Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 857 | 4 1/223 | 4 1/634 |
2 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 1258 | 4 1/463 | 4 1/795 |
3 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 1523 | 4 1/724 | 4 1/799 |
4 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2279 | 4 1/971 | 4 1/1308 |
5 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 2442 | 4 2/1548 | 4 1/894 |
6 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2760 | 4 2/1844 | 4 1/916 |
7 | 4801104032 Coder THCS | Nguyễn Hữu Trung Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 2909 | 4 1/609 | 4 2/2300 |
8 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 3517 | 4 1/656 | 4 3/2861 |
9 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 3558 | 4 1/799 | 4 2/2759 |
10 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 3580 | 4 2/2612 | 4 1/968 |
11 | 4801104089 Coder Tiểu Học | Lâm Tiểu Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 3705 | 4 1/1587 | 4 1/2118 |
12 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 3719 | 4 2/1636 | 4 2/2083 |
13 | 4801104091 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 3828 | 4 1/1638 | 4 1/2190 |
14 | 4801103051 Coder THCS | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 3845 | 4 2/2424 | 4 1/1421 |
15 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 4219 | 4 1/2292 | 4 1/1927 |
16 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4281 | 4 3/3266 | 4 1/1015 |
17 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4333 | 4 3/3681 | 4 1/652 |
18 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4393 | 4 2/2220 | 4 2/2173 |
19 | 4801104042 Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4751 | 4 1/2355 | 4 1/2396 |
20 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4851 | 4 2/2178 | 4 2/2673 |
21 | 4801103019 Coder Trung Cấp | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4893 | 4 2/1988 | 4 3/2905 |
22 | 4801104063 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 5000 | 4 1/1714 | 4 2/3286 |
23 | 4801104143 Coder Trung Cấp | Phạm Ngũ Tuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 5698 | 4 1/688 | 4 4/5010 |
24 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 5712 | 4 1/1151 | 4 3/4561 |
25 | 4801104151 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 5831 | 4 3/3116 | 4 2/2715 |
26 | 4801104026 Coder THCS | Lê Quang Định Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 5885 | 4 2/2447 | 4 2/3438 |
27 | 4801104038 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Thu Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 5886 | 4 3/4169 | 4 1/1717 |
28 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 6151 | 4 3/3654 | 4 2/2497 |
29 | 4801103017 Coder Tiểu Học | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 6319 | 4 2/2468 | 4 3/3851 |
30 | 4801104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6330 | 4 2/2027 | 4 3/4303 |
31 | 4801104014 Coder Cao Đẳng | Châu Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6507 | 4 2/2924 | 4 3/3583 |
32 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6554 | 4 1/797 | 4 5/5757 |
33 | 4801104071 Coder THCS | Nguyễn Phạm Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6583 | 4 3/3574 | 4 2/3009 |
34 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 7049 | 4 2/2970 | 4 3/4079 |
35 | 4801104083 Coder THCS | Lương Bảo Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 7466 | 4 2/3144 | 4 3/4322 |
36 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 7765 | 4 3/3124 | 4 4/4641 |
37 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 8133 | 4 3/3130 | 4 4/5003 |
38 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 8235 | 4 1/1026 | 4 6/7209 |
39 | 4801103061 Coder THCS | Hoàng Mạnh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 8317 | 4 3/3475 | 4 4/4842 |
40 | 4801104054 Coder THCS | Nguyễn Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9338 | 4 2/2910 | 4 5/6428 |
41 | 4801104136 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trung Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 11170 | 4 3/3928 | 4 5/7242 |
42 | 4801104011 Coder THCS | Nguyễn Hữu Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 13127 | 4 8/10102 | 4 2/3025 |
43 | 4801104056 Coder Trung Cấp | Trương Quang Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 13698 | 4 5/6282 | 4 6/7416 |
44 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 15342 | 4 4/4530 | 4 9/10812 |
45 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4801104008 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thảo Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
47 | 4801104037 Coder Tiểu Học | Lê Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4801104064 Coder THCS | Dương Lâm Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4801104094 Coder Tiểu Học | Ngô Xuân Nghi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4801104122 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đan Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |