Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2997 | 10 1/287 | 10 2/2710 |
2 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7996 | 10 1/6249 | 10 1/1747 |
3 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8834 | 10 2/6666 | 10 2/2168 |
4 | nganbtk Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8865 | 10 1/8126 | 10 1/739 |
5 | thiht Coder Tiểu Học | Hồ Thị Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9409 | 10 2/7123 | 10 2/2286 |
6 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9986 | 10 2/7675 | 10 2/2311 |
7 | xuanttm Coder Lớp Lá | Trần Thị Mỹ Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11597 | 10 2/9079 | 10 2/2518 |
8 | Tulnm Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mỹ Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11709 | 10 2/8881 | 10 2/2828 |
9 | traicn Coder Lớp Lá | Cao Ngọc Trai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13423 | 10 1/8494 | 10 2/4929 |
10 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15630 | 10 2/10183 | 10 2/5447 |
11 | chinhnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Chính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18400 | 10 2/9796 | 10 1/8604 |
12 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 3544 | 9 1/2955 | 10 1/589 |
13 | sonhln Coder Lớp Lá | Hồ Lê Ngọc Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 3596 | 9 1/354 | 10 2/3242 |
14 | hanghtn Coder Lớp Lá | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 7318 | 9 1/3773 | 10 2/3545 |
15 | hanglnp Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phượng Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 8789 | 9 1/8183 | 10 1/606 |
16 | vannt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 9066 | 9 1/7031 | 10 2/2035 |
17 | hoangtq Coder Lớp Lá | Trần Quốc Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 10409 | 9 1/7009 | 10 2/3400 |
18 | quynhvtn Coder Lớp Lá | Võ Trần Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 10878 | 9 1/6152 | 10 1/4726 |
19 | kieuntd Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Đoan Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 10889 | 9 1/6625 | 10 2/4264 |
20 | dungdnt Coder Lớp Lá | Đoàn Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 11205 | 9 1/5550 | 10 1/5655 |
21 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 11328 | 9 1/5386 | 10 2/5942 |
22 | trinhhtk Coder Lớp Lá | Hồ Thị Kiều Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 11757 | 9 1/6699 | 10 1/5058 |
23 | anhlnl Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 11809 | 9 1/8857 | 10 1/2952 |
24 | minhnh074 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 11956 | 9 1/5703 | 10 1/6253 |
25 | tranctb123 Coder Lớp Lá | Chu Thi Bao Tran Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 12128 | 9 1/7482 | 10 2/4646 |
26 | duyentt Coder Lớp Mầm | Trần Thị Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 12469 | 9 1/4415 | 10 1/8054 |
27 | hattv Coder Lớp Lá | Trần Thị Vĩ Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 12553 | 9 1/6342 | 10 1/6211 |
28 | quynhdlh Coder Lớp Lá | Đào Lê Hương Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 13000 | 9 1/7342 | 10 1/5658 |
29 | vytnt Coder Lớp Lá | Trịnh Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 13353 | 9 1/7400 | 10 1/5953 |
30 | lamvt Coder Lớp Lá | Võ Tùng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 13685 | 9 1/5783 | 10 2/7902 |
31 | anltt Coder Lớp Chồi | LÊ THỊ THÁI AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 17046 | 10 1/8794 | 9 1/8252 |
32 | baohp Coder Lớp Lá | Hứa Phú Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 4191 | 9 1/2888 | 9 1/1303 |
33 | chintl Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Lan Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 5745 | 8 1/2862 | 10 2/2883 |
34 | thuanttb Coder Lớp Lá | Trần Thị Bích Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 8085 | 8 1/3788 | 10 2/4297 |
35 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 8256 | 8 1/3854 | 10 2/4402 |
36 | hauvlp Coder Tiểu Học | Võ Lê Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 10549 | 8 1/3750 | 10 1/6799 |
37 | phucnmt Coder Lớp Lá | Nguyễn Mai Tất Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 12511 | 8 1/7919 | 10 2/4592 |
38 | nhannn Coder Lớp Lá | Ngô Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 13273 | 8 1/7859 | 10 1/5414 |
39 | khanhpht Coder Lớp Lá | Phan Hoàng Thụy Khanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 14096 | 8 1/8192 | 10 2/5904 |
40 | cuongvq Coder Lớp Lá | Võ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 5661 | 7 1/3165 | 10 1/2496 |
41 | ynht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 6998 | 7 1/4087 | 10 1/2911 |
42 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 7539 | 7 1/3735 | 10 1/3804 |
43 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 9559 | 7 1/5562 | 10 2/3997 |
44 | thinhdt Coder Lớp Lá | Đỗ Toàn thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 10847 | 8 1/5484 | 9 1/5363 |
45 | linhhtt Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Thùy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 17235 | 7 1/8917 | 10 1/8318 |
46 | huydd Coder Lớp Lá | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 3398 | 6 1/2792 | 10 1/606 |
47 | nhphuoc051... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Phước Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 5400 | 6 1/222 | 10 2/5178 |
48 | lienntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 9578 | 6 1/8651 | 10 1/927 |
49 | camns Coder Lớp Lá | Ngô Sùng Cẩm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 10006 | 6 1/6733 | 10 1/3273 |
50 | kienlc Coder Lớp Lá | Lâm Chí Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 11924 | 6 1/8866 | 10 1/3058 |
51 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 13682 | 6 1/3582 | 10 2/10100 |
52 | nnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngân Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 14384 | 6 1/6981 | 10 1/7403 |
53 | dunglm Coder Tiểu Học | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 15363 | 7 1/8396 | 9 1/6967 |
54 | nhatnlk Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 16209 | 6 1/8167 | 10 1/8042 |
55 | vydm Coder Lớp Lá | Đỗ Mai Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 12934 | 6 1/6420 | 8 1/6514 |
56 | nguyenntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4386 | 10 2/4386 | |
57 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4510 | | 10 2/4510 |
58 | x Coder Lớp Mầm | x Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5253 | 0 1/-- | 10 1/5253 |
59 | oanhntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thúy Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5599 | | 10 2/5599 |
60 | hangngtt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thanh Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5732 | | 10 1/5732 |
61 | duyltp Coder Lớp Lá | Lê Trí Phương Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5896 | | 10 1/5896 |
62 | hidadsek Coder Lớp Lá | Nguyễn Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6342 | | 10 1/6342 |
63 | thuyvb996 Coder Lớp Lá | Vương Bính Thúy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6739 | | 10 1/6739 |
64 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7065 | | 10 2/7065 |
65 | netltm Coder Lớp Lá | Lê Thị Mỹ Nết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8124 | | 10 1/8124 |
66 | huynd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 6614 | 9 1/6614 | 0 1/-- |
67 | ngantp Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Phương Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 8507 | 9 1/8507 | |
68 | duyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 7233 | 8 1/7233 | |
69 | quanthd Coder Lớp Chồi | Trần Hùng Đình Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5184 | 7 1/5184 | |
70 | phucth Coder Lớp Chồi | Trần Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8133 | 6 1/8133 | |
71 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
72 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
73 | vu1412 Coder Lớp Chồi | Hồ Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
74 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
75 | thongtv Coder THCS | Trần Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
76 | nthgiang Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Hương Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
77 | qwe Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
78 | tranctb Coder Lớp Lá | Chu Thị Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
79 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
80 | anhmhd Coder Lớp Lá | anhmhd Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
81 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
82 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
83 | khongten Coder Tiểu Học | Khong Ten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
84 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
85 | tytynguyen... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
86 | donv Coder Lớp Chồi | Nguyễn Văn Độ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
87 | tiennn Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
88 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
89 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
90 | tamnln Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
91 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
92 | ADMINnew Coder Lớp Mầm | john Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | |
93 | bachns Coder Trung Cấp | Code thuê C++ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 0 | 0 | | |
94 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
95 | obamanguye... Coder Lớp Mầm | obama Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
96 | nhultq Coder Lớp Lá | Lê Thị Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
97 | ThanhDoan Coder Lớp Lá | Đoàn Thiện Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
98 | nhint Coder Lớp Lá | Ngô Thiên Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
99 | triettd Coder Lớp Lá | Trần Đình Triết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |