Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | lyntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thiên Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7352 | 10 1/854 | 10 1/6498 |
2 | nhuntq Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9961 | 10 2/3373 | 10 1/6588 |
3 | tamkhb Coder Lớp Lá | Kim Hà Băng Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13433 | 10 1/5497 | 10 2/7936 |
4 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13847 | 10 1/7038 | 10 1/6809 |
5 | huelt Coder Lớp Lá | Lê Thị Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14397 | 10 1/6205 | 10 2/8192 |
6 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 237 | 10 1/237 | |
7 | duongnt241 Coder THPT | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 422 | 10 1/422 | |
8 | luannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 524 | 10 1/524 | |
9 | hanghtn Coder Lớp Lá | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 587 | 10 1/587 | |
10 | vyphh Coder Lớp Lá | Phạm Hồng Hạnh Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 594 | 10 1/594 | |
11 | chintk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 709 | 10 1/709 | |
12 | trinhhtk Coder Lớp Lá | Hồ Thị Kiều Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 713 | 10 1/713 | |
13 | binhhh Coder Lớp Lá | Huỳnh Huệ Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 716 | 10 1/716 | |
14 | chinhdd Coder Lớp Lá | Dương Danh Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 865 | 10 1/865 | |
15 | vannpt2311... Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Thiên Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1030 | 10 1/1030 | |
16 | ynht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1181 | 10 1/1181 | |
17 | lamdnh Coder Lớp Lá | Đỗ Ngọc Hoàng Lam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1225 | 10 1/1225 | |
18 | tranctb123 Coder Lớp Lá | Chu Thi Bao Tran Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1363 | 10 1/1363 | |
19 | dunglm Coder Tiểu Học | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1414 | 10 1/1414 | |
20 | lyllc Coder Lớp Lá | Lương Lê Công Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1442 | 10 1/1442 | |
21 | quynhvtn Coder Lớp Lá | Võ Trần Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1506 | 10 1/1506 | |
22 | nhanlv2801 Coder Lớp Lá | Lê Văn Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1651 | 10 1/1651 | |
23 | tramptm19 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Minh Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1797 | 10 2/1797 | |
24 | quynhdlh Coder Lớp Lá | Đào Lê Hương Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1812 | 10 1/1812 | |
25 | nganbtk Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2044 | 10 2/2044 | |
26 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2231 | 10 2/2231 | |
27 | xuanntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2243 | 10 2/2243 | |
28 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2517 | 10 1/2517 | |
29 | thiht Coder Tiểu Học | Hồ Thị Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2775 | 10 2/2775 | |
30 | xuanttm Coder Lớp Lá | Trần Thị Mỹ Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2815 | 10 2/2815 | |
31 | nganphh Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hồng Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3930 | 10 1/3930 | |
32 | phongnhn Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Ngân Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4259 | 10 1/4259 | |
33 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4438 | 10 1/4438 | 0 1/-- |
34 | tamnln Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4494 | 10 1/4494 | |
35 | thongnt071... Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4592 | 10 1/4592 | |
36 | nhannn Coder Lớp Lá | Ngô Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5075 | 10 2/5075 | |
37 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5651 | 10 2/5651 | |
38 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5969 | 10 2/5969 | |
39 | hienqtm Coder Lớp Lá | Quách Thị Minh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6114 | 10 1/6114 | |
40 | thinhdt Coder Lớp Lá | Đỗ Toàn thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6127 | 10 1/6127 | |
41 | chinhnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Chính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6280 | 10 1/6280 | |
42 | vienptn Coder Tiểu Học | Phạm Thị Ngọc Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6421 | 10 2/6421 | |
43 | trammb Coder Tiểu Học | Mai Bảo Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6484 | 10 2/6484 | |
44 | vytnt Coder Lớp Lá | Trịnh Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6593 | 10 2/6593 | |
45 | toandn Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6871 | 10 1/6871 | |
46 | cuongvq Coder Lớp Lá | Võ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6957 | 10 1/6957 | |
47 | nhungdn Coder Lớp Lá | Đỗ Ngọc Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7152 | 10 1/7152 | |
48 | phuongnht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7990 | 10 2/7990 | |
49 | hanhltb Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Bích Hạnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
50 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |