Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 23127482 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Thiện Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 4529 | 10 1/163 | 10 1/622 | 10 1/734 | 10 1/808 | 10 1/1064 | 10 1/1138 |
2 | 23127082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Khánh Linh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 5175 | 10 1/292 | 10 1/409 | 10 1/607 | 10 1/731 | 10 1/1521 | 10 1/1615 |
3 | 22127317 Coder Tiểu Học | Trần Khánh Như Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 5562 | 10 1/226 | 10 1/753 | 10 1/867 | 10 1/951 | 10 1/1326 | 10 1/1439 |
4 | 22127290 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Ngân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 5792 | 10 1/223 | 10 1/843 | 10 1/949 | 10 1/1042 | 10 1/1311 | 10 1/1424 |
5 | 23127360 Coder THPT | Lê Thanh Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 5976 | 10 1/453 | 10 1/1872 | 10 1/598 | 10 1/675 | 10 1/1396 | 10 1/982 |
6 | 23127344 Coder THPT | Trương Thành Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 6051 | 10 1/272 | 10 1/770 | 10 1/903 | 10 1/984 | 10 1/1509 | 10 1/1613 |
7 | 23127182 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 6170 | 10 1/330 | 10 1/771 | 10 1/534 | 10 1/965 | 10 1/1724 | 10 1/1846 |
8 | 23127024 Coder THCS | Đinh Bảo Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 6202 | 10 1/301 | 10 1/885 | 10 1/990 | 10 1/1062 | 10 1/1433 | 10 1/1531 |
9 | 23127211 Coder THPT | Nguyễn Lê Hồ Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 6399 | 10 1/243 | 10 1/634 | 10 1/754 | 10 1/876 | 10 2/2626 | 10 1/1266 |
10 | 23127242 Coder THCS | Nguyễn Hữu Kiến Phi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 7491 | 10 1/289 | 10 1/868 | 10 1/1031 | 10 1/1181 | 10 1/1874 | 10 1/2248 |
11 | 23127116 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Thái Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 7843 | 10 1/319 | 10 1/875 | 10 1/1022 | 10 2/2389 | 10 1/1923 | 10 1/1315 |
12 | 23127078 Coder Trung Cấp | Quách Châu Hạo Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 8140 | 10 1/345 | 10 2/2060 | 10 1/1000 | 10 1/1097 | 10 1/1704 | 10 1/1934 |
13 | 23127252 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tiến Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 8154 | 10 1/184 | 10 3/3117 | 10 1/863 | 10 1/968 | 10 1/1455 | 10 1/1567 |
14 | 23127065 Coder Đại Học | Ngô Nguyễn Thế Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 8165 | 10 2/1484 | 10 1/1038 | 10 1/420 | 10 1/461 | 10 4/4410 | 10 1/352 |
15 | 23127037 Coder Tiểu Học | Tôn Thất Minh Đăng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 8189 | 10 1/386 | 10 1/954 | 10 1/1124 | 10 1/1483 | 10 1/2083 | 10 1/2159 |
16 | 22127221 Coder Tiểu Học | Nguyễn Gia Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 8639 | 10 1/202 | 10 2/1925 | 10 1/876 | 10 1/857 | 10 3/3819 | 10 1/960 |
17 | 23127156 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình Quốc Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 8651 | 10 1/472 | 10 1/1094 | 10 1/1288 | 10 1/1485 | 10 1/2026 | 10 1/2286 |
18 | 23127314 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 8656 | 10 1/221 | 10 1/606 | 10 1/705 | 10 1/789 | 10 4/5005 | 10 1/1330 |
19 | 23127457 Coder THCS | Nguyễn Văn Bảo Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 9333 | 10 1/308 | 10 1/878 | 10 1/1015 | 10 1/1123 | 10 3/4712 | 10 1/1297 |
20 | 23127426 Coder THPT | Thái Bá Quang Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 9720 | 10 1/449 | 10 1/1094 | 10 1/1392 | 10 1/1604 | 10 1/2492 | 10 1/2689 |
21 | 22127384 Coder THCS | Dương Quang Thắng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 9836 | 10 1/280 | 10 1/959 | 10 1/1141 | 10 1/1291 | 10 1/1725 | 10 3/4440 |
22 | 23127169 Coder THPT | Lê Trọng Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 9841 | 10 3/2939 | 10 2/2039 | 10 1/937 | 10 1/1038 | 10 1/1729 | 10 1/1159 |
23 | 23127096 Coder Cao Đẳng | Phan Nhật Thiện Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 9846 | 10 1/351 | 10 1/870 | 10 1/1028 | 10 1/1207 | 10 3/4992 | 10 1/1398 |
24 | 23127073 Coder Trung Cấp | Phi Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 9887 | 10 1/265 | 10 2/2190 | 10 1/1117 | 10 1/1263 | 10 2/3083 | 10 1/1969 |
25 | 23127527 Coder THPT | Trần Phụng Đình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 10440 | 10 3/2655 | 10 2/2032 | 10 1/1010 | 10 1/1177 | 10 1/1686 | 10 1/1880 |
26 | 23127206 Coder THPT | Lê Nguyễn Nhật Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 10525 | 10 1/423 | 10 2/2434 | 10 1/1378 | 10 1/1537 | 10 1/2326 | 10 1/2427 |
27 | 23127497 Coder Tiểu Học | Lê Bảo Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 10595 | 10 1/433 | 10 1/1059 | 10 2/2536 | 10 1/1671 | 10 1/2382 | 10 1/2514 |
28 | 22127229 Coder Tiểu Học | Đậu Gia Lâm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 10602 | 10 1/310 | 10 3/4417 | 10 1/1139 | 10 1/1283 | 10 1/1667 | 10 1/1786 |
29 | 22127106 Coder Tiểu Học | Bùi Hiền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 10979 | 10 1/262 | 10 4/4654 | 10 1/1221 | 10 1/1293 | 10 1/1716 | 10 1/1833 |
30 | 23127321 Coder Tiểu Học | Vũ Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 11377 | 10 6/6393 | 10 1/460 | 10 1/623 | 10 1/756 | 10 1/1475 | 10 1/1670 |
31 | 23127503 Coder THPT | Trần Thanh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 11499 | 10 1/325 | 10 1/1041 | 10 2/2934 | 10 1/1964 | 10 1/2559 | 10 1/2676 |
32 | 23127325 Coder Tiểu Học | Lê Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 12543 | 10 1/472 | 10 2/2720 | 10 1/665 | 10 1/763 | 10 5/6997 | 10 1/926 |
33 | 23127219 Coder Tiểu Học | Ngô Bảo Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 13109 | 10 2/1798 | 10 1/1171 | 10 2/2625 | 10 1/1529 | 10 2/3517 | 10 1/2469 |
34 | 23127323 Coder THCS | Chang Jar Bao Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 13224 | 10 5/7658 | 10 1/677 | 10 1/782 | 10 1/1046 | 10 1/1473 | 10 1/1588 |
35 | 23127390 Coder Tiểu Học | Huỳnh Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 13370 | 10 2/1636 | 10 2/2145 | 10 1/1049 | 10 1/1176 | 10 4/5610 | 10 1/1754 |
36 | 23127535 Coder Cao Đẳng | Cao Lê Gia Phú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 13933 | 10 1/310 | 10 4/5571 | 10 1/542 | 10 1/757 | 10 2/2605 | 10 3/4148 |
37 | 23127040 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 15440 | 10 1/662 | 10 5/7613 | 10 1/1527 | 10 1/1628 | 10 1/2272 | 10 1/1738 |
38 | 23127115 Coder Cao Đẳng | Mạch Quốc Tấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 16543 | 10 3/5520 | 10 1/1211 | 10 1/1444 | 10 1/1682 | 10 2/3856 | 10 1/2830 |
39 | 23127412 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 16652 | 10 1/258 | 10 1/808 | 10 1/963 | 10 1/1121 | 10 7/10167 | 10 2/3335 |
40 | 23127028 Coder THPT | Phan Thanh Bình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 17180 | 10 1/3494 | 10 2/2109 | 10 3/3659 | 10 1/1420 | 10 1/3716 | 10 1/2782 |
41 | 23127178 Coder THPT | Lê Nhựt Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 17244 | 10 3/2813 | 10 1/1116 | 10 1/1270 | 10 2/3601 | 10 3/5342 | 10 1/3102 |
42 | 23127524 Coder THCS | Hình Diễm Xuân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 17882 | 10 2/4845 | 10 3/5978 | 10 1/1004 | 10 1/1544 | 10 1/2776 | 10 1/1735 |
43 | 23127334 Coder THPT | Nguyễn Thành Dâng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 18870 | 10 2/2238 | 10 1/603 | 10 1/792 | 10 1/928 | 10 10/13118 | 10 1/1191 |
44 | 23127366 Coder THCS | Võ Lê Ngọc Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 19075 | 10 1/366 | 10 1/1019 | 10 1/1237 | 10 1/1373 | 10 1/2013 | 10 9/13067 |
45 | 23127180 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Nhật Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 28947 | 10 3/5455 | 10 3/5478 | 10 3/5509 | 10 2/4333 | 10 1/2754 | 10 3/5418 |
46 | 23127145 Coder THCS | Khưu Ngọc Ý Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 36406 | 10 5/8540 | 10 2/4914 | 10 2/4887 | 10 2/4860 | 10 5/8370 | 10 2/4835 |
47 | 23127484 Coder THPT | Nguyễn Đặng Đức Thịnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 59 | 12404 | 10 1/536 | 10 1/1124 | 10 1/1295 | 10 1/1660 | 9 2/4942 | 10 1/2847 |
48 | 23127443 Coder Tiểu Học | Trần Phạm Trọng Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 59 | 26839 | 10 1/505 | 10 4/5065 | 10 4/5620 | 10 1/2188 | 9 5/8878 | 10 2/4583 |
49 | 23127254 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 59 | 28440 | 10 5/7065 | 10 5/8183 | 10 1/1309 | 10 1/1593 | 9 5/8423 | 10 1/1867 |
50 | 23127319 Coder Tiểu Học | Phạm Bá Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 59 | 37695 | 10 2/1756 | 10 4/4924 | 10 1/1494 | 10 2/2867 | 9 17/22981 | 10 2/3673 |
51 | 23127528 Coder THCS | Tạ Văn Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 58 | 18528 | 10 3/5192 | 10 1/909 | 10 2/2532 | 10 1/1676 | 8 3/5605 | 10 1/2614 |
52 | 23127376 Coder Tiểu Học | Hồ Gia Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 57 | 33221 | 10 2/1453 | 9 8/12152 | 10 4/5091 | 10 1/1973 | 8 7/10400 | 10 1/2152 |
53 | 23127413 Coder Tiểu Học | Lý Thành Luân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 56 | 46635 | 6 7/12538 | 10 7/12183 | 10 1/1377 | 10 8/13012 | 10 2/5730 | 10 1/1795 |
54 | 22127226 Coder Lớp Lá | Lê Trần Hồng Kông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 54 | 36494 | 10 3/5238 | 10 3/5274 | 10 2/4104 | 10 2/4132 | 4 10/13594 | 10 2/4152 |
55 | 23127520 Coder THPT | Nguyễn Phan Thế Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 17723 | 4 3/7304 | 10 2/2305 | 10 1/1593 | 10 1/4606 | 0 4/-- | 10 1/1915 |
56 | 21126076 Coder Sơ Sinh | Đỗ Anh Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |