Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120441 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 7631 | 10 1/1087 | 10 1/1551 | 10 3/4993 |
2 | 22120099 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 10559 | 10 2/3221 | 10 3/3745 | 10 1/3593 |
3 | 21120240 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vân Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11194 | 10 3/7069 | 10 1/1512 | 10 1/2613 |
4 | 22120370 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bùi Vương Tiễn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11511 | 10 1/1456 | 10 1/4806 | 10 1/5249 |
5 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 13555 | 10 2/6790 | 10 1/1581 | 10 2/5184 |
6 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 13700 | 10 2/3544 | 10 1/5785 | 10 1/4371 |
7 | 21120187 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hà Hoàng Tuấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14411 | 10 1/8494 | 10 1/2100 | 10 1/3817 |
8 | 21120575 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14873 | 10 7/9816 | 10 1/1521 | 10 2/3536 |
9 | 22120416 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Kim Tuyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 15503 | 10 2/7284 | 10 1/3064 | 10 1/5155 |
10 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 15641 | 10 2/7583 | 10 1/2461 | 10 1/5597 |
11 | 22120157 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nam Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17338 | 10 4/12107 | 10 3/4175 | 10 1/1056 |
12 | 22120115 Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Học Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17598 | 10 1/5317 | 10 1/5815 | 10 1/6466 |
13 | 21120430 Coder Tiểu Học | Ngô Tuấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17878 | 10 2/5879 | 10 1/5542 | 10 1/6457 |
14 | 22120448 Coder Tiểu Học | Bùi Đoàn Thúy Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17902 | 10 2/9724 | 10 1/1005 | 10 2/7173 |
15 | 22120450 Coder Tiểu Học | Bùi Đình Gia Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 17968 | 10 5/10523 | 10 1/2795 | 10 1/4650 |
16 | 21120050 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 18134 | 10 6/12073 | 10 1/709 | 10 1/5352 |
17 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 18255 | 10 1/8942 | 10 1/4441 | 10 1/4872 |
18 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19304 | 10 3/9686 | 10 1/4104 | 10 1/5514 |
19 | 21120042 Coder THCS | Phan Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19905 | 10 4/8064 | 10 1/3677 | 10 3/8164 |
20 | 22120449 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Huyền Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20457 | 10 2/9873 | 10 1/2584 | 10 1/8000 |
21 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20503 | 10 2/3274 | 10 1/3196 | 10 7/14033 |
22 | 22120163 Coder THCS | Phạm Đào Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20733 | 10 4/8316 | 10 4/7748 | 10 2/4669 |
23 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21244 | 10 5/11292 | 10 1/3137 | 10 2/6815 |
24 | 22120413 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21324 | 10 4/8525 | 10 1/3173 | 10 3/9626 |
25 | 22120431 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21408 | 10 7/9071 | 10 1/1788 | 10 3/10549 |
26 | 22120173 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21501 | 10 5/16733 | 10 1/1942 | 10 1/2826 |
27 | 22120436 Coder Tiểu Học | Lê Cao Tuấn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22110 | 10 7/14904 | 10 1/3045 | 10 1/4161 |
28 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22365 | 10 6/16898 | 10 1/2187 | 10 1/3280 |
29 | 22120364 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Thương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22436 | 10 2/4965 | 10 1/4274 | 10 6/13197 |
30 | 22120418 Coder THCS | Huỳnh Trần Ty Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22484 | 10 6/14435 | 10 1/3433 | 10 1/4616 |
31 | 22120118 Coder Tiểu Học | Vòng Sau Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22698 | 10 5/17076 | 10 1/2146 | 10 1/3476 |
32 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22976 | 10 1/2198 | 10 9/14143 | 10 3/6635 |
33 | 22120375 Coder Tiểu Học | Lưu Thái Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23016 | 10 4/8482 | 10 1/1153 | 10 7/13381 |
34 | 22120427 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Văn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 23574 | 10 4/8900 | 10 1/4286 | 10 3/10388 |
35 | 22120107 Coder Tiểu Học | Phan Văn Hoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24075 | 10 5/11408 | 10 1/5576 | 10 2/7091 |
