Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phan Đức Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 12415 | 1 1/2570 | 3 1/5259 | 2 1/345 | 1 1/818 | 3 1/3423 |
2 | 22120164 Coder Lớp Lá | Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16190 | 1 1/1854 | 3 3/8086 | 2 1/1148 | 1 1/719 | 3 2/4383 |
3 | 22120165 Coder Tiểu Học | Lê Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 17860 | 1 1/4733 | 3 1/5361 | 2 2/4176 | 1 1/1579 | 3 1/2011 |
4 | 22120163 Coder THCS | Phạm Đào Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 18443 | 1 1/4344 | 3 7/12320 | 2 1/363 | 1 1/631 | 3 1/785 |
5 | 21120430 Coder Tiểu Học | Ngô Tuấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 18774 | 1 1/5200 | 3 6/11117 | 2 1/467 | 1 1/686 | 3 1/1304 |
6 | 22120153 Coder Tiểu Học | Trần Duy Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 19713 | 1 2/5689 | 3 4/8729 | 2 2/3459 | 1 1/887 | 3 1/949 |
7 | 22120162 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 20953 | 1 1/4553 | 3 3/7615 | 2 1/3582 | 1 1/2372 | 3 1/2831 |
8 | 21120065 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trang Mai Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 23839 | 1 1/3243 | 3 2/6698 | 2 3/5298 | 1 1/3158 | 3 2/5442 |
9 | 21120177 Coder Tiểu Học | Lê Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 24594 | 1 1/3364 | 3 8/13933 | 2 2/2179 | 1 1/409 | 3 1/4709 |
10 | 22120159 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khiêm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 24818 | 1 1/1793 | 3 2/6706 | 2 1/4699 | 1 5/7851 | 3 1/3769 |
11 | 22120156 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Gia Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 28690 | 1 2/5914 | 3 1/5762 | 2 4/8585 | 1 3/4990 | 3 1/3439 |
12 | 21120187 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hà Hoàng Tuấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 30514 | 1 1/4017 | 3 9/15105 | 2 1/3303 | 1 1/3139 | 3 1/4950 |
13 | 22120160 Coder Tiểu Học | Bùi Lê Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 33710 | 1 2/6050 | 3 11/17509 | 2 2/3740 | 1 2/5706 | 3 1/705 |
14 | 22120154 Coder Lớp Lá | Trịnh Hoàng Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9.5 | 42263 | 0.5 2/6875 | 3 6/10306 | 2 14/20978 | 1 1/1078 | 3 2/3026 |
15 | 22120157 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nam Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9.25 | 22088 | 1 1/5659 | 2.25 7/12371 | 2 1/525 | 1 1/289 | 3 1/3244 |
16 | 21120542 Coder Tiểu Học | Lâm Hoàng Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9.25 | 24011 | 1 4/9121 | 2.25 3/7551 | 2 2/2295 | 1 1/2457 | 3 1/2587 |
17 | 22120158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 8.75 | 22816 | 0.5 1/5763 | 2.25 9/15272 | 2 1/593 | 1 1/245 | 3 1/943 |
18 | 21120546 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.25 | 22995 | 1 3/5883 | 2.25 6/11324 | 2 1/1628 | 1 2/2284 | 2 1/1876 |
19 | 22120167 Coder Tiểu Học | Mạnh Trọng Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 8.25 | 27257 | | 2.25 10/16576 | 2 1/501 | 1 1/1041 | 3 7/9139 |
20 | 22120102 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.25 | 36032 | 1 1/3050 | 2.25 20/29617 | 2 1/1253 | 1 1/964 | 2 1/1148 |
21 | 21120070 Coder Tiểu Học | Nhan Hữu Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.5 | 19523 | 0 1/-- | 1.5 5/10081 | 2 1/2761 | 1 1/3032 | 3 1/3649 |
22 | 22120155 Coder Tiểu Học | Đường Tuấn Khanh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.25 | 26881 | 0.5 1/5633 | 0.75 3/7863 | 2 1/3673 | 1 1/990 | 3 4/8722 |
23 | 22120178 Coder Lớp Lá | Dra H’ Joan KiNa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7 | 16155 | 1 1/4188 | 0 1/-- | 2 1/4648 | 1 1/2058 | 3 1/5261 |
24 | 22120174 Coder Tiểu Học | Phạm Quốc Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.5 | 15731 | 0.5 1/4735 | 0 1/-- | 2 1/1488 | 1 1/4485 | 3 3/5023 |
25 | 22120169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.5 | 23400 | 0.5 1/3925 | | 2 2/5768 | 1 1/575 | 3 7/13132 |
26 | 21120520 Coder Lớp Lá | Lê Tiến Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6 | 11141 | 1 1/4457 | | 2 1/3668 | | 3 1/3016 |
27 | 22120171 Coder Lớp Lá | Lê Văn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6 | 21567 | 1 2/5511 | 0 9/-- | 2 6/11059 | 1 1/489 | 2 1/4508 |
28 | 22120173 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6 | 27116 | 0 1/-- | | 2 4/6961 | 1 12/17270 | 3 3/2885 |
29 | 22120161 Coder Lớp Lá | Cao Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5.5 | 23933 | 0.5 2/7024 | | 2 3/8118 | 1 2/1879 | 2 3/6912 |
30 | 22120179 Coder Lớp Lá | Võ Hà Lam Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5.25 | 8761 | | 0 8/-- | 2 1/2108 | 1 1/2395 | 2.25 1/4258 |
31 | 22120175 Coder Lớp Lá | Quách Thành Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5.08 | 32363 | | 0.75 13/20110 | 2 1/759 | 1 4/4006 | 1.33 3/7488 |
32 | 22120151 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4.1 | 36396 | 0.5 7/12993 | 0 8/-- | 0.6 2/5032 | 1 3/7909 | 2 5/10462 |
33 | 22120170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3.75 | 23498 | | 0.75 15/21952 | | 0 1/-- | 3 2/1546 |
34 | 22120152 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2.1 | 17633 | 0.5 1/4504 | 0 2/-- | 0 2/-- | 0.1 1/5217 | 1.5 3/7912 |
35 | 21120499 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 11162 | 1 3/3221 | 0 8/-- | | 1 3/7941 | |
36 | 19120502 Coder Lớp Mầm | Lê Minh Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |