Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | huyendt Coder Lớp Lá | Đinh Thị Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 10102 | 6 1/3363 | 10 2/6739 |
2 | phucth Coder Lớp Chồi | Trần Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3782 | | 10 1/3782 |
3 | baohp Coder Lớp Lá | Hứa Phú Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4577 | | 10 1/4577 |
4 | dunglm Coder Tiểu Học | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6279 | | 10 1/6279 |
5 | nhatnlk Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 3951 | | 9 1/3951 |
6 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 3752 | 8 1/3752 | |
7 | anhvt05021... Coder Lớp Mầm | Võ Thị Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3660 | 6 1/3660 | |
8 | huydd Coder Lớp Lá | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5872 | | 6 1/5872 |
9 | ngantp Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Phương Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
10 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
11 | anhlnl Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
12 | chinhnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Chính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
13 | duyentt Coder Lớp Mầm | Trần Thị Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
14 | traicn Coder Lớp Lá | Cao Ngọc Trai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
15 | quynhdlh Coder Lớp Lá | Đào Lê Hương Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
16 | lienntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
17 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
18 | qwe Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
19 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
20 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
21 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
22 | nguyenntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
23 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
24 | hoangtq Coder Lớp Lá | Trần Quốc Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
25 | phucnmt Coder Lớp Lá | Nguyễn Mai Tất Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
27 | oanhntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thúy Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | nthgiang Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Hương Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
29 | chintl Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Lan Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | thuanttb Coder Lớp Lá | Trần Thị Bích Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
31 | cuongvq Coder Lớp Lá | Võ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
32 | lamvt Coder Lớp Lá | Võ Tùng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | xuanttm Coder Lớp Lá | Trần Thị Mỹ Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | thinhdt Coder Lớp Lá | Đỗ Toàn thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | nganbtk Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | nhannn Coder Lớp Lá | Ngô Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | vytnt Coder Lớp Lá | Trịnh Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | sonhln Coder Lớp Lá | Hồ Lê Ngọc Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | nnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngân Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
41 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | ynht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | thiht Coder Tiểu Học | Hồ Thị Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | hanglnp Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phượng Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | vannt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | huynd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |