Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | khanhduyhv Coder Trung Cấp | Lí Bạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51.54 | 87068 | 10 2/5873 | 10 1/5094 | 10 3/8984 | 10 2/9688 | 10 1/14289 | 1.54 21/43140 |
2 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40.33 | 165044 | 10 1/7907 | 10 1/9513 | 10 9/39523 | 0.33 3/82146 | 10 2/25955 | |
3 | (≧ω≦)... CODER PHÓ GIÁO SƯ | Lý Thiến Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 60903 | | 10 3/18629 | 10 1/20398 | 10 3/21876 | | |
4 | 4601101111 CODER TIẾN SĨ | Quách Tấn Fast Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.51 | 54105 | 10 8/23071 | | | | 10 3/9894 | 0.51 2/21140 |
5 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 80209 | | 10 6/37887 | 10 3/42322 | | | |
6 | 4801104085 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.87 | 265332 | | 3.48 3/74675 | 3.89 5/83568 | | 3.5 3/107089 | |
7 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.13 | 85319 | | 9.13 4/85319 | | | | |
8 | giapthan29 Coder THPT | Đặng Giáp Thân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.8 | 32734 | | 3.91 1/28813 | 3.89 2/3921 | | | |
9 | 4801104016 Coder Trung Cấp | Trịnh Xuân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.85 | 98311 | | | | | | 3.85 8/98311 |
10 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.17 | 71103 | | 2.17 3/71103 | | | | |