Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4440 | 10 2/2661 | 10 1/783 | 10 1/996 |
2 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8317 | 10 2/6591 | 10 1/632 | 10 1/1094 |
3 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8908 | 10 2/5453 | 10 1/1355 | 10 1/2100 |
4 | linhvth Coder THCS | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11381 | 10 1/6047 | 10 1/1647 | 10 2/3687 |
5 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11527 | 10 1/3902 | 10 1/2033 | 10 2/5592 |
6 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11711 | 10 2/7520 | 10 1/673 | 10 2/3518 |
7 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12103 | 10 1/7795 | 10 1/1363 | 10 2/2945 |
8 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13648 | 10 2/10208 | 10 1/1521 | 10 1/1919 |
9 | vilm Coder Tiểu Học | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16556 | 10 2/8781 | 10 1/2014 | 10 1/5761 |
10 | anhctc Coder Tiểu Học | Cái Thị Châu Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17987 | 10 1/8418 | 10 2/6352 | 10 2/3217 |
11 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18364 | 10 1/9324 | 10 1/4376 | 10 2/4664 |
12 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18915 | 10 1/7939 | 10 1/1644 | 10 2/9332 |
13 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19164 | 10 1/8793 | 10 1/4118 | 10 1/6253 |
14 | nhanht Coder Lớp Lá | Huỳnh Tâm Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19384 | 10 1/9941 | 10 1/6730 | 10 1/2713 |
15 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19803 | 10 2/8888 | 10 1/5105 | 10 2/5810 |
16 | baotb Coder Lớp Lá | Trần Thiên Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19899 | 10 1/9156 | 10 1/3418 | 10 1/7325 |
17 | haonm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20406 | 10 1/9153 | 10 1/4669 | 10 2/6584 |
18 | ngannpt Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21021 | 10 1/8442 | 10 1/5089 | 10 2/7490 |
19 | hoangtd Coder Lớp Lá | tran duy hoang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21144 | 10 1/10675 | 10 1/6063 | 10 1/4406 |
20 | hcdung Coder Lớp Lá | Huỳnh Chí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21473 | 10 2/9993 | 10 1/3485 | 10 1/7995 |
21 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21577 | 10 1/9487 | 10 1/4241 | 10 2/7849 |
22 | quanhtc Coder Tiểu Học | Huỳnh Trương Chí Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21678 | 10 1/10022 | 10 1/502 | 10 2/11154 |
23 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21812 | 10 1/10076 | 10 2/5900 | 10 1/5836 |
24 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21875 | 10 1/9913 | 10 2/5985 | 10 2/5977 |
25 | cacv Coder Tiểu Học | Cao Văn Ca Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21938 | 10 1/10769 | 10 2/5843 | 10 1/5326 |
26 | antnb Coder THCS | Tran Nguyen Bao An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22276 | 10 1/10604 | 10 1/2870 | 10 1/8802 |
27 | annt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Linh Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22370 | 10 2/12004 | 10 1/5782 | 10 1/4584 |
28 | khaidc Coder Tiểu Học | Đoàn Công Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22685 | 10 1/9757 | 10 1/3650 | 10 2/9278 |
29 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22984 | 10 1/9093 | 10 1/2734 | 10 2/11157 |
30 | Suongttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23038 | 10 1/9669 | 10 1/5096 | 10 2/8273 |
31 | dinhan Coder Lớp Chồi | 000 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 23041 | 10 1/10189 | 10 1/4715 | 10 2/8137 |
32 | nhphuong Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23071 | 10 1/10661 | 10 2/10767 | 10 1/1643 |
33 | vuta2511 Coder Lớp Lá | Trần Anh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23088 | 10 1/7647 | 10 1/6143 | 10 2/9298 |
34 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23325 | 10 2/11609 | 10 2/5792 | 10 2/5924 |
35 | thongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23395 | 10 1/10111 | 10 1/4351 | 10 2/8933 |
36 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23437 | 10 1/9399 | 10 2/5961 | 10 2/8077 |
37 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23976 | 10 1/10045 | 10 1/2771 | 10 2/11160 |
38 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24076 | 10 1/9588 | 10 1/5965 | 10 2/8523 |
39 | hoaiancm Coder Lớp Lá | Chế Mạnh Hoài Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24487 | 10 1/9137 | 10 1/5108 | 10 1/10242 |
40 | duytd Coder Lớp Lá | Tống Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24581 | 10 1/10339 | 10 1/5717 | 10 2/8525 |
41 | vulv Coder Tiểu Học | Lê Văn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 25009 | 10 1/9975 | 10 1/5402 | 10 2/9632 |
42 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 25120 | 10 2/11554 | 10 1/8099 | 10 1/5467 |
43 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 25269 | 10 1/10705 | 10 1/2823 | 10 2/11741 |
44 | anhhtl Coder Tiểu Học | Hoàng Thị Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 25491 | 10 2/11466 | 10 1/4323 | 10 2/9702 |
45 | nhivt Coder THCS | Vũ Tú Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 25680 | 10 2/11728 | 10 2/7275 | 10 1/6677 |
46 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 26353 | 10 2/10886 | 10 2/4073 | 10 2/11394 |
47 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 26446 | 10 1/10671 | 10 2/4036 | 10 2/11739 |
48 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 26606 | 10 1/7830 | 10 2/8356 | 10 2/10420 |
49 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 26956 | 10 1/9645 | 10 1/5845 | 10 2/11466 |
50 | suongnnn19... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 27602 | 10 1/10000 | 10 2/9426 | 10 2/8176 |
51 | caudm Coder Tiểu Học | Đào Mạnh Cầu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 30108 | 10 1/9595 | 10 1/9645 | 10 2/10868 |
52 | dattt Coder Lớp Lá | Trần Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 30125 | 10 1/10014 | 10 1/10041 | 10 1/10070 |
53 | phucpt0508 Coder Lớp Lá | phạm thiên phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 30851 | 10 1/10289 | 10 1/10256 | 10 1/10306 |
54 | baoct Coder Tiểu Học | Châu Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 30859 | 10 1/9806 | 10 1/9828 | 10 2/11225 |
55 | hoangth020... Coder Lớp Lá | Trương Trung Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 30862 | 10 2/12125 | 10 2/10328 | 10 1/8409 |
56 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 44627 | 10 1/18401 | 10 1/8137 | 10 1/18089 |
57 | chauvm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 61326 | 10 1/18714 | 10 2/21308 | 10 1/21304 |
58 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 63077 | 10 2/25643 | 10 1/18148 | 10 2/19286 |
59 | tiennn Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 63859 | 10 1/45049 | 10 1/9284 | 10 1/9526 |
60 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 66582 | 10 1/25794 | 10 1/20122 | 10 2/20666 |
61 | vinhpv1 Coder Lớp Lá | Võ Phú Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 67575 | 10 1/24561 | 10 1/20326 | 10 1/22688 |
62 | thuongthuo... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thương Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 68179 | 10 1/22856 | 10 1/21003 | 10 2/24320 |
63 | toanht Coder Tiểu Học | Huỳnh Thiện Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 68704 | 10 1/23543 | 10 1/22363 | 10 2/22798 |
64 | KiếmThô... Coder Lớp Lá | Nghiêu Kiếm Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 69154 | 10 1/24304 | 10 1/21910 | 10 1/22940 |
65 | loihp Coder Lớp Lá | Huỳnh Phát Lợi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 69857 | 10 1/23606 | 10 2/24276 | 10 1/21975 |
66 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 70722 | 10 2/26507 | 10 1/18784 | 10 1/25431 |
67 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 71403 | 10 2/28779 | 10 1/21634 | 10 1/20990 |
68 | 0121769261... Coder Tiểu Học | Trần Bảo Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 71516 | 10 1/23305 | 10 1/23533 | 10 1/24678 |
69 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 71894 | 10 1/26703 | 10 2/21689 | 10 2/23502 |
70 | quocnamlq Coder Lớp Lá | Lê Quốc Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 71959 | 10 2/25273 | 10 1/23339 | 10 2/23347 |
71 | vuan3211 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vũ An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 72946 | 10 1/23465 | 10 2/25717 | 10 2/23764 |
72 | tieumo Coder Tiểu Học | Lê Hứa Tiểu Mơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 73248 | 10 1/26391 | 10 1/27496 | 10 1/19361 |
73 | dinhkha Coder THCS | Trần Đình Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 73746 | 10 1/28588 | 10 2/21764 | 10 2/23394 |
74 | nguyenanht... Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 74415 | 10 2/24994 | 10 2/25583 | 10 1/23838 |
75 | hienntd Coder THCS | Nguyễn Thị Diệu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 75204 | 10 1/28421 | 10 2/24988 | 10 2/21795 |
76 | TuTran98 Coder Lớp Lá | Thạch Tú Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 78364 | 10 1/27501 | 10 1/25146 | 10 1/25717 |
77 | diemthuy Coder THCS | Nguyễn Thị Diễm Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 78656 | 10 1/25626 | 10 2/27149 | 10 2/25881 |
78 | ThanhDoan Coder Lớp Lá | Đoàn Thiện Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 79053 | 10 1/26920 | 10 1/27270 | 10 1/24863 |
79 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 79088 | 10 1/26999 | 10 1/25288 | 10 2/26801 |
80 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 79380 | 10 1/28741 | 10 1/25638 | 10 1/25001 |
81 | nguyenthit... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thanh Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 79463 | 10 1/27008 | 10 2/28922 | 10 1/23533 |
82 | trathidiem... Coder Lớp Lá | Trà Thị Diễm Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 80433 | 10 1/28681 | 10 2/28639 | 10 1/23113 |
83 | linhdt1902 Coder Tiểu Học | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 80837 | 10 2/29613 | 10 1/26987 | 10 1/24237 |
84 | anhnguyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Đoàn Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 81122 | 10 1/28589 | 10 1/26975 | 10 1/25558 |
85 | hasang Coder Lớp Lá | Đặng Thị Hà Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 81307 | 10 1/27848 | 10 2/28351 | 10 1/25108 |
86 | annht Coder Lớp Lá | Nguyễn hữu thiên ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 81353 | 10 1/27680 | 10 1/26972 | 10 1/26701 |
87 | hoaithunt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hoài Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 81413 | 10 1/26763 | 10 1/27128 | 10 2/27522 |
88 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 81644 | 10 1/28758 | 10 1/27214 | 10 1/25672 |
89 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 82148 | 10 2/29171 | 10 1/26930 | 10 1/26047 |
90 | phihnm Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 84251 | 10 2/27962 | 10 2/28039 | 10 2/28250 |
91 | sonlt Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 84653 | 10 1/28116 | 10 1/28236 | 10 1/28301 |
92 | longnt24 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 84668 | 10 2/29896 | 10 1/27366 | 10 1/27406 |
93 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 85598 | 10 1/28440 | 10 1/28527 | 10 1/28631 |
94 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 122428 | 10 2/105460 | 10 1/7018 | 10 2/9950 |
95 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 132174 | 10 1/43223 | 10 2/44487 | 10 2/44464 |
96 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 132618 | 10 1/44831 | 10 1/43999 | 10 1/43788 |
97 | cuongdm Coder Tiểu Học | Đặng minh cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 132883 | 10 1/43734 | 10 1/44120 | 10 2/45029 |
98 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 134431 | 10 1/44626 | 10 1/44357 | 10 2/45448 |
99 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 134537 | 10 1/43412 | 10 2/45168 | 10 2/45957 |
100 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 134762 | 10 1/44502 | 10 2/45192 | 10 2/45068 |
101 | vinhqq0605 Coder Tiểu Học | Quách Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 136153 | 10 1/46404 | 10 1/44112 | 10 2/45637 |
102 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 139711 | 10 1/59909 | 10 1/18687 | 10 2/61115 |
103 | cuongbc Coder Lớp Lá | Bùi Chí Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 161640 | 10 2/54150 | 10 2/54299 | 10 1/53191 |
104 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 397026 | 10 1/132236 | 10 1/131480 | 10 2/133310 |
105 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 398370 | 10 1/131907 | 10 1/132070 | 10 2/134393 |
106 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 398413 | 10 2/135309 | 10 1/131598 | 10 1/131506 |
107 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 399400 | 10 1/133981 | 10 1/131962 | 10 2/133457 |
108 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 399789 | 10 2/132868 | 10 2/133285 | 10 2/133636 |
109 | thuytrangd... Coder Lớp Lá | Đinh Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 400327 | 10 1/133381 | 10 1/133434 | 10 1/133512 |
110 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 406137 | 10 1/135874 | 10 1/135157 | 10 1/135106 |
111 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 409285 | 10 1/136069 | 10 2/136986 | 10 1/136230 |
112 | taitgl Coder Lớp Lá | Trương Gia Lý Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 413364 | 10 1/136754 | 10 1/139991 | 10 1/136619 |
113 | trangvqm Coder THCS | Võ Quỳnh Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 413796 | 10 1/137541 | 10 2/138775 | 10 1/137480 |
114 | viptt Coder Tiểu Học | Phan Thị Tường Vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 418118 | 10 1/138550 | 10 1/139477 | 10 2/140091 |
115 | datbandat Coder Lớp Lá | Trần Phát Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 418203 | 10 2/137644 | 10 2/142381 | 10 2/138178 |
116 | quangle Coder Lớp Chồi | 0000000000 Đại Học Điện Lực |  | 27.5 | 27955 | 7.5 1/8434 | 10 2/7949 | 10 2/11572 |
117 | nhultq Coder Lớp Lá | Lê Thị Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 108431 | 7.5 2/52637 | 10 2/26135 | 10 2/29659 |
118 | huyhcm Coder Lớp Lá | Hoàng Công Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 20586 | 10 1/9502 | 10 1/4122 | 6.67 1/6962 |
119 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 23063 | 10 1/10020 | 10 1/6828 | 6.67 1/6215 |
120 | duchn Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 23980 | 10 1/10136 | 10 1/6559 | 6.67 1/7285 |
121 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 24412 | 10 1/9146 | 10 2/11292 | 6.67 1/3974 |
122 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 26663 | 10 1/10523 | 10 1/8521 | 6.67 1/7619 |
123 | nhanthaidu... Coder Tiểu Học | Nhan Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 31122 | 10 1/10593 | 10 1/10265 | 6.67 1/10264 |
124 | nguyenth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 29766 | 10 1/8008 | 5 1/10429 | 10 2/11329 |
125 | quepth Coder Lớp Lá | Phạm Thị Hồng Quế Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 177072 | 5 1/82836 | 10 1/8233 | 10 2/86003 |
126 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.17 | 278740 | 7.5 1/92476 | 10 2/93718 | 6.67 1/92546 |
127 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 63320 | 2.5 1/23025 | 10 1/19689 | 10 2/20606 |
128 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.67 | 9962 | 10 1/4073 | 10 1/3431 | 1.67 1/2458 |
129 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6488 | 10 1/5172 | 10 1/1316 | |
130 | ntt1998 Coder THCS | Kloder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9285 | | 10 1/4709 | 10 1/4576 |
131 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9820 | | 10 1/5602 | 10 1/4218 |
132 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9995 | 10 1/9084 | 10 1/911 | |
133 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10215 | | 10 1/4759 | 10 1/5456 |
134 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10642 | 10 1/8894 | 10 2/1748 | |
135 | phuongtt Coder Lớp Chồi | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13264 | 0 1/-- | 10 1/5345 | 10 1/7919 |
136 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13489 | 10 1/10157 | | 10 1/3332 |
137 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13560 | | 10 1/5458 | 10 2/8102 |
138 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14914 | 10 1/7317 | 10 1/7597 | |
139 | phucdtm Coder THPT | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15273 | | 10 1/9961 | 10 2/5312 |
140 | hieudt Coder Tiểu Học | Đặng Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15401 | 10 1/9009 | | 10 1/6392 |
141 | nhitty Coder THCS | Trần Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16797 | | 10 1/6553 | 10 2/10244 |
142 | dungbp Coder THCS | Bùi Phương Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17263 | 10 1/10851 | 10 1/6412 | |
143 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17629 | 10 2/11004 | 10 1/6625 | |
144 | sonnkh Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Hà Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18210 | | 10 2/9885 | 10 2/8325 |
145 | duylh2010 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19316 | | 10 2/10909 | 10 1/8407 |
146 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19673 | | 10 1/8068 | 10 2/11605 |
147 | obamanguye... Coder Lớp Mầm | obama Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 19975 | | 10 1/10609 | 10 1/9366 |
148 | tuantm711 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21140 | | 10 2/11565 | 10 2/9575 |
149 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22173 | 10 2/13597 | 10 2/8576 | |
150 | tytynguyen... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37114 | | 10 1/25628 | 10 2/11486 |
151 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 40580 | 0 1/-- | 10 1/19927 | 10 1/20653 |
152 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 40636 | 0 1/-- | 10 1/21720 | 10 1/18916 |
153 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 43088 | | 10 1/21598 | 10 1/21490 |
154 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 44694 | 0 1/-- | 10 2/21333 | 10 2/23361 |
155 | trangnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 46845 | | 10 1/21495 | 10 1/25350 |
156 | ThúyLoan Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Loan Đại Học Điện Lực |  | 20 | 48653 | 10 1/25275 | 0 1/-- | 10 1/23378 |
157 | yennth Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48966 | 0 1/-- | 10 2/28222 | 10 2/20744 |
158 | tainm Coder Lớp Lá | tainm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 50659 | | 10 2/28116 | 10 2/22543 |
159 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 50990 | | 10 1/45518 | 10 2/5472 |
160 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 51407 | | 10 2/26819 | 10 2/24588 |
161 | lytt2425 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 52085 | | 10 2/25650 | 10 1/26435 |
162 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 53189 | 10 1/27569 | 10 1/25620 | |
163 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 54002 | 10 1/26884 | | 10 1/27118 |
164 | phuongdung... Coder Lớp Lá | Trần Thị Phương Dung Đại Học Điện Lực |  | 20 | 54855 | 10 1/28699 | 10 1/26156 | |
165 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 56132 | 10 1/26837 | | 10 2/29295 |
166 | trucnhp Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 56619 | 10 1/28547 | 10 1/28072 | |
167 | hieunx28 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 58576 | | 10 2/30067 | 10 1/28509 |
168 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 68281 | | 10 2/60261 | 10 2/8020 |
169 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 87535 | 10 1/26934 | 10 2/60601 | |
170 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 90081 | | 10 1/45261 | 10 1/44820 |
171 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 264286 | 0 1/-- | 10 1/131455 | 10 2/132831 |
172 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 265705 | | 10 1/131852 | 10 1/133853 |
173 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 266926 | 10 2/134167 | 10 2/132759 | |
174 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 281182 | | 10 2/140548 | 10 2/140634 |
175 | tanpt Coder Lớp Lá | Phạm Thanh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 9226 | | 10 1/2835 | 6.67 1/6391 |
176 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 20090 | | 10 2/9280 | 6.67 1/10810 |
177 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 23197 | | 10 2/9960 | 6.67 1/13237 |
178 | chicharito Coder Lớp Mầm | ChiChaRiTo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 25103 | | 10 1/12926 | 6.67 1/12177 |
179 | loihv2602 Coder Lớp Lá | Hà Văn Lợi Đại Học Điện Lực |  | 16.67 | 53447 | | 10 1/26909 | 6.67 1/26538 |
180 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 60845 | | 10 1/19925 | 6.67 1/40920 |
181 | hainv Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Hoàng Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 11228 | 0 1/-- | 10 1/5252 | 5 1/5976 |
182 | thanhnt36 Coder THPT | Nguyễn Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 14394 | 5 1/3471 | | 10 2/10923 |
183 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 17303 | 0 1/-- | 10 1/6654 | 5 1/10649 |
184 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 47644 | | 10 1/18808 | 5 1/28836 |
185 | tuyetvtb Coder Tiểu Học | Võ Thị Bạch Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 56121 | | 10 1/28007 | 5 1/28114 |
186 | khanh Coder Lớp Lá | Cao Minh Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 95748 | | 10 1/44191 | 5 1/51557 |
187 | nghiad Coder Lớp Lá | Đặng Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 20292 | | 10 1/10634 | 3.33 1/9658 |
188 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 17906 | 2.5 1/10835 | | 10 2/7071 |
189 | binhtc Coder Lớp Mầm | Tập Cận Bình Đại Học Điện Lực |  | 10 | 5472 | | | 10 1/5472 |
190 | hungnd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6828 | | 10 2/6828 | |
191 | anhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6908 | | 10 1/6908 | 0 1/-- |
192 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8162 | 10 1/8162 | | |
193 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8568 | | | 10 2/8568 |
194 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9167 | | 10 1/9167 | |
195 | ntvu0111 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Vũ Đại Học Điện Lực |  | 10 | 10694 | | 10 1/10694 | |
196 | donaldtrum... Coder Lớp Mầm | Donald Trump Đại Học Điện Lực |  | 10 | 12542 | | 10 2/12542 | |
197 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22214 | | 10 1/22214 | |
198 | thuyvn Coder Lớp Mầm | Vân Ngọc Thúy Đại Học Điện Lực |  | 10 | 22490 | | 0 1/-- | 10 1/22490 |
199 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25967 | | 10 1/25967 | |
200 | key2016vn Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28712 | | | 10 1/28712 |
201 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28769 | | | 10 1/28769 |
202 | nhinty1802 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29109 | | 10 2/29109 | |
203 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43920 | 10 1/43920 | | |
204 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 7457 | | 0 1/-- | 6.67 1/7457 |
205 | tuttc Coder Lớp Lá | Tran Thi Cam Tu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 25575 | 0 1/-- | | 6.67 1/25575 |
206 | lyly Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Ly Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 65705 | | 0 1/-- | 6.67 1/65705 |
207 | anhmhd Coder Lớp Lá | anhmhd Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 85704 | | | 6.67 1/85704 |
208 | quynhnn Coder THPT | Nguyễn Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10973 | 5 1/10973 | | |
209 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
210 | phuonglt Coder Lớp Lá | Lê Thị Song Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
211 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
212 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
213 | nhunghtc Coder Lớp Lá | Hồ Thị Cẩm Nhung Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | | |
214 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
215 | anhnv Coder Lớp Lá | Lê Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
216 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
217 | mennth Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hồng Mến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
218 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
219 | annhien Coder Lớp Chồi | An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
220 | vu1412 Coder Lớp Chồi | Hồ Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
221 | bachns Coder Trung Cấp | Code thuê C++ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 0 | 0 | | | |
222 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
223 | hienpv Coder Cao Đẳng | Phan Văn Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
224 | ungdung140... Coder Lớp Lá | xyz Du lịch Saigontourist |  | 0 | 0 | | | |
225 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
226 | obama Coder Lớp Lá | OSAMA BINLADEN Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |