Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 23127065 Coder Đại Học | Ngô Nguyễn Thế Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 2317 | 10 1/229 | 10 2/2088 |
2 | 23127156 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình Quốc Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 2621 | 10 1/585 | 10 2/2036 |
3 | 22127290 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Ngân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 3824 | 10 2/1786 | 10 2/2038 |
4 | 23127252 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tiến Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4169 | 10 1/955 | 10 3/3214 |
5 | 22127317 Coder Tiểu Học | Trần Khánh Như Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4247 | 10 1/656 | 10 3/3591 |
6 | 23127082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Khánh Linh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5005 | 10 2/1778 | 10 3/3227 |
7 | 23127206 Coder THPT | Lê Nguyễn Nhật Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7472 | 10 2/1841 | 10 5/5631 |
8 | 23127412 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7629 | 10 1/547 | 10 6/7082 |
9 | 23127169 Coder THPT | Lê Trọng Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7632 | 10 1/547 | 10 6/7085 |
10 | 22127229 Coder Tiểu Học | Đậu Gia Lâm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8528 | 10 1/300 | 10 7/8228 |
11 | 23127116 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Thái Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19 | 6414 | 10 3/3035 | 9 3/3379 |
12 | 22127221 Coder Tiểu Học | Nguyễn Gia Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19 | 12727 | 10 3/3130 | 9 8/9597 |
13 | 23127145 Coder THCS | Khưu Ngọc Ý Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 2916 | 10 1/743 | 8 2/2173 |
14 | 23127178 Coder THPT | Lê Nhựt Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 3632 | 10 1/408 | 8 3/3224 |
15 | 23127321 Coder Tiểu Học | Vũ Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 7725 | 10 1/809 | 8 6/6916 |
16 | 22127106 Coder Tiểu Học | Bùi Hiền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 8821 | 10 3/3043 | 8 5/5778 |
17 | 23127028 Coder THPT | Phan Thanh Bình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 14999 | 10 4/4276 | 8 9/10723 |
18 | 23127182 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 17 | 2771 | 10 1/600 | 7 2/2171 |
19 | 23127040 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 17 | 4005 | 10 2/1896 | 7 2/2109 |
20 | 23127325 Coder Tiểu Học | Lê Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 17 | 5194 | 10 1/922 | 7 4/4272 |
21 | 23127096 Coder Cao Đẳng | Phan Nhật Thiện Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16 | 5094 | 10 1/428 | 6 4/4666 |
22 | 23127426 Coder THPT | Thái Bá Quang Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 5456 | 10 1/794 | 6 4/4662 |
23 | 23127360 Coder THPT | Lê Thanh Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15 | 2447 | 10 1/338 | 5 2/2109 |
24 | 23127344 Coder THPT | Trương Thành Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15 | 2580 | 10 1/411 | 5 2/2169 |
25 | 23127314 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15 | 10316 | 10 2/1982 | 5 7/8334 |
26 | 23127024 Coder THCS | Đinh Bảo Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14 | 1187 | 10 1/285 | 4 1/902 |
27 | 23127323 Coder THCS | Chang Jar Bao Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14 | 10036 | 10 1/503 | 4 8/9533 |
28 | 23127078 Coder Trung Cấp | Quách Châu Hạo Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 13 | 3938 | 10 1/502 | 3 3/3436 |
29 | 23127484 Coder THPT | Nguyễn Đặng Đức Thịnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12 | 1746 | 10 1/645 | 2 1/1101 |
30 | 23127242 Coder THCS | Nguyễn Hữu Kiến Phi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12 | 2465 | 10 1/322 | 2 2/2143 |
31 | 23127535 Coder Cao Đẳng | Cao Lê Gia Phú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12 | 6380 | 10 1/388 | 2 5/5992 |
32 | 23127527 Coder THPT | Trần Phụng Đình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12 | 6772 | 2 1/1043 | 10 5/5729 |
33 | 23127211 Coder THPT | Nguyễn Lê Hồ Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12 | 7778 | 10 3/3065 | 2 4/4713 |
34 | 23127457 Coder THCS | Nguyễn Văn Bảo Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 11 | 6791 | 10 2/2037 | 1 4/4754 |
35 | 22127226 Coder Lớp Lá | Lê Trần Hồng Kông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 305 | 10 1/305 | |
36 | 23127482 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Thiện Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 441 | 10 1/441 | 0 4/-- |
37 | 23127073 Coder Trung Cấp | Phi Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 525 | 10 1/525 | |
38 | 23127180 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Nhật Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 638 | 10 1/638 | 0 4/-- |
39 | 23127115 Coder Cao Đẳng | Mạch Quốc Tấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 649 | 10 1/649 | 0 4/-- |
40 | 23127376 Coder Tiểu Học | Hồ Gia Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 815 | 10 1/815 | 0 12/-- |
41 | 23127524 Coder THCS | Hình Diễm Xuân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 866 | 10 1/866 | 0 2/-- |
42 | 23127503 Coder THPT | Trần Thanh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 961 | 10 1/961 | |
43 | 23127413 Coder Tiểu Học | Lý Thành Luân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 2033 | 10 2/2033 | 0 3/-- |
44 | 23127219 Coder Tiểu Học | Ngô Bảo Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 2109 | 10 2/2109 | |
45 | 23127334 Coder THPT | Nguyễn Thành Dâng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 3023 | 10 3/3023 | 0 1/-- |
46 | 23127390 Coder Tiểu Học | Huỳnh Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 3398 | 10 3/3398 | 0 1/-- |
47 | 23127366 Coder THCS | Võ Lê Ngọc Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 3482 | 10 3/3482 | 0 3/-- |
48 | 23127319 Coder Tiểu Học | Phạm Bá Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4 | 934 | 4 1/934 | |
49 | 23127528 Coder THCS | Tạ Văn Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 4320 | 4 4/4320 | 0 4/-- |
50 | 23127520 Coder THPT | Nguyễn Phan Thế Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 966 | 2 1/966 | |
51 | 23127254 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
52 | 23127497 Coder Tiểu Học | Lê Bảo Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | 0 3/-- |
53 | 23127443 Coder Tiểu Học | Trần Phạm Trọng Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 5/-- | 0 3/-- |
54 | 22127384 Coder THCS | Dương Quang Thắng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
55 | 23127037 Coder Tiểu Học | Tôn Thất Minh Đăng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
56 | 21126076 Coder Sơ Sinh | Đỗ Anh Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |