Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:00:00 12/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:00:00 12/07/2023
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:00:00 12/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331425210
3/3250
3
3/4676
10
1/2782
10
1/3544
24701103099
Coder THCS
Trần Thị Ngọc Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331932710
1/3533
3
1/2953
10
1/1547
10
5/11294
34801104080
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Đắc Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       332095810
3/7273
3
3/8165
10
1/2457
10
1/3063
44701103101
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Cẩm Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       332303910
4/7680
3
1/2333
10
1/942
10
6/12084
54801104057
Coder Trung Cấp
Bùi Quốc Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       332328810
1/3468
3
4/9504
10
2/5352
10
2/4964
64501104070
Coder Đại Học
HỒ HỮU HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       332413510
1/2921
3
9/14201
10
2/3284
10
1/3729
74701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       332490810
1/3040
3
7/9941
10
3/6801
10
1/5126
84501104215
Coder Tiểu Học
TRẦN VIỆT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       336007510
16/24901
3
10/17680
10
2/8131
10
3/9363
94801103054
Coder Tiểu Học
Đồng Như Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.72010810
3/3314
2.7
3/7436
10
2/5341
10
1/4017
104801103023
Coder THCS
Nguyễn Văn Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.72341810
2/2665
2.7
5/10305
10
1/4508
10
2/5940
114801103001
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Ngọc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.72483210
1/6116
2.7
1/6165
10
1/6228
10
1/6323
124801103005
Coder Tiểu Học
Nguyễn Di Ý Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.72862210
2/7170
2.7
3/8978
10
1/6104
10
1/6370
134801103084
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Thanh Trúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.72955410
4/5585
2.7
5/10387
10
5/9138
10
1/4444
144801103065
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.73072010
4/10498
2.7
4/9029
10
1/5632
10
1/5561
154801103042
Coder Thạc Sĩ
Phạm Thiên Kim
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.73218910
5/7723
2.7
15/22240
10
1/1315
10
1/911
164801103088
Coder THCS
Tô Thanh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.73728110
12/15967
2.7
1/5629
10
5/10147
10
1/5538
174801103068
Coder Trung Cấp
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.73773410
6/10192
2.7
10/17607
10
1/5531
10
1/4404
184801103053
Coder Tiểu Học
Trần Thị Ngọc Ngoan
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.73812710
5/9522
2.7
8/13512
10
1/4502
10
6/10591
194701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31.81436910
2/4778
1.8
1/4845
10
1/1258
10
1/3488
204701104043
Coder Cao Đẳng
HUỲNH NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31.81798910
3/6261
1.8
1/6034
10
1/3151
10
1/2543
214701103036
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31.85104210
7/13684
1.8
8/15460
10
4/9006
10
6/12892
224601104149
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC QUÝ
Chưa cài đặt thông tin trường
       30.32092410
2/2506
0.3
2/8369
10
1/4315
10
1/5734
234701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30918910
1/1464
0
2/--
10
1/3359
10
1/4366
244301104080
Coder THCS
TRỊNH ANH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       301253210
4/7974
10
1/1873
10
1/2685
254801104137
Coder Cao Đẳng
Bùi Đức Tôn
Chưa cài đặt thông tin trường
       301871710
2/4291
10
2/7881
10
1/6545
264701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302130310
8/13696
0
7/--
10
3/3492
10
3/4115
274501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302482110
7/14263
10
1/1868
10
3/8690
284601104022
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC DANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       28.3234106.5
3/7189
1.8
4/8478
10
3/4144
10
1/3599
294601103042
Coder Tiểu Học
CHUNG TÂM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.67885810
1/1376
0
3/--
6.67
3/4884
10
1/2598
304501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.233401110
3/8076
0.9
4/6931
3.33
4/7762
10
5/11242
314701104192
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23.17142566.5
1/1301
0
1/--
6.67
2/5936
10
1/7019
324601103009
Coder Lớp Lá
NGÔ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       231062310
1/2975
3
1/3231
10
1/4417
0
5/--
334601103075
Coder Lớp Lá
VÕ NGỌC THU TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       231125710
1/2864
3
1/3258
10
2/5135
0
3/--
344701104061
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21.81110610
1/1237
1.8
5/8164
10
1/1705
354501104146
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201803210
10/17388
0
4/--
10
1/644
0
12/--
364501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202004310
5/10410
0
2/--
10
4/9633
374601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.3320303.33
1/2030
0
1/--
384601104201
Coder Tiểu Học
Dong Huu Trong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.9101781
3/8509
0.9
1/1669
394601104008
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
404801103057
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huỳnh Yến Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       00