Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220417 Coder Lớp Lá | Nguyễn Công Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 345 | 10 1/345 |
2 | 220428 Coder Lớp Lá | Lê Công Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 431 | 10 1/431 |
3 | 220410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Khôi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 550 | 10 1/550 |
4 | 220407 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 726 | 10 1/726 |
5 | 220416 Coder Lớp Lá | Đặng Vĩnh Nghiệp Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 790 | 10 1/790 |
6 | 220432 Coder Lớp Lá | Cấn Quang Tùng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 795 | 10 1/795 |
7 | 220413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hà Khánh Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 802 | 10 1/802 |
8 | 220430 Coder Lớp Lá | Trần Thiên Trường Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 815 | 10 1/815 |
9 | 220426 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Trung Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 824 | 10 1/824 |
10 | 220414 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Long Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 958 | 10 1/958 |
11 | 220422 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lĩnh Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1776 | 10 2/1776 |
12 | 220404 Coder Lớp Lá | Trần Thức Bảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1943 | 10 2/1943 |
13 | 220423 Coder Lớp Lá | Huỳnh Hào Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1965 | 10 2/1965 |
14 | 220421 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mai Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1983 | 10 2/1983 |
15 | 220429 Coder Lớp Lá | Ma Nguyễn Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 2011 | 10 2/2011 |
16 | 220418 Coder Lớp Lá | Trần Tuấn Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 2043 | 10 2/2043 |
17 | 220415 Coder Lớp Lá | Phan Trần Kim Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 2047 | 10 2/2047 |
18 | 220419 Coder Lớp Lá | Trần Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2085 | 10 2/2085 |
19 | 220403 Coder Lớp Lá | Lê Thế Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 2114 | 10 2/2114 |
20 | 220405 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 2333 | 10 2/2333 |
21 | 220420 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 2771 | 10 3/2771 |
22 | 220425 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2798 | 10 3/2798 |
23 | 220406 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 3152 | 10 3/3152 |
24 | 220412 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Kỳ Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 4329 | 10 4/4329 |
25 | 220431 Coder Lớp Lá | Phan Công Trực Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 4432 | 10 4/4432 |
26 | 220401 Coder Sơ Sinh | Phạm Quí An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
27 | 220433 Coder Lớp Lá | Phạm Thiên Việt Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
28 | 220408 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
29 | 220402 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Minh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 8/-- |
30 | 220409 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Lê Đăng Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
31 | 220427 Coder Lớp Lá | Mai Quốc Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
32 | 220424 Coder Lớp Lá | Nguyễn Viết Quang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 4/-- |