stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4801104016 Coder Trung Cấp | Trịnh Xuân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 183 | 425044 | 10 1/23830 | 10 1/24363 | 10 1/24743 | 30 2/26785 | 10 4/23457 | 10 8/35025 | 10 1/20086 | 20 1/20445 | 10 2/28326 | 10 1/27324 | 10 1/27551 | 10 1/27629 | 10 6/34860 | 10 1/29664 | 10 1/21171 | 3 1/29785 | |
2 | hoamicutek... Coder Lớp Lá | con mèo màu cam của hcmue Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 176 | 450440 | 10 2/7694 | 10 1/6996 | 10 1/19599 | 30 6/24811 | 10 4/25259 | 10 1/8378 | 10 1/21998 | 20 1/22317 | 9 3/12642 | 10 1/10626 | 10 1/10835 | 10 2/12144 | 10 3/21280 | 4 1/107896 | 10 1/25718 | 3 2/112247 | |
3 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 171 | 402207 | 10 1/6244 | 10 1/7171 | 10 1/15208 | 30 3/19400 | 10 1/51162 | 10 9/33656 | 10 1/49821 | 20 1/50303 | 8 7/60737 | 10 1/7518 | 10 1/22073 | 10 1/21617 | 10 1/21439 | 10 1/25882 | 3 2/9976 | ||
4 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 163 | 472572 | 10 1/26809 | 10 1/27589 | 10 1/28522 | 30 1/28914 | 10 2/41814 | 10 1/37821 | 10 1/35716 | 20 1/36716 | 10 1/37374 | 10 1/29356 | 10 1/35267 | 10 1/35374 | 10 1/36204 | 3 1/35096 | |||
5 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 158 | 202735 | 10 1/119 | 10 1/797 | 10 1/22944 | 30 1/24019 | 10 1/28653 | 10 8/16615 | 10 1/29184 | 20 1/30126 | 10 1/1882 | 10 1/2057 | 10 1/3870 | 10 1/4102 | 5 1/34038 | 3 1/4329 | |||
6 | 4801104085 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 153 | 562685 | 10 1/275 | 10 1/6764 | 10 1/102503 | 30 1/104308 | 10 2/107470 | 10 4/9856 | 10 1/100459 | 20 1/101524 | 10 1/7204 | 10 1/5030 | 10 1/6387 | 10 1/5725 | 3 1/5180 | ||||
7 | IntArchive Coder Tiểu Học | Đinh Minh Hải Chưa cài đặt thông tin trường | 153 | 788343 | 10 2/5407 | 10 4/25869 | 10 7/33250 | 30 1/24316 | 10 2/122056 | 10 2/24854 | 10 1/121369 | 20 2/113043 | 10 4/21167 | 10 8/26949 | 10 1/121731 | 10 6/128062 | 0 1/-- | 3 2/20270 | |||
8 | trankhanh1... Coder Lớp Mầm | MyDuyen Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 148.56 | 679434 | 10 1/138 | 10 11/20833 | 10 2/21976 | 24 1/21716 | 7.5 2/25392 | 4.76 11/21818 | 10 1/25258 | 20 1/106418 | 9 22/36048 | 10 10/19738 | 10 5/13784 | 10 4/12612 | 0.9 2/111546 | 1.4 2/113494 | 8 1/114828 | 3 5/13835 | |
9 | 4601101111 CODER TIẾN SĨ | Quách Tấn Fast Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 137 | 273444 | 10 1/24194 | 10 1/24418 | 10 1/24954 | 30 2/26502 | 10 2/26945 | 10 1/26042 | 10 1/26213 | 20 1/26353 | 7 1/26998 | 10 1/20632 | 10 4/20193 | ||||||
10 | bibongbenh... Coder Lớp Lá | hi Chưa cài đặt thông tin trường | 123 | 615074 | 10 1/59527 | 10 1/59834 | 10 1/60239 | 30 1/60964 | 10 2/62589 | 10 1/61760 | 10 1/62015 | 20 1/62231 | 10 1/62752 | 3 1/63163 | |||||||
11 | tienpd Coder Tiểu Học | Phạm Đức Tiến Chưa cài đặt thông tin trường | 106.5 | 840355 | 10 2/36721 | 10 1/27629 | 28.5 3/128981 | 10 2/127400 | 20 1/128216 | 8 2/129577 | 10 1/129514 | 10 3/132317 | |||||||||
12 | khanhduyhv Coder Trung Cấp | Lí Bạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 116580 | 10 1/22649 | 30 1/22906 | 10 3/26362 | 20 1/22562 | 10 1/22101 | ||||||||||||
13 | MaiBaoAnSP... Coder Lớp Chồi | Mai Bao An Chưa cài đặt thông tin trường | 72.52 | 101901 | 10 1/247 | 10 3/4607 | 9.52 22/36099 | 10 7/13456 | 10 9/17398 | 10 2/9377 | 10 1/8329 | 3 4/12388 | |||||||||
14 | 4901103064 Coder THPT | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 66.94 | 548355 | 10 4/4621 | 10 7/136499 | 1.25 2/36262 | 4.29 2/107499 | 9 14/46354 | 10 11/44105 | 10 3/123490 | 10 2/9100 | 2.4 6/40425 | ||||||||
15 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 47 | 271120 | 10 5/39948 | 30 1/17673 | 3 1/107450 | 4 1/106049 | |||||||||||||
16 | 4901104069 Coder Trung Cấp | Ngô Quang Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 43 | 128235 | 10 1/141 | 10 4/10844 | 10 2/7796 | 10 1/4369 | 3 6/105085 | ||||||||||||
17 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 37.62 | 229184 | 30 1/114389 | 7.62 1/114795 | |||||||||||||||
18 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường | 12 | 259370 | 10 1/123686 | 0 2/-- | 2 2/135684 | ||||||||||||||
19 | giapthan29 Coder THPT | Đặng Giáp Thân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 10 | 399 | 10 1/399 | ||||||||||||||||
20 | Nhub Coder Lớp Lá | Bùi Như Chưa cài đặt thông tin trường | 10 | 102728 | 10 3/102728 |