Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 14252 | 10 3/3250 | 3 3/4676 | 10 1/2782 | 10 1/3544 |
2 | 4701103099 Coder THCS | Trần Thị Ngọc Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 19327 | 10 1/3533 | 3 1/2953 | 10 1/1547 | 10 5/11294 |
3 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 20958 | 10 3/7273 | 3 3/8165 | 10 1/2457 | 10 1/3063 |
4 | 4701103101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Cẩm Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 23039 | 10 4/7680 | 3 1/2333 | 10 1/942 | 10 6/12084 |
5 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 23288 | 10 1/3468 | 3 4/9504 | 10 2/5352 | 10 2/4964 |
6 | 4501104070 Coder Đại Học | HỒ HỮU HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 24135 | 10 1/2921 | 3 9/14201 | 10 2/3284 | 10 1/3729 |
7 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 24908 | 10 1/3040 | 3 7/9941 | 10 3/6801 | 10 1/5126 |
8 | 4501104215 Coder Tiểu Học | TRẦN VIỆT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 60075 | 10 16/24901 | 3 10/17680 | 10 2/8131 | 10 3/9363 |
9 | 4801103054 Coder Tiểu Học | Đồng Như Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.7 | 20108 | 10 3/3314 | 2.7 3/7436 | 10 2/5341 | 10 1/4017 |
10 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.7 | 23418 | 10 2/2665 | 2.7 5/10305 | 10 1/4508 | 10 2/5940 |
11 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.7 | 24832 | 10 1/6116 | 2.7 1/6165 | 10 1/6228 | 10 1/6323 |
12 | 4801103005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Di Ý Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.7 | 28622 | 10 2/7170 | 2.7 3/8978 | 10 1/6104 | 10 1/6370 |
13 | 4801103084 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.7 | 29554 | 10 4/5585 | 2.7 5/10387 | 10 5/9138 | 10 1/4444 |
14 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.7 | 30720 | 10 4/10498 | 2.7 4/9029 | 10 1/5632 | 10 1/5561 |
15 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.7 | 32189 | 10 5/7723 | 2.7 15/22240 | 10 1/1315 | 10 1/911 |
16 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.7 | 37281 | 10 12/15967 | 2.7 1/5629 | 10 5/10147 | 10 1/5538 |
17 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.7 | 37734 | 10 6/10192 | 2.7 10/17607 | 10 1/5531 | 10 1/4404 |
18 | 4801103053 Coder Tiểu Học | Trần Thị Ngọc Ngoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.7 | 38127 | 10 5/9522 | 2.7 8/13512 | 10 1/4502 | 10 6/10591 |
19 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.8 | 14369 | 10 2/4778 | 1.8 1/4845 | 10 1/1258 | 10 1/3488 |
20 | 4701104043 Coder Cao Đẳng | HUỲNH NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.8 | 17989 | 10 3/6261 | 1.8 1/6034 | 10 1/3151 | 10 1/2543 |
21 | 4701103036 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.8 | 51042 | 10 7/13684 | 1.8 8/15460 | 10 4/9006 | 10 6/12892 |
22 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30.3 | 20924 | 10 2/2506 | 0.3 2/8369 | 10 1/4315 | 10 1/5734 |
23 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9189 | 10 1/1464 | 0 2/-- | 10 1/3359 | 10 1/4366 |
24 | 4301104080 Coder THCS | TRỊNH ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12532 | 10 4/7974 | | 10 1/1873 | 10 1/2685 |
25 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 18717 | 10 2/4291 | | 10 2/7881 | 10 1/6545 |
26 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21303 | 10 8/13696 | 0 7/-- | 10 3/3492 | 10 3/4115 |
27 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24821 | 10 7/14263 | | 10 1/1868 | 10 3/8690 |
28 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28.3 | 23410 | 6.5 3/7189 | 1.8 4/8478 | 10 3/4144 | 10 1/3599 |
29 | 4601103042 Coder Tiểu Học | CHUNG TÂM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 8858 | 10 1/1376 | 0 3/-- | 6.67 3/4884 | 10 1/2598 |
30 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.23 | 34011 | 10 3/8076 | 0.9 4/6931 | 3.33 4/7762 | 10 5/11242 |
31 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.17 | 14256 | 6.5 1/1301 | 0 1/-- | 6.67 2/5936 | 10 1/7019 |
32 | 4601103009 Coder Lớp Lá | NGÔ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 10623 | 10 1/2975 | 3 1/3231 | 10 1/4417 | 0 5/-- |
33 | 4601103075 Coder Lớp Lá | VÕ NGỌC THU TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 11257 | 10 1/2864 | 3 1/3258 | 10 2/5135 | 0 3/-- |
34 | 4701104061 Coder THCS | Lê Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.8 | 11106 | 10 1/1237 | 1.8 5/8164 | 10 1/1705 | |
35 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18032 | 10 10/17388 | 0 4/-- | 10 1/644 | 0 12/-- |
36 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20043 | 10 5/10410 | 0 2/-- | 10 4/9633 | |
37 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 2030 | | | 3.33 1/2030 | 0 1/-- |
38 | 4601104201 Coder Tiểu Học | Dong Huu Trong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.9 | 10178 | 1 3/8509 | 0.9 1/1669 | | |
39 | 4601104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4801103057 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |