Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 60 | 8310 | 10 2/1334 | 10 2/1611 | 10 1/509 | 10 3/3066 | 10 1/758 | 10 1/1032 |
2 | 4901104095 Coder THCS | Bùi Thị Kiều Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 21457 | 10 3/2685 | 10 6/7118 | 10 1/1681 | 10 1/1956 | 10 1/2338 | 10 3/5679 |
3 | nhvu2005 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hưng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 21474 | 10 3/2705 | 10 7/10101 | 10 1/1058 | 10 3/3727 | 10 1/1649 | 10 1/2234 |
4 | 4901104009 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Phạm Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 24455 | 10 1/114 | 10 4/5425 | 10 6/6982 | 10 1/1153 | 10 1/1298 | 10 6/9483 |
5 | 4901104036 Coder Thạc Sĩ | Trương Trường Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 27590 | 10 4/3788 | 10 10/13023 | 10 3/3259 | 10 1/1030 | 10 2/2383 | 10 3/4107 |
6 | 4901104058 CODER TIẾN SĨ | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 29518 | 10 1/152 | 10 3/4272 | 10 1/749 | 10 5/6154 | 10 1/1486 | 10 12/16705 |
7 | 4901104108 Coder Trung Cấp | Trương Vĩnh Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 30878 | 10 2/1619 | 10 11/14724 | 10 2/4174 | 10 4/4796 | 10 1/1293 | 10 3/4272 |
8 | 4901104147 Coder Lớp Lá | Vũ Ngọc An THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 38464 | 10 4/5868 | 10 15/20090 | 10 2/3431 | 10 1/2466 | 10 1/2633 | 10 2/3976 |
9 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 57.5 | 25332 | 10 3/4106 | 7.5 6/9379 | 10 1/2191 | 10 1/2263 | 10 2/3613 | 10 2/3780 |
10 | 4901104100... Coder Lớp Lá | Dương Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 30853 | 10 3/3228 | 7.5 16/21471 | 10 1/1098 | 10 1/1413 | 10 1/1559 | 10 1/2084 |
11 | 4701104205 Coder THCS | TRẦN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 36667 | 10 3/2703 | 7.5 20/26363 | 10 1/1141 | 10 2/2666 | 10 1/1647 | 10 1/2147 |
12 | 4901104127 Coder Đại Học | Trần Quốc Tài Du lịch Saigontourist |  | 57.5 | 38478 | 10 1/316 | 7.5 21/27579 | 10 2/2325 | 10 2/2504 | 10 2/2644 | 10 2/3110 |
13 | 4901104023 Coder THCS | Võ Tấn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 15237 | 10 1/109 | 10 2/4761 | 10 1/967 | 10 1/1124 | 10 1/1275 | 5 4/7001 |
14 | 4901104136 Coder Tiểu Học | Đào Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 21700 | 10 1/154 | 5 10/14205 | 10 2/2255 | 10 1/1267 | 10 1/1390 | 10 1/2429 |
15 | 4901104070 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Nam Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 22253 | 10 2/4538 | 5 1/633 | 10 2/4582 | 10 4/7003 | 10 1/2197 | 10 1/3300 |
16 | vanhuynef Coder Lớp Mầm | huyvan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 55 | 25388 | 10 6/6773 | 5 2/4676 | 10 1/1795 | 10 1/2866 | 10 3/5552 | 10 2/3726 |
17 | 4901104077 Coder Tiểu Học | Trần Hào Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 55 | 33925 | 10 2/1321 | 5 16/21047 | 10 2/2080 | 10 4/5498 | 10 1/1221 | 10 2/2758 |
18 | 4901104151 Coder Cao Đẳng | Đinh Tin Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 52.5 | 25569 | 10 2/1433 | 10 6/6841 | 10 1/1103 | 10 3/3889 | 10 3/4035 | 2.5 5/8268 |
19 | 4901104065 Coder Tiểu Học | Giang Lê Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 24958 | 10 3/2686 | 10 10/14345 | 10 2/2442 | 10 1/1850 | 10 2/3635 | 0 1/-- |
20 | 4901104123 Coder Tiểu Học | Huỳnh Phước Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 34154 | 10 2/1335 | 0 10/-- | 10 7/8150 | 10 4/4779 | 10 6/9243 | 10 7/10647 |
21 | 4901104091 Coder Lớp Lá | Vũ Huy Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 37800 | 10 2/1645 | 10 9/13069 | 10 7/10240 | 10 6/9273 | 10 1/3573 | 0 5/-- |
22 | 4901104081 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Võ Chí Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 41343 | 10 3/3148 | 5 16/21593 | 10 2/1736 | 10 1/402 | 10 2/1508 | 5 9/12956 |
23 | 4901104165... Coder Tiểu Học | PM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47.5 | 18427 | 10 2/1301 | 7.5 9/12401 | 10 2/2225 | 10 1/1189 | 10 1/1311 | |
24 | 4901104131 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.5 | 52149 | 10 3/2713 | 2.5 10/14335 | 10 13/16000 | 10 2/3442 | 10 7/10140 | 5 3/5519 |
25 | nguyenhau2... Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 13843 | 10 2/3831 | 5 5/7110 | 10 1/1122 | 10 1/919 | 10 1/861 | |
26 | 4901104158 Coder THCS | Phạm Bích Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.5 | 16602 | 10 6/8016 | 2.5 1/3321 | 10 1/636 | 10 1/2964 | 10 1/1665 | |
27 | 49_0110417... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42.5 | 25235 | 10 4/5660 | 2.5 2/4786 | 10 3/2749 | 10 8/11203 | 10 1/837 | 0 5/-- |
28 | 4901104182 Coder THPT | Hồ Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.5 | 29125 | 10 8/11032 | 5 5/8230 | | 7.5 2/3046 | 10 1/2254 | 10 2/4563 |
29 | 4901104135 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11227 | 10 1/340 | 10 3/3580 | 10 2/3713 | 10 1/3594 | | |
30 | 4901104043 Coder Tiểu Học | Trần Đắc Hiểu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 17845 | 10 1/186 | 5 2/2118 | 10 2/2674 | 2.5 5/6951 | 10 1/2422 | 2.5 1/3494 |
31 | 4901104086 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Luật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 13195 | 10 1/578 | 10 3/5843 | 5 2/3831 | 10 1/2943 | | |
32 | 4901104017 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Dũ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 16768 | 10 2/1554 | 5 7/8899 | 10 2/3383 | | 10 1/2932 | |
33 | 4901104016 Coder Tiểu Học | Đặng Lê Hoàng Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 40501 | 10 7/7636 | 10 11/15461 | 5 11/13842 | 10 1/3562 | | |
34 | 4901104062 Coder THCS | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 34.17 | 25486 | 1.67 6/8221 | 2.5 4/6908 | 10 2/3926 | 10 1/3037 | 10 1/3394 | |
35 | 4901104003 Coder THCS | Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 15880 | 10 4/4123 | 2.5 2/2729 | 10 1/2100 | | | 10 4/6928 |
36 | 4901104132 Coder Lớp Lá | Lê Viết Thành Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9580 | 10 6/6670 | | 0 4/-- | 10 1/1334 | 10 1/1576 | |
37 | 4901104027 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16452 | 10 2/1375 | 5 1/1178 | 10 6/9462 | 0 1/-- | | 5 2/4437 |
38 | 4901104139 Coder THCS | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 10046 | 10 2/1467 | 5 3/5115 | 10 3/3464 | 0 1/-- | | |
39 | 4901104049 Coder Tiểu Học | Trần Thị Kim Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4911 | 10 3/3125 | | 0 11/-- | | 10 1/1786 | 0 6/-- |
40 | huydong091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Đông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 12280 | 10 1/219 | 2.5 1/1955 | 5 7/10106 | | | |
41 | 4901104173 Coder THPT | Bạch Triều Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 16106 | 10 5/5486 | 2.5 3/3653 | 5 5/6967 | | 0 3/-- | |
42 | 4901104102 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 6250 | 10 3/3037 | 2.5 1/3213 | 0 1/-- | | | |
43 | 4901104114 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 6368 | 10 2/1873 | 0 2/-- | 0 11/-- | 2.5 3/4495 | | 0 1/-- |
44 | 4901104163 Coder Lớp Lá | Lưu Quang Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6487 | 10 6/6487 | 0 4/-- | | | | |
45 | TrungNghia... Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7896 | 10 7/7896 | 0 13/-- | 0 7/-- | | | |
46 | gamedaiban... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trọng Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
47 | 4901104041 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
48 | 4901104034 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
49 | 4901104055 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Văn Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
50 | 4901104100 Coder THCS | Dương Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
51 | 4901104165 Coder THCS | Đinh Văn Quốc Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
52 | 4901104177 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hưng Vũ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 0 | 0 | | | | | | |
53 | 4901104171 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
54 | 4901104096 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Trung Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |