Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 5586 | 3 1/1357 | 3 1/1609 | 2 1/455 | 10 2/2165 |
2 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 6565 | 3 1/1765 | 3 1/1714 | 2 1/883 | 10 1/2203 |
3 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 8243 | 3 1/1475 | 3 1/1541 | 2 3/3149 | 10 1/2078 |
4 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 8317 | 3 1/1572 | 3 1/1836 | 2 2/1720 | 10 2/3189 |
5 | 4801104089 Coder Tiểu Học | Lâm Tiểu Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 8581 | 3 1/1256 | 3 1/1949 | 2 1/2661 | 10 1/2715 |
6 | 4801104037 Coder Tiểu Học | Lê Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 8711 | 3 1/1499 | 3 1/1553 | 2 1/2715 | 10 1/2944 |
7 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 8740 | 3 2/2706 | 3 1/1546 | 2 1/1159 | 10 2/3329 |
8 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 9162 | 3 1/3130 | 3 1/3312 | 2 1/1959 | 10 1/761 |
9 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 9440 | 3 1/3019 | 3 1/2958 | 2 1/2740 | 10 1/723 |
10 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 9525 | 3 1/975 | 3 3/3685 | 2 1/1723 | 10 2/3142 |
11 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 9722 | 3 1/1478 | 3 1/1570 | 2 1/786 | 10 4/5888 |
12 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 9750 | 3 1/952 | 3 1/1970 | 2 2/3281 | 10 2/3547 |
13 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 9780 | 3 1/1839 | 3 1/1236 | 2 1/887 | 10 4/5818 |
14 | 4801103017 Coder Tiểu Học | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 10276 | 3 3/4685 | 3 1/2062 | 2 1/797 | 10 2/2732 |
15 | 4801103061 Coder THCS | Hoàng Mạnh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 10333 | 3 1/1710 | 3 3/4523 | 2 1/1807 | 10 2/2293 |
16 | 4801104032 Coder THCS | Nguyễn Hữu Trung Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 10489 | 3 1/2148 | 3 1/1394 | 2 3/3910 | 10 3/3037 |
17 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 10509 | 3 5/6191 | 3 1/1296 | 2 1/1012 | 10 1/2010 |
18 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 10546 | 3 2/2830 | 3 1/1293 | 2 1/885 | 10 4/5538 |
19 | 4801104063 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 11132 | 3 1/1139 | 3 1/1185 | 2 1/2682 | 10 4/6126 |
20 | 4801103019 Coder Trung Cấp | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 11147 | 3 4/5176 | 3 2/2516 | 2 1/1609 | 10 2/1846 |
21 | 4801104056 Coder Trung Cấp | Trương Quang Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 11291 | 3 3/4596 | 3 1/1527 | 2 1/1877 | 10 3/3291 |
22 | 4801104143 Coder Trung Cấp | Phạm Ngũ Tuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 11445 | 3 1/2899 | 3 1/2995 | 2 1/2625 | 10 2/2926 |
23 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 11743 | 3 4/5311 | 3 1/1664 | 2 2/2439 | 10 2/2329 |
24 | 4801104071 Coder THCS | Nguyễn Phạm Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 12142 | 3 1/1330 | 3 2/4110 | 2 1/2697 | 10 2/4005 |
25 | 4801104151 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 12566 | 3 2/3341 | 3 4/6017 | 2 1/2180 | 10 1/1028 |
26 | 4801104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 12668 | 3 1/2593 | 3 2/3725 | 2 2/3659 | 10 1/2691 |
27 | 4801104054 Coder THCS | Nguyễn Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 12794 | 3 1/1701 | 3 1/1756 | 2 4/6565 | 10 1/2772 |
28 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 13030 | 3 2/4430 | 3 1/3031 | 2 2/4736 | 10 1/833 |
29 | 4801104026 Coder THCS | Lê Quang Định Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 13033 | 3 2/4564 | 3 2/3824 | 2 1/2177 | 10 2/2468 |
30 | 4801104038 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Thu Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 13907 | 3 3/5389 | 3 1/2378 | 2 1/2642 | 10 2/3498 |
31 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 14520 | 3 2/4003 | 3 1/2859 | 2 2/4410 | 10 1/3248 |
32 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 16489 | 3 1/1442 | 3 1/1519 | 2 3/3030 | 10 8/10498 |
33 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 16983 | 3 2/3212 | 3 2/3028 | 2 6/8524 | 10 1/2219 |
34 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 17266 | 3 2/4494 | 3 2/4590 | 2 1/3448 | 10 2/4734 |
35 | 4801104011 Coder THCS | Nguyễn Hữu Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 17905 | 3 4/5325 | 3 1/1901 | 2 1/2736 | 10 5/7943 |
36 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 17937 | 3 3/5527 | 3 3/5585 | 2 3/3430 | 10 3/3395 |
37 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 18244 | 3 1/2467 | 3 1/2657 | 2 1/2814 | 10 7/10306 |
38 | 4801104014 Coder Cao Đẳng | Châu Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 20229 | 3 1/1968 | 3 1/2017 | 2 5/8093 | 10 5/8151 |
39 | 4801104083 Coder THCS | Lương Bảo Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 22485 | 3 4/6654 | 3 2/3790 | 2 3/5438 | 10 4/6603 |
40 | 4801104136 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trung Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 22819 | 3 8/11171 | 3 2/4131 | 2 2/3830 | 10 2/3687 |
41 | 4801103051 Coder THCS | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 10208 | 0 3/-- | 3 2/4163 | 2 1/3161 | 10 1/2884 |
42 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 14376 | 3 4/7032 | 0 13/-- | 2 2/3399 | 10 2/3945 |
43 | 4801104091 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 4132 | | | 2 1/1389 | 10 1/2743 |
44 | 4801104094 Coder Tiểu Học | Ngô Xuân Nghi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 6617 | | | 2 2/4373 | 10 1/2244 |
45 | 4801104064 Coder THCS | Dương Lâm Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 7604 | | | 2 3/5512 | 10 1/2092 |
46 | 4801104122 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đan Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 8948 | 0 1/-- | 0 1/-- | 2 3/5573 | 10 2/3375 |
47 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 6533 | 3 1/3333 | 3 1/3200 | | |
48 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4801104008 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thảo Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
50 | 4801104042 Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |