Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103051 Coder THCS | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 5624 | 10 1/924 | 3 1/2156 | 3 1/2544 |
2 | 4801103019 Coder Trung Cấp | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 13611 | 10 2/3621 | 3 4/4893 | 3 4/5097 |
3 | 4801104042 Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 8747 | 5 1/2416 | 3 1/2456 | 3 2/3875 |
4 | 4801103017 Coder Tiểu Học | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.8 | 8048 | 5 2/3220 | 3 1/2101 | 1.8 2/2727 |
5 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.8 | 8490 | 5 2/3421 | 3 1/1404 | 1.8 2/3665 |
6 | 4801103061 Coder THCS | Hoàng Mạnh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.8 | 8884 | 5 3/4268 | 3 1/2203 | 1.8 1/2413 |
7 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.8 | 9811 | 5 2/3676 | 3 2/2394 | 1.8 2/3741 |
8 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.8 | 12402 | 5 3/4348 | 3 1/2177 | 1.8 4/5877 |
9 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.8 | 17151 | 5 2/3355 | 3 7/8951 | 1.8 3/4845 |
10 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.8 | 18079 | 5 3/4550 | 3 1/1435 | 1.8 9/12094 |
11 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2108 | | 3 1/688 | 3 1/1420 |
12 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 3288 | | 3 1/1251 | 3 1/2037 |
13 | 4801104054 Coder THCS | Nguyễn Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4154 | | 3 1/1612 | 3 1/2542 |
14 | 4801104151 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4660 | | 3 1/1185 | 3 2/3475 |
15 | 4801104056 Coder Trung Cấp | Trương Quang Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 4791 | | 3 1/903 | 3 2/3888 |
16 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 5023 | | 3 1/746 | 3 3/4277 |
17 | 4801104032 Coder THCS | Nguyễn Hữu Trung Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 5405 | | 3 1/1724 | 3 2/3681 |
18 | 4801104089 Coder Tiểu Học | Lâm Tiểu Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5437 | | 3 1/1739 | 3 2/3698 |
19 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6325 | | 3 1/836 | 3 4/5489 |
20 | 4801104143 Coder Trung Cấp | Phạm Ngũ Tuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 6859 | | 3 3/4349 | 3 1/2510 |
21 | 4801104014 Coder Cao Đẳng | Châu Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6923 | | 3 1/683 | 3 4/6240 |
22 | 4801104071 Coder THCS | Nguyễn Phạm Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6959 | | 3 1/1868 | 3 3/5091 |
23 | 4801104063 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 7727 | | 3 1/1472 | 3 4/6255 |
24 | 4801104011 Coder THCS | Nguyễn Hữu Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 8120 | | 3 2/3059 | 3 3/5061 |
25 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 11331 | 0 6/-- | 3 5/5907 | 3 4/5424 |
26 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 15276 | | 3 6/8116 | 3 5/7160 |
27 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 4222 | 0 4/-- | 3 1/1694 | 1.8 1/2528 |
28 | 4801104136 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trung Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 4753 | 0 3/-- | 3 1/2089 | 1.8 1/2664 |
29 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 5620 | | 3 1/763 | 1.8 3/4857 |
30 | 4801104091 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 13436 | | 3 2/3546 | 1.8 7/9890 |
31 | 4801104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 6508 | | 3 1/1473 | 1.5 3/5035 |
32 | 4801104064 Coder THCS | Dương Lâm Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 3819 | | 3 1/1678 | 0.6 1/2141 |
33 | 4801104122 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đan Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 6230 | | 3 1/1802 | 0.6 3/4428 |
34 | 4801104094 Coder Tiểu Học | Ngô Xuân Nghi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 7982 | | 3 1/1797 | 0.6 4/6185 |
35 | 4801104038 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Thu Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1477 | | 3 1/1477 | |
36 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1521 | | 3 1/1521 | |
37 | 4801104026 Coder THCS | Lê Quang Định Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1865 | | 3 1/1865 | |
38 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2560 | | | 3 1/2560 |
39 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2583 | | 0 1/-- | 3 1/2583 |
40 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 3749 | | 0 2/-- | 3 2/3749 |
41 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5069 | | | 3 3/5069 |
42 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4801104008 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thảo Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4801104083 Coder THCS | Lương Bảo Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4801104037 Coder Tiểu Học | Lê Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |