stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4901104172 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Phú Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 5.25 | 7243 | 2 1/120 | 2 3/3486 | 1.25 2/3637 | |||
2 | ng Coder Lớp Lá | ytcytrxryth Chưa cài đặt thông tin trường | 4 | 1959 | 2 1/608 | 2 1/1351 | 0 1+1/-- | |||
3 | 4901104131 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 4 | 8998 | 2 3/2731 | 2 5/6267 | 0 5+4/-- | 0 5/-- | ||
4 | 4901104136 Coder Tiểu Học | Đào Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 3.5 | 3169 | 1.5 2+3/1836 | 2 1/1333 | ||||
5 | 4901104048 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 1 | 14087 | 1 9/14087 | |||||
6 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | ||||||
7 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | ||||||
8 | namnp Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||
9 | loclt Coder Lớp Chồi | Le Tan Loc Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 |