 10 2/18412 |
148 | 22120426 Coder Lớp Lá | Tăng Thị Vân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 60629 | 10 7/11146 | 10 17/30124 | 10 10/19359 |
149 | 20120159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Phong Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 60893 | 10 2/10627 | 10 18/35944 | 10 1/14322 |
150 | 22120161 Coder Lớp Lá | Cao Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 62051 | 10 5/11616 | 10 12/24685 | 10 5/25750 |
151 | 22120153 Coder Tiểu Học | Trần Duy Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 63554 | 10 3/6038 | 10 34/50835 | 10 2/6681 |
152 | 22120096 Coder Lớp Lá | Kiều Trần Nhật Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 79059 | 10 21/40249 | 10 5/21390 | 10 2/17420 |
153 | 22120167 Coder Tiểu Học | Mạnh Trọng Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 30012 | 10 3/8950 | 10 3/9827 | 8 5/11235 |
154 | 22120436 Coder Tiểu Học | Lê Cao Tuấn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 30468 | 8 5/8905 | 10 1/9985 | 10 4/11578 |
155 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 30476 | 8 2/7863 | 10 1/12153 | 10 1/10460 |
156 | 22120380 Coder Lớp Lá | Hồ Nhất Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 41801 | 10 1/9493 | 8 1/11734 | 10 1/20574 |
157 | 4801104003 Coder Trung Cấp | Lê Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 45450 | 10 3/10252 | 10 2/12774 | 8 7/22424 |
158 | 21120579 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 58528 | 10 1/8352 | 8 22/41736 | 10 1/8440 |
159 | 22120444 Coder Lớp Lá | Trương Việt Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 56861 | 10 7/19856 | 10 1/14084 | 6 6/22921 |
160 | 21120531 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 77834 | 10 5/11449 | 10 10/19023 | 6 33/47362 |
161 | 21120520 Coder Lớp Lá | Lê Tiến Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 15574 | 10 2/3675 | 4 2/6453 | 10 2/5446 |
162 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22 | 25060 | 10 1/5767 | 10 1/8158 | 2 3/11135 |
163 | 22120178 Coder Lớp Lá | Dra H’ Joan KiNa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 16534 | 0 2/-- | 10 1/10123 | 10 1/6411 |
164 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18335 | 10 2/9120 | 10 1/9215 | |
165 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 28730 | 0 2/-- | 10 4/15974 | 10 1/12756 |
166 | 22120094 Coder Lớp Lá | Lê Bảo Hồng Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 30699 | 10 2/9612 | 0 1/-- | 10 6/21087 |
167 | 21120522 Coder Lớp Chồi | Phạm Vĩnh Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 59803 | 8 2/13768 | 10 7/23062 | 2 3/22973 |
168 | 19120502 Coder Lớp Mầm | Lê Minh Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 37524 | 8 4/14448 | 10 4/23076 | |
169 | 22120388 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Triết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16 | 40044 | 10 2/8609 | 2 4/15452 | 4 6/15983 |
170 | liky Coder Lớp Mầm | Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1778 | 10 2/1778 | | |
171 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2936 | 10 1/2936 | | 0 7/-- |
172 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9577 | 10 1/9577 | | |
173 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19714 | 10 2/19714 | | |
174 | 22120100 Coder Lớp Lá | Phạm Trần Trung Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 19773 | 0 5/-- | 4 10/16782 | 2 1/2991 |
175 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
176 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
177 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
178 | ntn301003 Coder Lớp Lá | ntn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
179 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
180 | 22120392 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quốc Trọng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
181 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
182 | 22120156 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Gia Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
183 | 22120162 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
184 | 22120130 Coder Lớp Mầm | Đặng Trung Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
185 | 22120119 Coder Lớp Lá | Bùi Khánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
186 | 21120610 Coder Lớp Chồi | Trương Đức Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
187 | 22120372 Coder Lớp Chồi | Mai Nguyen Phuoc Tin Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
188 | 22120414 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Vĩnh Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | 0 2/-- |
189 | hii Coder Lớp Lá | hiiii Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |