Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 23127065 Coder Đại Học | Ngô Nguyễn Thế Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 591 | 10 1/591 |
2 | 23127178 Coder THPT | Lê Nhựt Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 624 | 10 1/624 |
3 | 23127360 Coder THPT | Lê Thanh Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 644 | 10 1/644 |
4 | 23127503 Coder THPT | Trần Thanh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 666 | 10 1/666 |
5 | 22127229 Coder Tiểu Học | Đậu Gia Lâm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 670 | 10 1/670 |
6 | 22127384 Coder THCS | Dương Quang Thắng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 680 | 10 1/680 |
7 | 23127115 Coder Cao Đẳng | Mạch Quốc Tấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 688 | 10 1/688 |
8 | 23127325 Coder Tiểu Học | Lê Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 691 | 10 1/691 |
9 | 22127290 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Ngân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 692 | 10 1/692 |
10 | 23127334 Coder THPT | Nguyễn Thành Dâng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 698 | 10 1/698 |
11 | 23127321 Coder Tiểu Học | Vũ Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 707 | 10 1/707 |
12 | 23127482 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Thiện Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 710 | 10 1/710 |
13 | 23127314 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 738 | 10 1/738 |
14 | 23127028 Coder THPT | Phan Thanh Bình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 743 | 10 1/743 |
15 | 23127182 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 747 | 10 1/747 |
16 | 23127180 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Nhật Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 785 | 10 1/785 |
17 | 23127535 Coder Cao Đẳng | Cao Lê Gia Phú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 792 | 10 1/792 |
18 | 23127145 Coder THCS | Khưu Ngọc Ý Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 799 | 10 1/799 |
19 | 23127096 Coder Cao Đẳng | Phan Nhật Thiện Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 803 | 10 1/803 |
20 | 23127323 Coder THCS | Chang Jar Bao Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 807 | 10 1/807 |
21 | 23127319 Coder Tiểu Học | Phạm Bá Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 812 | 10 1/812 |
22 | 23127242 Coder THCS | Nguyễn Hữu Kiến Phi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 828 | 10 1/828 |
23 | 23127412 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 841 | 10 1/841 |
24 | 23127457 Coder THCS | Nguyễn Văn Bảo Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 872 | 10 1/872 |
25 | 23127082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Khánh Linh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 889 | 10 1/889 |
26 | 23127484 Coder THPT | Nguyễn Đặng Đức Thịnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 902 | 10 1/902 |
27 | 23127206 Coder THPT | Lê Nguyễn Nhật Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 913 | 10 1/913 |
28 | 23127254 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 922 | 10 1/922 |
29 | 23127344 Coder THPT | Trương Thành Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 936 | 10 1/936 |
30 | 23127390 Coder Tiểu Học | Huỳnh Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1024 | 10 1/1024 |
31 | 22127317 Coder Tiểu Học | Trần Khánh Như Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1418 | 10 1/1418 |
32 | 23127156 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình Quốc Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1867 | 10 2/1867 |
33 | 23127169 Coder THPT | Lê Trọng Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1930 | 10 2/1930 |
34 | 23127037 Coder Tiểu Học | Tôn Thất Minh Đăng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1957 | 10 2/1957 |
35 | 23127040 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 2053 | 10 2/2053 |
36 | 23127116 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Thái Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 2054 | 10 2/2054 |
37 | 23127073 Coder Trung Cấp | Phi Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 2073 | 10 2/2073 |
38 | 22127226 Coder Lớp Lá | Lê Trần Hồng Kông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2088 | 10 2/2088 |
39 | 23127252 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tiến Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 2328 | 10 2/2328 |
40 | 23127366 Coder THCS | Võ Lê Ngọc Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 2337 | 10 2/2337 |
41 | 23127078 Coder Trung Cấp | Quách Châu Hạo Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 3123 | 10 3/3123 |
42 | 23127219 Coder Tiểu Học | Ngô Bảo Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 3396 | 10 3/3396 |
43 | 23127524 Coder THCS | Hình Diễm Xuân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 5247 | 10 4/5247 |
44 | 23127497 Coder Tiểu Học | Lê Bảo Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 5683 | 10 5/5683 |
45 | 23127520 Coder THPT | Nguyễn Phan Thế Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 6193 | 10 5/6193 |
46 | 22127106 Coder Tiểu Học | Bùi Hiền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 6667 | 10 6/6667 |
47 | 23127376 Coder Tiểu Học | Hồ Gia Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 7302 | 10 6/7302 |
48 | 23127211 Coder THPT | Nguyễn Lê Hồ Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 8245 | 10 7/8245 |
49 | 23127443 Coder Tiểu Học | Trần Phạm Trọng Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 8347 | 10 7/8347 |
50 | 23127527 Coder THPT | Trần Phụng Đình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 14382 | 10 12/14382 |
51 | 23127528 Coder THCS | Tạ Văn Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
52 | 23127413 Coder Tiểu Học | Lý Thành Luân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
53 | 23127024 Coder THCS | Đinh Bảo Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | |
54 | 23127426 Coder THPT | Thái Bá Quang Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
55 | 21126076 Coder Sơ Sinh | Đỗ Anh Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |