Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 23127065 Coder Đại Học | Ngô Nguyễn Thế Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 1268 | 10 1/79 | 10 1/549 | 10 1/640 |
2 | 22127106 Coder Tiểu Học | Bùi Hiền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 1728 | 10 1/151 | 10 1/667 | 10 1/910 |
3 | 23127024 Coder THCS | Đinh Bảo Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 1995 | 10 1/308 | 8 1/794 | 10 1/893 |
4 | 23127344 Coder THPT | Trương Thành Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 27 | 5770 | 10 1/163 | 7 2/2011 | 10 3/3596 |
5 | 23127206 Coder THPT | Lê Nguyễn Nhật Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23 | 2129 | 10 1/223 | 8 1/750 | 5 1/1156 |
6 | 22127384 Coder THCS | Dương Quang Thắng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 660 | 10 1/451 | 0 2/-- | 10 1/209 |
7 | 23127325 Coder Tiểu Học | Lê Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 765 | 10 1/196 | 0 1/-- | 10 1/569 |
8 | 23127156 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình Quốc Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 1152 | 10 1/295 | 10 1/857 | 0 1/-- |
9 | 23127169 Coder THPT | Lê Trọng Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 1332 | 10 1/252 | | 10 1/1080 |
10 | 23127323 Coder THCS | Chang Jar Bao Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 1359 | 10 1/188 | 0 3/-- | 10 1/1171 |
11 | 23127115 Coder Cao Đẳng | Mạch Quốc Tấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 1444 | 10 1/251 | 10 1/1193 | |
12 | 23127484 Coder THPT | Nguyễn Đặng Đức Thịnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 2319 | 10 1/292 | 5 1/856 | 5 1/1171 |
13 | 22127317 Coder Tiểu Học | Trần Khánh Như Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 6195 | 10 1/246 | 10 5/5949 | 0 2/-- |
14 | 23127182 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7038 | 10 5/5970 | | 10 1/1068 |
15 | 23127334 Coder THPT | Nguyễn Thành Dâng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 10552 | 10 7/8356 | | 10 2/2196 |
16 | 23127073 Coder Trung Cấp | Phi Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19 | 4970 | | 9 1/1035 | 10 4/3935 |
17 | 23127082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Khánh Linh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 1779 | 10 1/659 | 8 1/1120 | |
18 | 22127229 Coder Tiểu Học | Đậu Gia Lâm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 4213 | 10 3/3570 | 8 1/643 | |
19 | 23127096 Coder Cao Đẳng | Phan Nhật Thiện Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 17.5 | 1209 | 10 1/347 | | 7.5 1/862 |
20 | 23127535 Coder Cao Đẳng | Cao Lê Gia Phú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 17.5 | 2707 | 10 1/406 | | 7.5 2/2301 |
21 | 23127252 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tiến Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 17 | 1416 | 10 1/375 | 7 1/1041 | |
22 | 23127037 Coder Tiểu Học | Tôn Thất Minh Đăng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16 | 2499 | 10 1/133 | 6 2/2366 | |
23 | 23127360 Coder THPT | Lê Thanh Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15 | 1649 | 10 1/506 | 5 1/1143 | 0 1/-- |
24 | 23127211 Coder THPT | Nguyễn Lê Hồ Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14 | 1864 | 10 1/1092 | 4 1/772 | |
25 | 23127314 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 13.67 | 1369 | 6.67 1/473 | 7 1/896 | |
26 | 22127290 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Ngân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 230 | 10 1/230 | 0 2/-- | |
27 | 22127226 Coder Lớp Lá | Lê Trần Hồng Kông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 262 | 10 1/262 | | 0 2/-- |
28 | 23127078 Coder Trung Cấp | Quách Châu Hạo Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 319 | 10 1/319 | | |
29 | 23127242 Coder THCS | Nguyễn Hữu Kiến Phi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 389 | 10 1/389 | | |
30 | 23127178 Coder THPT | Lê Nhựt Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 390 | 10 1/390 | 0 2/-- | |
31 | 23127366 Coder THCS | Võ Lê Ngọc Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 453 | 10 1/453 | 0 1/-- | |
32 | 23127527 Coder THPT | Trần Phụng Đình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 484 | 10 1/484 | 0 1/-- | |
33 | 23127390 Coder Tiểu Học | Huỳnh Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 569 | 10 1/569 | | |
34 | 23127457 Coder THCS | Nguyễn Văn Bảo Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 571 | 10 1/571 | | 0 2/-- |
35 | 23127321 Coder Tiểu Học | Vũ Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 629 | 10 1/629 | | |
36 | 23127040 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 668 | 10 1/668 | | |
37 | 23127482 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Thiện Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 670 | 10 1/670 | | |
38 | 23127219 Coder Tiểu Học | Ngô Bảo Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 670 | 10 1/670 | | |
39 | 23127180 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Nhật Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 724 | 10 1/724 | | |
40 | 23127497 Coder Tiểu Học | Lê Bảo Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1032 | 10 1/1032 | | |
41 | 23127412 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1745 | 10 2/1745 | 0 2/-- | |
42 | 23127116 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Thái Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1919 | 10 2/1919 | | |
43 | 23127443 Coder Tiểu Học | Trần Phạm Trọng Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 6745 | 10 6/6745 | | |
44 | 23127145 Coder THCS | Khưu Ngọc Ý Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.67 | 717 | 6.67 1/717 | | |
45 | 23127503 Coder THPT | Trần Thanh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.67 | 938 | 6.67 1/938 | | |
46 | 23127319 Coder Tiểu Học | Phạm Bá Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6.67 | 2015 | 6.67 2/2015 | | |
47 | 23127376 Coder Tiểu Học | Hồ Gia Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5 | 961 | | | 5 1/961 |
48 | 23127524 Coder THCS | Hình Diễm Xuân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
49 | 23127528 Coder THCS | Tạ Văn Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | |
50 | 23127413 Coder Tiểu Học | Lý Thành Luân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
51 | 23127028 Coder THPT | Phan Thanh Bình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
52 | 23127426 Coder THPT | Thái Bá Quang Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
53 | 21126076 Coder Sơ Sinh | Đỗ Anh Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
54 | 23127254 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | |
55 | 23127520 Coder THPT | Nguyễn Phan Thế Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | 0 1/-- |