Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104016 Coder Trung Cấp | Trịnh Xuân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 11164 | 2 1/219 | 10 1/406 | 2 1/651 | 2 2/3521 | 2 3/6367 |
2 | 4901104052 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 14775 | 2 4/3991 | 2 1/619 | 2 5/6487 | 2 1/3678 | |
3 | 4901104152 Coder THPT | Bùi Minh Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 13202 | 2 2/1432 | 2 1/759 | 2 3/3583 | 1.5 3/7428 | |
4 | 4801103013 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 23397 | 2 5/5082 | 2 2/1907 | 2 3/5105 | 0.5 6/11303 | |
5 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10110 | 2 1/163 | 2 3/3696 | 2 4/6251 | | |
6 | 4901104053 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11894 | 2 1/328 | 2 2/3031 | 2 6/8535 | | |
7 | 4901104107 Coder Đại Học | Trần Hoàng Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.75 | 18034 | 1 5/8879 | 0.5 1/5003 | 0.25 2/4152 | | |
8 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 1928 | | | | | 1 1/1928 |
9 | 4901104030 Coder Thạc Sĩ | Trần Hoàng Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.5 | 9290 | 0.5 5/9290 | | 0 1/-- | | |
10 | namnp Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
11 | nxp103060 Coder THCS | Nguyễn Xuân Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | 0 9/-- | 0 5/-- | | |