Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120097 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 8 | 5608 | 0 1/-- | 1 1/516 | 2 1/772 | 2 1/1415 | 3 1/2905 |
2 | 22120115 Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Học Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 8 | 10487 | 0 1/-- | 1 1/380 | 2 1/649 | 2 2/4268 | 3 3/5190 |
3 | 22120118 Coder Tiểu Học | Vòng Sau Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 8 | 15603 | 0 3/-- | 1 1/620 | 2 2/2234 | 2 8/11498 | 3 1/1251 |
4 | 21120240 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vân Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.5 | 5789 | 0 1/-- | 1 1/534 | 2 1/874 | 2 1/1313 | 2.5 1/3068 |
5 | 22120114 Coder Tiểu Học | Quách Tề Hoằng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.5 | 11662 | 0 1/-- | 1 1/597 | 2 2/2179 | 2 1/1231 | 2.5 5/7655 |
6 | 22120112 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.5 | 15755 | 0 1/-- | 1 1/723 | 2 1/1732 | 2 2/3496 | 2.5 5/9804 |
7 | 22120098 Coder Lớp Lá | Phan Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.5 | 17472 | 0 1/-- | 1 1/632 | 2 3/3965 | 2 3/5132 | 2.5 3/7743 |
8 | 22120099 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.5 | 17574 | 0 3/-- | 1 3/4419 | 2 2/2631 | 2 1/884 | 2.5 5/9640 |
9 | 21120050 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.5 | 17587 | 0 1/-- | 1 1/1006 | 2 3/4297 | 2 1/2700 | 2.5 5/9584 |
10 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.5 | 17987 | 0 2/-- | 1 1/445 | 2 1/665 | 2 1/1217 | 2.5 10/15660 |
11 | 22120104 Coder Lớp Lá | Tăng Đức Hiệp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.5 | 37326 | 0 4/-- | 1 1/1234 | 2 13/18482 | 2 5/9954 | 2.5 3/7656 |
12 | 22120117 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.21 | 15716 | 0 3/-- | 1 1/326 | 2 3/5572 | 1.71 1/2255 | 2.5 3/7563 |
13 | 22120091 Coder Lớp Lá | fubaooo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.21 | 24757 | 0 2/-- | 1 1/1227 | 2 6/10439 | 1.71 2/5969 | 2.5 3/7122 |
14 | 22120100 Coder Lớp Lá | Phạm Trần Trung Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.71 | 27015 | | 1 2/2070 | 2 1/4157 | 1.71 7/12551 | 2 4/8237 |
15 | 21120042 Coder THCS | Phan Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.5 | 16509 | 0 2/-- | 1 1/1454 | 2 1/1252 | 2 3/4994 | 1.5 4/8809 |
16 | 22120113 Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6 | 16853 | 0 11/-- | 1 1/2880 | 2 3/5794 | 2 1/4054 | 1 2/4125 |
17 | 22120094 Coder Lớp Lá | Lê Bảo Hồng Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5.93 | 23287 | 0 1/-- | 1 1/523 | 1 7/11845 | 1.43 2/6496 | 2.5 2/4423 |
18 | 22120096 Coder Lớp Lá | Kiều Trần Nhật Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.91 | 23808 | 0 2/-- | 1 1/3637 | 1.2 9/11326 | 1.71 2/5931 | 2 1/2914 |
19 | 22120090 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5.9 | 18775 | 0 2/-- | 1 1/1240 | 1.4 2/5944 | 2 2/4231 | 1.5 3/7360 |
20 | 22120110 Coder Tiểu Học | Đặng Minh Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5.64 | 19221 | 0 2/-- | 1 1/1640 | 2 4/6220 | 1.14 2/6012 | 1.5 2/5349 |
21 | 22120119 Coder Lớp Lá | Bùi Khánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.64 | 27007 | 0 1/-- | 1 1/1032 | 1 4/8139 | 1.14 7/12585 | 2.5 2/5251 |
22 | 21120078 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Khánh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4.6 | 17761 | 0 1/-- | 1 1/1810 | 1.6 7/11892 | 2 1/4059 | |
23 | 22120107 Coder Tiểu Học | Phan Văn Hoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4.5 | 16179 | | | 2 3/3670 | 2 1/4965 | 0.5 3/7544 |
24 | 21120097 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3 | 8306 | 0 1/-- | 1 1/3983 | | 2 1/4323 | |
25 | 21120158 Coder Lớp Lá | Trương Công Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2.54 | 19692 | 0 2/-- | 1 4/6282 | 0.4 2/5740 | 1.14 4/7670 | 0 1/-- |
26 | 22120095 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1.5 | 6847 | 0 2/-- | | | | 1.5 4/6847 |
27 | 22120101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1.4 | 4866 | 0 1/-- | 1 1/855 | 0.4 3/4011 | 0 2/-- | 0 6/-- |
28 | 22120092 Coder Lớp Lá | Trần Hà Lê Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.2 | 10660 | 0 9/-- | 1 2/4078 | 0.2 3/6582 | | |
29 | 21120522 Coder Lớp Chồi | Phạm Vĩnh Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1 | 731 | | 1 1/731 | | 0 1/-- | |
30 | 22120116 Coder Lớp Lá | Đoàn Gia Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.1 | 3373 | 0 2/-- | 0.1 1/3373 | 0 2/-- | | 0 1/-- |
31 | 22120102 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
32 | 21120546 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |