Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 11 | 60008 | 2 2/8259 | 1 2/8354 | 1 4/10816 | 3 14/22872 | 4 3/9707 |
2 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9.8 | 60477 | 2 7/15522 | 1 7/15584 | 1 1/4468 | 1.8 2/9474 | 4 7/15429 |
3 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9.8 | 62954 | 2 5/11968 | 1 4/10683 | 1 2/8208 | 1.8 14/23599 | 4 2/8496 |
4 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9.13 | 45975 | 2 5/12131 | 0.33 5/12317 | 1 1/4252 | 1.8 1/7785 | 4 3/9490 |
5 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9.13 | 48646 | 2 6/12989 | 0.33 5/8368 | 1 2/8613 | 1.8 1/7781 | 4 4/10895 |
6 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9.13 | 58280 | 2 11/19229 | 0.33 5/9792 | 1 4/9516 | 1.8 3/10201 | 4 3/9542 |
7 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9.13 | 61312 | 2 5/12989 | 0.33 6/9533 | 1 2/8246 | 1.8 9/17466 | 4 5/13078 |
8 | 21120575 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.93 | 60941 | 1.6 14/22605 | 0 5/-- | 1 2/8317 | 3 10/17977 | 3.33 5/12042 |
9 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 8.8 | 42699 | 2 7/14186 | 1 2/8233 | | 1.8 5/11969 | 4 2/8311 |
10 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.8 | 58150 | 2 16/26226 | 0 2/-- | 1 3/9614 | 1.8 1/7943 | 4 6/14367 |
11 | 21120041 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.93 | 47616 | 1.8 11/19569 | 0 7/-- | 1 3/9580 | 1.8 1/7882 | 3.33 4/10585 |
12 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.33 | 51613 | 2 3/9750 | 0.33 9/17060 | 1 1/4592 | 0 1/-- | 4 11/20211 |
13 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.13 | 54767 | 2 3/9418 | 0.33 5/9877 | 1 2/8403 | 1.8 10/18239 | 2 2/8830 |
14 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7 | 28699 | 2 2/8203 | | 1 2/8335 | | 4 5/12161 |
15 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.86 | 62115 | 1.6 7/14478 | 0.33 12/20404 | 1 3/9556 | 0.6 3/9477 | 3.33 2/8200 |
16 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.46 | 32805 | 1.8 3/9447 | 0.33 4/5405 | 1 2/8344 | | 3.33 3/9609 |
17 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.26 | 42311 | 1.6 2/8418 | 0.33 3/9852 | 1 2/8372 | | 3.33 8/15669 |
18 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.26 | 54858 | 1.6 12/20384 | 0.33 12/16528 | 1 3/9498 | 0 2/-- | 3.33 2/8448 |
19 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.13 | 28443 | 1.8 3/9394 | 0 5/-- | 1 3/9479 | 0 4/-- | 3.33 3/9570 |
20 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.93 | 33300 | 1.6 6/12986 | 0 2/-- | 1 2/8320 | 0 1/-- | 3.33 5/11994 |
21 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5.66 | 47568 | 1 5/11788 | 0.33 9/16653 | 1 2/8393 | | 3.33 4/10734 |
22 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5.53 | 38863 | 1.2 11/20367 | 0 11/-- | 1 2/6316 | | 3.33 5/12180 |
23 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5.53 | 44237 | 1.2 18/28720 | 0 2/-- | 1 1/4499 | 0 12/-- | 3.33 4/11018 |
24 | 21120539 Coder Lớp Lá | Trần Minh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.27 | 36915 | 1.6 11/19002 | 0 3/-- | 1 2/8313 | 0 1/-- | 2.67 3/9600 |
25 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5.13 | 50371 | 0.8 12/20240 | 0 4/-- | 1 3/9541 | | 3.33 12/20590 |
26 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4.93 | 29016 | 1.6 5/11865 | 0 5/-- | | | 3.33 9/17151 |
27 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.6 | 31179 | 1.6 5/11760 | 0 3/-- | 1 2/8198 | | 2 4/11221 |
28 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3.93 | 33889 | 1.6 9/17187 | | 1 1/8024 | | 1.33 2/8678 |
29 | 21120579 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3.47 | 33644 | 1.8 2/8164 | 0 3/-- | 1 2/8601 | 0 1/-- | 0.67 9/16879 |
30 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3.33 | 49869 | 1 10/15471 | 0.33 5/7088 | 1 3/6611 | 0 2/-- | 1 13/20699 |
31 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 48833 | 1.4 17/26953 | 0 6/-- | 1 3/9702 | 0.6 5/12178 | 0 3/-- |
32 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2.4 | 42291 | 1.4 22/32564 | 0 12/-- | 1 3/9727 | | 0 6/-- |
33 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1 | 4400 | 0 9/-- | 0 3/-- | 1 1/4400 | | 0 4/-- |
34 | 22120130 Coder Lớp Mầm | Đặng Trung Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 6272 | | 0 1/-- | 1 1/6272 | | 0 2/-- |