36 | 22120383 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24261 | 10 1/10632 | 10 1/4539 | 10 1/9090 |
37 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24820 | 10 2/8774 | 10 1/6826 | 10 2/9220 |
38 | 22120155 Coder Tiểu Học | Đường Tuấn Khanh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25011 | 10 7/18886 | 10 1/843 | 10 2/5282 |
39 | 22120385 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25287 | 10 6/12058 | 10 1/4208 | 10 1/9021 |
40 | 21120070 Coder Tiểu Học | Nhan Hữu Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25345 | 10 1/9593 | 10 1/8056 | 10 1/7696 |
41 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25424 | 10 11/23887 | 10 1/413 | 10 1/1124 |
42 | 22120424 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Bảo Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25974 | 10 8/18470 | 10 1/1196 | 10 1/6308 |
43 | 22120371 Coder Tiểu Học | Lý Trọng Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26441 | 10 6/12500 | 10 1/3234 | 10 4/10707 |
44 | 22120165 Coder Tiểu Học | Lê Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26525 | 10 2/9558 | 10 1/8493 | 10 1/8474 |
45 | 22120363 Coder Lớp Lá | Phan Hồng Thức Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26898 | 10 4/13512 | 10 1/5417 | 10 1/7969 |
46 | 22120151 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 27601 | 10 4/12454 | 10 2/7098 | 10 1/8049 |
47 | 21120065 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trang Mai Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 28102 | 10 5/14532 | 10 2/5128 | 10 4/8442 |
48 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 28387 | 10 14/24411 | 10 1/391 | 10 1/3585 |
49 | 22120160 Coder Tiểu Học | Bùi Lê Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 28665 | 10 4/12419 | 10 5/9121 | 10 1/7125 |
50 | 22120368 Coder Tiểu Học | Phan Thanh Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29139 | 10 13/20722 | 10 1/2263 | 10 1/6154 |
51 | 22120169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29550 | 10 1/7002 | 10 1/9907 | 10 1/12641 |
52 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29625 | 10 9/20249 | 10 1/6898 | 10 1/2478 |
53 | 22120102 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 30080 | 10 1/7454 | 10 1/8927 | 10 1/13699 |
54 | 22120451 Coder THCS | Vũ Thế Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32002 | 10 9/21229 | 10 1/3232 | 10 2/7541 |
55 | 22120453 Coder Tiểu Học | Trần Minh Sơn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32100 | 10 5/15404 | 10 2/8130 | 10 3/8566 |
56 | 21120078 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Khánh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32182 | 10 7/16508 | 10 1/3046 | 10 6/12628 |
57 | 22120394 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32478 | 10 5/17264 | 10 2/6477 | 10 1/8737 |
58 | 22120400 Coder Tiểu Học | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32777 | 10 2/11167 | 10 1/9227 | 10 2/12383 |
59 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 33972 | 10 2/10042 | 10 1/9790 | 10 2/14140 |
60 | 22120367 Coder Tiểu Học | Lê Hồng Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 34150 | 10 8/17898 | 10 1/1501 | 10 6/14751 |
61 | 22120440 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 34793 | 10 3/13820 | 10 2/9473 | 10 1/11500 |
62 | 22120171 Coder Lớp Lá | Lê Văn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 35644 | 10 8/16998 | 10 2/7906 | 10 3/10740 |
63 | 22120366 Coder Lớp Lá | Phan Công Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 36051 | 10 4/15669 | 10 2/4583 | 10 7/15799 |
64 | 22120159 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khiêm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 36524 | 10 3/17591 | 10 3/9003 | 10 1/9930 |
65 | 22120443 Coder THCS | Trương Lê Anh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 36629 | 10 10/22618 | 10 1/589 | 10 6/13422 |
66 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 37079 | 10 1/14581 | 10 1/10860 | 10 1/11638 |
67 | 22120421 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Minh Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 37493 | 10 7/23052 | 10 1/898 | 10 1/13543 |
68 | 22120179 Coder Lớp Lá | Võ Hà Lam Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 37637 | 10 10/21904 | 10 1/5122 | 10 3/10611 |
69 | 22120153 Coder Tiểu Học | Trần Duy Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 37722 | 10 12/22736 | 10 1/2768 | 10 6/12218 |
70 | 22120429 Coder Tiểu Học | Hoàng Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 38516 | 10 3/7156 | 10 1/8959 | 10 5/22401 |
71 | 22120112 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 39193 | 10 8/20559 | 10 1/4105 | 10 7/14529 |
72 | 22120409 Coder Lớp Lá | Võ Văn Tùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 39342 | 10 12/29308 | 10 1/2987 | 10 2/7047 |
73 | 22120110 Coder Tiểu Học | Đặng Minh Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 39525 | 10 12/26019 | 10 1/4670 | 10 2/8836 |
74 | 21120177 Coder Tiểu Học | Lê Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 39738 | 10 10/22094 | 10 1/3762 | 10 6/13882 |
75 | 22120446 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 40188 | 10 13/28594 | 10 1/1410 | 10 4/10184 |
76 | 22120437 Coder Lớp Lá | Lê Đình Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 40402 | 10 4/12772 | 10 6/12616 | 10 6/15014 |
77 | 22120393 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Thanh Trúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 40669 | 10 7/18822 | 10 1/4596 | 10 8/17251 |
78 | 22120382 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 40855 | 10 8/18694 | 10 2/8484 | 10 5/13677 |
79 | 22120415 Coder Tiểu Học | Trần Quang Tuyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 41717 | 10 17/31122 | 10 1/4387 | 10 1/6208 |
80 | 22120170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 41891 | 10 14/26554 | 10 3/4617 | 10 5/10720 |
81 | 22120401 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 41922 | 10 12/24559 | 10 1/7725 | 10 2/9638 |
82 | 22120439 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 42313 | 10 6/14304 | 10 3/11316 | 10 4/16693 |
83 | 22120162 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 43184 | 10 1/13150 | 10 5/15709 | 10 1/14325 |
84 | 22120433 Coder Tiểu Học | Lê Quang Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 43759 | 10 12/27964 | 10 1/3430 | 10 5/12365 |
85 | 22120435 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 44856 | 10 1/12736 | 10 3/17522 | 10 1/14598 |
86 | 21120546 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 45999 | 10 10/26313 | 10 1/4393 | 10 8/15293 |
87 | 22120442 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 46115 | 10 1/14009 | 10 4/18060 | 10 1/14046 |
88 | 22120426 Coder Lớp Lá | Tăng Thị Vân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 46644 | 10 14/25700 | 10 3/7128 | 10 6/13816 |
89 | 22120101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 47553 | 10 4/19148 | 10 3/12183 | 10 2/16222 |
90 | 22120398 Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Nhật Trường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 47714 | 10 7/21323 | 10 1/12562 | 10 2/13829 |
91 | 22120412 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 48028 | 10 9/22987 | 10 1/4672 | 10 7/20369 |
92 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 48891 | 10 4/20328 | 10 1/11776 | 10 1/16787 |
93 | 22120452 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 49133 | 10 6/19351 | 10 1/15115 | 10 1/14667 |
94 | 22120097 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 49416 | 10 3/11216 | 10 2/12496 | 10 12/25704 |
95 | 22120395 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sinh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 49663 | 10 5/19521 | 10 2/15045 | 10 1/15097 |
96 | 22120164 Coder Lớp Lá | Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 50097 | 10 2/16638 | 10 1/15563 | 10 1/17896 |
97 | 22120161 Coder Lớp Lá | Cao Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 50718 | 10 5/17236 | 10 2/10770 | 10 5/22712 |
98 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 50842 | 10 7/24680 | 10 4/9831 | 10 4/16331 |
99 | 22120425 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Uyển Nhi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 51129 | 10 5/14038 | 10 2/2906 | 10 23/34185 |
100 | 22120384 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 52623 | 10 4/21248 | 10 1/9181 | 10 7/22194 |
101 | 21120158 Coder Lớp Lá | Trương Công Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 54640 | 10 2/18567 | 10 1/17403 | 10 2/18670 |
102 | 21120041 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 55033 | 10 4/18483 | 10 1/10531 | 10 10/26019 |
103 | 22120158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 55166 | 10 4/21157 | 10 1/16536 | 10 1/17473 |
104 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 56223 | 10 7/17995 | 10 1/11517 | 10 9/26711 |
105 | 22120417 Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Ánh Tuyết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 57100 | 10 12/30168 | 10 1/12343 | 10 1/14589 |
106 | 22120365 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kiều Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 57422 | 10 19/33012 | 10 3/9827 | 10 3/14583 |
107 | 22120113 Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 59664 | 10 19/33207 | 10 11/20352 | 10 2/6105 |
108 | 22120434 Coder Tiểu Học | Lê Thành Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 59675 | 10 6/22250 | 10 3/7227 | 10 12/30198 |
109 | 22120430 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 77543 | 10 24/43913 | 10 6/18514 | 10 3/15116 |
110 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 29 | 4040 | 10 1/1004 | 10 1/1285 | 9 1/1751 |
111 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 29 | 6527 | 10 1/2106 | 10 1/2190 | 9 1/2231 |
112 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 29 | 13331 | 10 1/4329 | 10 1/4437 | 9 1/4565 |
113 | 22120396 Coder Tiểu Học | Bùi Khắc Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 29 | 39066 | 9 13/24415 | 10 1/6567 | 10 1/8084 |
114 | 21120097 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 29 | 43692 | 10 7/18253 | 10 6/11058 | 9 6/14381 |
115 | 22120422 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Tú Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 29 | 48312 | 10 7/23566 | 10 1/7950 | 9 2/16796 |
116 | 22120175 Coder Lớp Lá | Quách Thành Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 29 | 50552 | 10 1/16490 | 10 2/15057 | 9 4/19005 |
117 | 20120159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Phong Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 29 | 79747 | 10 12/28776 | 10 1/8990 | 9 25/41981 |
118 | 22120445 Coder Tiểu Học | Lê Quốc Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 7738 | 8 3/5544 | 10 1/505 | 10 1/1689 |
119 | 22120152 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 11675 | 8 1/1650 | 10 1/2102 | 10 1/7923 |
120 | 22120444 Coder Lớp Lá | Trương Việt Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 13680 | 8 3/5583 | 10 1/1012 | 10 1/7085 |
121 | 21120520 Coder Lớp Lá | Lê Tiến Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 13885 | 8 1/5040 | 10 4/5386 | 10 1/3459 |
122 | 22120432 Coder Lớp Lá | Nông Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 21608 | 8 9/15089 | 10 1/2089 | 10 2/4430 |
123 | 22120399 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 21911 | 8 2/6350 | 10 1/10248 | 10 1/5313 |
124 | 22120419 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Tý Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 24837 | 8 4/11776 | 10 1/874 | 10 4/12187 |
125 | 22120116 Coder Lớp Lá | Đoàn Gia Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 25456 | 8 3/10357 | 10 1/7316 | 10 1/7783 |
126 | 22120388 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Triết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 25511 | 8 5/12626 | 10 2/6144 | 10 1/6741 |
127 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 29001 | 8 3/8607 | 10 1/8723 | 10 2/11671 |
128 | 22120407 Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Tuệ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 29711 | 8 5/21076 | 10 1/1074 | 10 1/7561 |
129 | 22120410 Coder Tiểu Học | Dương Hữu Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 32821 | 8 5/8830 | 10 1/6465 | 10 2/17526 |
130 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 33168 | 8 3/15103 | 10 3/8087 | 10 1/9978 |
131 | 22120098 Coder Lớp Lá | Phan Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 33294 | 8 11/28138 | 10 1/1825 | 10 1/3331 |
132 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 33597 | 8 3/11753 | 10 1/1940 | 10 10/19904 |
133 | 22120117 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 38656 | 8 5/16528 | 10 1/7423 | 10 5/14705 |
134 | 22120167 Coder Tiểu Học | Mạnh Trọng Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 41114 | 8 1/6475 | 10 1/7161 | 10 13/27478 |
135 | 22120378 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Khánh Trân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 43858 | 8 4/18523 | 10 2/9704 | 10 4/15631 |
136 | 22120174 Coder Tiểu Học | Phạm Quốc Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 47535 | 8 12/30644 | 10 1/2824 | 10 5/14067 |
137 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 47730 | 8 20/39254 | 10 1/1229 | 10 1/7247 |
138 | 22120387 Coder Lớp Lá | Trần Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 49918 | 8 11/25678 | 10 1/11965 | 10 1/12275 |
139 | 21120539 Coder Lớp Lá | Trần Minh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 54137 | 8 13/29659 | 10 3/8106 | 10 5/16372 |
140 | 22120104 Coder Lớp Lá | Tăng Đức Hiệp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 54197 | 8 10/25701 | 10 1/8652 | 10 7/19844 |
141 | 22120380 Coder Lớp Lá | Hồ Nhất Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 54409 | 8 5/20033 | 10 7/17031 | 10 3/17345 |
142 | 22120369 Coder Lớp Lá | Quan Phan Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 65475 | 8 20/40397 | 10 1/8308 | 10 3/16770 |
