Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120416 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Kim Tuyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 11962 | 1 1/1513 | 1 2/4099 | 3 2/2425 | 1 1/743 | 4 1/3182 |
2 | 22120417 Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Ánh Tuyết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 13879 | 1 1/2562 | 1 1/2368 | 3 1/3290 | 1 1/1268 | 4 2/4391 |
3 | 22120418 Coder THCS | Huỳnh Trần Ty Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 23559 | 1 1/2838 | 1 1/2633 | 3 5/9338 | 1 3/5825 | 4 1/2925 |
4 | 22120400 Coder Tiểu Học | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 25171 | 1 1/2383 | 1 3/7778 | 3 1/2161 | 1 5/9849 | 4 1/3000 |
5 | 22120401 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 30240 | 1 1/426 | 1 9/13174 | 3 3/5831 | 1 1/1205 | 4 5/9604 |
6 | 22120422 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Tú Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 30245 | 1 3/7118 | 1 3/7577 | 3 3/6242 | 1 2/5363 | 4 1/3945 |
7 | 22120399 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 30444 | 1 2/4729 | 1 4/6679 | 3 2/5528 | 1 1/4517 | 4 4/8991 |
8 | 22120413 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 30920 | 1 1/4305 | 1 6/10789 | 3 1/4842 | 1 1/4476 | 4 2/6508 |
9 | 22120395 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sinh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 31223 | 1 2/4527 | 1 3/5274 | 3 1/4381 | 1 2/5735 | 4 6/11306 |
10 | 22120398 Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Nhật Trường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 34226 | 1 2/5151 | 1 1/4233 | 3 2/5554 | 1 2/5588 | 4 8/13700 |
11 | 22120421 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Minh Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9 | 18366 | 0 4/-- | 1 1/2387 | 3 1/4042 | 1 3/7492 | 4 1/4445 |
12 | 22120412 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7.33 | 19579 | 1 2/2839 | 1 1/1133 | 3 2/6028 | 1 2/4712 | 1.33 1/4867 |
13 | 22120394 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.33 | 8240 | | | 3 3/6246 | | 3.33 2/1994 |
14 | 22120393 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Thanh Trúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.13 | 17042 | 1 1/683 | | 3 2/2418 | 0.13 1/5306 | 2 4/8635 |
15 | 22120419 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Tý Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6 | 10298 | 1 1/1625 | 1 2/2159 | | 0 3/-- | 4 2/6514 |
16 | 22120410 Coder Tiểu Học | Dương Hữu Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4.27 | 29860 | 0.5 1/4800 | 0.1 4/8859 | | 1 1/2674 | 2.67 8/13527 |
17 | 22120402 Coder Tiểu Học | Trương Dương Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3.33 | 5762 | | | 0 1/-- | | 3.33 2/5762 |
18 | 22120407 Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Tuệ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2.67 | 3929 | | | | | 2.67 1/3929 |
19 | 22120409 Coder Lớp Lá | Võ Văn Tùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2.67 | 4568 | | 0 3/-- | | | 2.67 1/4568 |
20 | 22120424 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Bảo Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 4446 | | 0 1/-- | | | 2 1/4446 |
21 | 21120531 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 10937 | 1 2/3813 | 1 4/7124 | 0 1/-- | | 0 1/-- |
22 | 22120415 Coder Tiểu Học | Trần Quang Tuyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1 | 1026 | | 1 1/1026 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 4/-- |
23 | 22120396 Coder Tiểu Học | Bùi Khắc Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1 | 6077 | | 1 2/6077 | | | |
24 | 22120414 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Vĩnh Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | | | 0 4/-- |
25 | 22120392 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quốc Trọng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | | | |