Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:40:00 31/05/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 12:00:00 31/05/2023
Tổng thời gian thi: 140 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 12:00:00 31/05/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
122120137
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Minh Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       11600082
2/8259
1
2/8354
1
4/10816
3
14/22872
4
3/9707
222120124
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       9.8604772
7/15522
1
7/15584
1
1/4468
1.8
2/9474
4
7/15429
322120147
Coder Lớp Lá
Bùi Trần Quang Khải
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       9.8629542
5/11968
1
4/10683
1
2/8208
1.8
14/23599
4
2/8496
422120123
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       9.13459752
5/12131
0.33
5/12317
1
1/4252
1.8
1/7785
4
3/9490
522120133
Coder Lớp Lá
Hà Đức Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       9.13486462
6/12989
0.33
5/8368
1
2/8613
1.8
1/7781
4
4/10895
622120126
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tấn Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       9.13582802
11/19229
0.33
5/9792
1
4/9516
1.8
3/10201
4
3/9542
721120072
Coder Tiểu Học
Nguyễn Xuân Hòa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       9.13613122
5/12989
0.33
6/9533
1
2/8246
1.8
9/17466
4
5/13078
821120575
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thành Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.93609411.6
14/22605
0
5/--
1
2/8317
3
10/17977
3.33
5/12042
922120134
Coder Tiểu Học
Hoàng Tiến Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       8.8426992
7/14186
1
2/8233
1.8
5/11969
4
2/8311
1021120184
Coder Lớp Lá
Lê Thị Minh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.8581502
16/26226
0
2/--
1
3/9614
1.8
1/7943
4
6/14367
1121120041
Coder Lớp Lá
Dương Ngọc Thái Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.93476161.8
11/19569
0
7/--
1
3/9580
1.8
1/7882
3.33
4/10585
1222120120
Coder Lớp Lá
Đặng Phúc Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.33516132
3/9750
0.33
9/17060
1
1/4592
0
1/--
4
11/20211
1322120144
Coder Tiểu Học
Mã Cát Huỳnh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       7.13547672
3/9418
0.33
5/9877
1
2/8403
1.8
10/18239
2
2/8830
1422120145
Coder Lớp Lá
Y Jop Kđoh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       7286992
2/8203
1
2/8335
4
5/12161
1521120515
Coder Lớp Lá
Trần Phước Nhân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       6.86621151.6
7/14478
0.33
12/20404
1
3/9556
0.6
3/9477
3.33
2/8200
1622120143
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Huyền
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       6.46328051.8
3/9447
0.33
4/5405
1
2/8344
3.33
3/9609
1722120141
Coder Tiểu Học
Võ Nguyễn Song Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       6.26423111.6
2/8418
0.33
3/9852
1
2/8372
3.33
8/15669
1822120136
Coder Lớp Lá
Mai Nhựt Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       6.26548581.6
12/20384
0.33
12/16528
1
3/9498
0
2/--
3.33
2/8448
1922120129
Coder Tiểu Học
Đặng Đức Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       6.13284431.8
3/9394
0
5/--
1
3/9479
0
4/--
3.33
3/9570
2022120132
Coder Tiểu Học
Dương Đức Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.93333001.6
6/12986
0
2/--
1
2/8320
0
1/--
3.33
5/11994
2122120135
Coder Tiểu Học
Lê Quang Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       5.66475681
5/11788
0.33
9/16653
1
2/8393
3.33
4/10734
2221120418
Coder Tiểu Học
Nguyễn Chí Công
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       5.53388631.2
11/20367
0
11/--
1
2/6316
3.33
5/12180
2321120408
Coder Lớp Lá
Đặng Tuấn Anh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       5.53442371.2
18/28720
0
2/--
1
1/4499
0
12/--
3.33
4/11018
2421120539
Coder Lớp Lá
Trần Minh Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.27369151.6
11/19002
0
3/--
1
2/8313
0
1/--
2.67
3/9600
2522120127
Coder Lớp Lá
Võ Nguyễn Gia Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       5.13503710.8
12/20240
0
4/--
1
3/9541
3.33
12/20590
2622120142
Coder THCS
Vy Quốc Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       4.93290161.6
5/11865
0
5/--
3.33
9/17151
2722120139
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.6311791.6
5/11760
0
3/--
1
2/8198
2
4/11221
2822120138
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thành Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       3.93338891.6
9/17187
1
1/8024
1.33
2/8678
2921120579
Coder Lớp Lá
Phạm Thị Kiều Trinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       3.47336441.8
2/8164
0
3/--
1
2/8601
0
1/--
0.67
9/16879
3021120559
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Thiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       3.33498691
10/15471
0.33
5/7088
1
3/6611
0
2/--
1
13/20699
3122120121
Coder Lớp Lá
Lê Viết Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       3488331.4
17/26953
0
6/--
1
3/9702
0.6
5/12178
0
3/--
3222120125
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tấn Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       2.4422911.4
22/32564
0
12/--
1
3/9727
0
6/--
3322120140
Coder Lớp Chồi
Phí Quang Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       144000
9/--
0
3/--
1
1/4400
0
4/--
3422120130
Coder Lớp Mầm
Đặng Trung Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       162720
1/--
1
1/6272
0
2/--