143 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 89517 | 8 14/33416 | 10 8/26239 | 10 11/29862 |
144 | 21120542 Coder Tiểu Học | Lâm Hoàng Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 27 | 13485 | 8 1/4233 | 10 1/4433 | 9 1/4819 |
145 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 13811 | 8 2/3700 | 10 1/3970 | 9 2/6141 |
146 | 22120094 Coder Lớp Lá | Lê Bảo Hồng Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 27 | 42588 | 8 7/17920 | 10 1/4856 | 9 8/19812 |
147 | 22120091 Coder Lớp Lá | fubaooo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 27 | 49696 | 8 12/28228 | 10 2/6841 | 9 5/14627 |
148 | 22120376 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 31320 | 8 8/14116 | 10 1/564 | 8 10/16640 |
149 | 22120389 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 42748 | 8 2/10530 | 10 1/594 | 8 19/31624 |
150 | 22120379 Coder Lớp Lá | Trần Như Tri Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 55304 | 8 23/36893 | 10 1/6463 | 8 4/11948 |
151 | 22120114 Coder Tiểu Học | Quách Tề Hoằng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 12263 | 10 2/1810 | 10 1/1046 | 3 6/9407 |
152 | 22120402 Coder Tiểu Học | Trương Dương Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 44226 | 8 9/20462 | 10 1/4887 | 5 9/18877 |
153 | 22120381 Coder Lớp Chồi | Hoàng Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21 | 77621 | 8 10/23848 | 10 6/20311 | 3 14/33462 |
154 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 18395 | 0 9/-- | 10 1/4157 | 10 6/14238 |
155 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 26126 | 1 9/22035 | 10 2/2461 | 9 1/1630 |
156 | 21120499 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 28251 | 0 10/-- | 10 4/15613 | 10 2/12638 |
157 | 21120579 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 55027 | 3 21/41832 | 10 3/8268 | 7 2/4927 |
158 | 22120392 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quốc Trọng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 12615 | 8 1/3215 | 10 3/9400 | |
159 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 34403 | 8 2/17137 | 10 2/17266 | 0 1/-- |
160 | 22120119 Coder Lớp Lá | Bùi Khánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 5284 | 7 1/1604 | 10 2/3680 | 0 4/-- |
161 | 22120178 Coder Lớp Lá | Dra H’ Joan KiNa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 17 | 30370 | 8 1/15117 | 0 1/-- | 9 1/15253 |
162 | 22120092 Coder Lớp Lá | Trần Hà Lê Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11 | 28511 | 1 10/23717 | 10 3/4794 | 0 7/-- |
163 | 22120414 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Vĩnh Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8441 | 0 3/-- | 10 4/8441 | 0 1/-- |
164 | 21120522 Coder Lớp Chồi | Phạm Vĩnh Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 16046 | | 10 4/16046 | |
165 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 28508 | | 3.33 10/28508 | |
166 | 4801104134 Coder Lớp Lá | Võ Trần Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 17587 | 1 1/17587 | | |
167 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
168 | 4801104023 Coder Cao Đẳng | Lê Tuấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
169 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
170 | 22120156 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Gia Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
171 | PTs1 Coder Lớp Lá | PTs Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
172 | 4801104003 Coder Trung Cấp | Lê Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
173 | 21120531 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
174 | 22120090 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
175 | 22120130 Coder Lớp Mầm | Đặng Trung Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
176 | 22120096 Coder Lớp Lá | Kiều Trần Nhật Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
177 | 22120154 Coder Lớp Lá | Trịnh Hoàng Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
178 | 19120502 Coder Lớp Mầm | Lê Minh Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
179 | 22120095 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
180 | 22120149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phan Đức Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
181 | 22120372 Coder Lớp Chồi | Mai Nguyen Phuoc Tin Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
182 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
183 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
184 | 22120100 Coder Lớp Lá | Phạm Trần Trung Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
185 | 21120610 Coder Lớp Chồi | Trương Đức Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |