Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3576 | 10 1/1751 | 10 1/1825 |
2 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5059 | 10 1/2439 | 10 1/2620 |
3 | 4701104205 Coder THCS | TRẦN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8547 | 10 3/5403 | 10 1/3144 |
4 | 4701104130 Coder Lớp Lá | Trần Hải Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
5 | 4601103054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH TRỌNG PHÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
6 | 4801104131 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
7 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
8 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
9 | 4801104068 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
10 | 4701103050 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
11 | 4601104082 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
12 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
13 | 4801104081 Coder Sơ Sinh | Huỳnh Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
14 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
15 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |