Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120449 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Huyền Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 16502 | 1 1/2121 | 2 1/3222 | 3 2/6165 | 2 1/765 | 2 1/4229 |
2 | 22120427 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Văn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 17534 | 1 1/770 | 2 2/1759 | 3 2/5076 | 2 4/4575 | 2 2/5354 |
3 | 22120436 Coder Tiểu Học | Lê Cao Tuấn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 17697 | 1 1/801 | 2 2/2057 | 3 2/6364 | 2 1/3008 | 2 2/5467 |
4 | 22120433 Coder Tiểu Học | Lê Quang Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 18649 | 1 1/1129 | 2 1/700 | 3 2/5982 | 2 2/3043 | 2 4/7795 |
5 | 22120448 Coder Tiểu Học | Bùi Đoàn Thúy Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 21390 | 1 1/1167 | 2 1/506 | 3 2/5994 | 2 1/3445 | 2 6/10278 |
6 | 22120450 Coder Tiểu Học | Bùi Đình Gia Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 24256 | 1 2/1743 | 2 5/8217 | 3 1/1557 | 2 4/6182 | 2 3/6557 |
7 | 22120435 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 26246 | 1 2/1990 | 2 3/4080 | 3 6/11059 | 2 3/3761 | 2 2/5356 |
8 | 22120443 Coder THCS | Trương Lê Anh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 26975 | 1 3/7173 | 2 2/2124 | 3 3/6888 | 2 2/4199 | 2 3/6591 |
9 | 22120439 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 27806 | 1 2/1572 | 2 8/13184 | 3 3/6567 | 2 1/438 | 2 2/6045 |
10 | 22120430 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 28701 | 1 3/3230 | 2 2/2055 | 3 10/15755 | 2 2/2312 | 2 2/5349 |
11 | 22120425 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Uyển Nhi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 28835 | 1 2/3412 | 2 6/9889 | 3 5/9826 | 2 1/354 | 2 2/5354 |
12 | 22120431 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 29182 | 1 2/2469 | 2 8/12891 | 3 3/7155 | 2 1/1310 | 2 2/5357 |
13 | 22120440 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 30305 | 1 1/4470 | 2 6/10700 | 3 1/4112 | 2 1/1591 | 2 5/9432 |
14 | 22120441 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 31349 | 1 1/498 | 2 3/7251 | 3 8/13661 | 2 1/3785 | 2 2/6154 |
15 | 22120434 Coder Tiểu Học | Lê Thành Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 32452 | 1 6/9819 | 2 2/2395 | 3 6/10684 | 2 1/1798 | 2 4/7756 |
16 | 22120442 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 33039 | 1 5/9169 | 2 6/10811 | 3 1/4133 | 2 1/560 | 2 4/8366 |
17 | 22120453 Coder Tiểu Học | Trần Minh Sơn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 36177 | 1 3/5950 | 2 12/17804 | 3 1/3639 | 2 1/2201 | 2 3/6583 |
18 | 22120426 Coder Lớp Lá | Tăng Thị Vân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 38292 | 1 3/3015 | 2 18/24681 | 3 1/4255 | 2 1/1994 | 2 1/4347 |
19 | 22120446 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 41702 | 1 1/1577 | 2 9/12766 | 3 5/9478 | 2 8/12502 | 2 2/5379 |
20 | 22120451 Coder THCS | Vũ Thế Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 43019 | 1 3/5143 | 2 3/5292 | 3 13/18753 | 2 6/7192 | 2 3/6639 |
21 | 22120452 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9.8 | 27843 | 1 2/4316 | 1.8 4/8180 | 3 2/5461 | 2 2/4517 | 2 2/5369 |
22 | 22120432 Coder Lớp Lá | Nông Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9.8 | 33595 | 1 1/1756 | 1.8 10/15741 | 3 2/6293 | 2 3/3873 | 2 2/5932 |
23 | 22120429 Coder Tiểu Học | Hoàng Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9.5 | 17871 | 0.5 1/3231 | 2 4/6633 | 3 1/2452 | 2 1/1017 | 2 1/4538 |
24 | 22120444 Coder Lớp Lá | Trương Việt Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9.31 | 34174 | 1 4/8431 | 1.6 6/7269 | 3 3/7176 | 1.71 3/6369 | 2 1/4929 |
25 | 22120445 Coder Tiểu Học | Lê Quốc Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.8 | 14322 | 1 2/3082 | 1.8 3/4237 | | 2 1/1548 | 2 2/5455 |
26 | 22120437 Coder Lớp Lá | Lê Đình Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.1 | 58764 | 0.5 17/24196 | 0.4 12/18345 | 1.2 2/5406 | 2 3/6460 | 2 1/4357 |