Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120370 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bùi Vương Tiễn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 13133 | 1 1/1260 | 3 1/3877 | 1 1/1872 | 1 1/4746 | 4 1/1378 |
2 | 22120368 Coder Tiểu Học | Phan Thanh Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 18567 | 1 1/160 | 3 2/6395 | 1 3/4808 | 1 3/7077 | 4 1/127 |
3 | 22120371 Coder Tiểu Học | Lý Trọng Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 20917 | 1 1/999 | 3 3/7255 | 1 2/5562 | 1 2/5897 | 4 1/1204 |
4 | 22120375 Coder Tiểu Học | Lưu Thái Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 27130 | 1 1/486 | 3 8/13606 | 1 1/5010 | 1 2/5918 | 4 1/2110 |
5 | 22120384 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 29471 | 1 1/312 | 3 4/8711 | 1 9/13986 | 1 2/5880 | 4 1/582 |
6 | 22120383 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 30546 | 1 1/1044 | 3 8/13731 | 1 2/4350 | 1 6/10679 | 4 1/742 |
7 | 22120367 Coder Tiểu Học | Lê Hồng Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.33 | 20465 | 1 2/5213 | 0 1/-- | 1 2/2497 | 1 5/9502 | 3.33 2/3253 |
8 | 22120387 Coder Lớp Lá | Trần Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5.83 | 20637 | 0 2/-- | 1.5 5/9516 | 0 2/-- | 1 3/7142 | 3.33 3/3979 |
9 | 22120379 Coder Lớp Lá | Trần Như Tri Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5.33 | 38156 | 1 2/5615 | | | 1 11/16670 | 3.33 11/15871 |
10 | 22120389 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5.13 | 15333 | 1 1/2480 | 0 2/-- | 0 3/-- | 0.13 3/7071 | 4 3/5782 |
11 | 22120388 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Triết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4.33 | 5693 | 1 1/1959 | 0 2/-- | | | 3.33 3/3734 |
12 | 22120378 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Khánh Trân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4.33 | 10851 | 0 1/-- | | 0 10/-- | 1 2/5883 | 3.33 4/4968 |
13 | 22120369 Coder Lớp Lá | Quan Phan Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4.33 | 12180 | | | 1 2/3489 | | 3.33 5/8691 |
14 | 22120382 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 5884 | | 0 6/-- | | | 4 2/5884 |
15 | 20120159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Phong Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3.58 | 23572 | 1 5/5868 | 0 11/-- | 1 1/4592 | 0.25 2/5869 | 1.33 3/7243 |
16 | 22120366 Coder Lớp Lá | Phan Công Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3.33 | 5758 | | | 0 1/-- | | 3.33 2/5758 |
17 | 22120364 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Thương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2.75 | 10181 | 0.5 3/7385 | 2.25 1/2796 | | | |
18 | 22120376 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2.73 | 23937 | 0.5 1/4149 | 0 4/-- | 0.1 5/9217 | 0.13 2/5871 | 2 2/4700 |
19 | 22120381 Coder Lớp Chồi | Hoàng Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2.67 | 7067 | 0 2/-- | | | | 2.67 3/7067 |
20 | 22120363 Coder Lớp Lá | Phan Hồng Thức Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1.93 | 12295 | | 0 2/-- | 0.6 2/4598 | | 1.33 3/7697 |
21 | 22120385 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1.6 | 7245 | 1 2/1810 | | 0.6 3/5435 | 0 1/-- | 0 1/-- |
22 | 22120372 Coder Lớp Chồi | Mai Nguyen Phuoc Tin Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1.33 | 7057 | | | | 0 1/-- | 1.33 3/7057 |
23 | 22120380 Coder Lớp Lá | Hồ Nhất Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0.5 | 6808 | 0.5 3/6808 | 0 2/-- | | | 0 1/-- |
24 | 22120365 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kiều Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | 0 1/-- |
25 | 21120610 Coder Lớp Chồi | Trương Đức Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | |