Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 23127065 Coder Đại Học | Ngô Nguyễn Thế Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 90 | 14343 | 10 2/3787 | 10 1/218 | 10 1/295 | 10 1/486 | 10 1/915 | 10 4/5835 | 10 1/1524 | 10 1/540 | 10 1/743 |
2 | 23127535 Coder Cao Đẳng | Cao Lê Gia Phú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 90 | 16763 | 10 1/2416 | 10 1/478 | 10 1/885 | 10 1/1214 | 10 1/1281 | 10 1/2827 | 10 1/2518 | 10 2/2790 | 10 1/2354 |
3 | 22127290 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Ngân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 90 | 19284 | 10 3/5517 | 10 1/2666 | 10 1/2516 | 10 1/2062 | 10 2/3001 | 10 1/891 | 10 1/1270 | 10 1/779 | 10 1/582 |
4 | 23127182 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 90 | 19314 | 10 2/4071 | 10 3/3283 | 10 1/975 | 10 1/1794 | 10 1/2165 | 10 1/2600 | 10 1/1286 | 10 1/1476 | 10 1/1664 |
5 | 23127482 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Thiện Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 90 | 21553 | 10 3/5596 | 10 1/547 | 10 2/3293 | 10 1/822 | 10 1/1735 | 10 2/4322 | 10 1/1286 | 10 1/1245 | 10 2/2707 |
6 | 22127317 Coder Tiểu Học | Trần Khánh Như Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 90 | 25946 | 10 2/4359 | 10 1/1789 | 10 2/3187 | 10 5/7046 | 10 1/1834 | 10 4/4962 | 10 1/1496 | 10 1/732 | 10 1/541 |
7 | 23127360 Coder THPT | Lê Thanh Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 90 | 27629 | 10 2/4327 | 10 6/6578 | 10 3/3414 | 10 1/978 | 10 1/2564 | 10 1/1569 | 10 3/5269 | 10 1/1531 | 10 1/1399 |
8 | 23127178 Coder THPT | Lê Nhựt Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 90 | 33220 | 10 4/6878 | 10 1/413 | 10 4/4353 | 10 3/3181 | 10 4/4781 | 10 3/4397 | 10 2/3461 | 10 2/2770 | 10 2/2986 |
9 | 22127106 Coder Tiểu Học | Bùi Hiền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 90 | 34174 | 10 1/2805 | 10 3/4355 | 10 2/3284 | 10 3/5072 | 10 2/3529 | 10 1/2741 | 10 5/7180 | 10 2/2092 | 10 3/3116 |
10 | 22127384 Coder THCS | Dương Quang Thắng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 90 | 34703 | 10 2/4053 | 10 2/2512 | 10 4/6110 | 10 4/5847 | 10 1/2403 | 10 5/7463 | 10 1/1798 | 10 1/670 | 10 3/3847 |
11 | 22127221 Coder Tiểu Học | Nguyễn Gia Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 90 | 36609 | 10 1/2424 | 10 4/4221 | 10 1/786 | 10 6/6667 | 10 2/2140 | 10 1/1118 | 10 5/6945 | 10 3/4095 | 10 6/8213 |
12 | 23127334 Coder THPT | Nguyễn Thành Dâng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 82.5 | 26708 | 10 3/5528 | 10 1/2367 | 10 1/2234 | 10 1/2160 | 10 1/2105 | 10 1/942 | 2.5 5/7641 | 10 1/1693 | 10 1/2038 |
13 | 22127229 Coder Tiểu Học | Đậu Gia Lâm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 80 | 18740 | | 10 1/876 | 10 1/1210 | 10 1/1506 | 10 1/1740 | 10 1/2981 | 10 1/2481 | 10 3/5082 | 10 1/2864 |
14 | 23127169 Coder THPT | Lê Trọng Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 80 | 21540 | 10 5/7892 | 10 1/2242 | 10 1/2461 | 10 1/1974 | 10 2/3511 | | 10 1/1275 | 10 1/945 | 10 1/1240 |
15 | 23127024 Coder THCS | Đinh Bảo Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 80 | 22144 | 10 1/3107 | 10 1/709 | 10 2/3436 | 10 1/2050 | 10 1/2487 | 10 1/3018 | 5 1/1438 | 10 1/1389 | 5 3/4510 |
16 | 23127252 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tiến Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 80 | 29022 | 10 2/4333 | 10 3/5194 | 10 1/2925 | 10 1/3088 | 10 1/3208 | | 10 4/5978 | 10 3/3460 | 10 1/836 |
17 | 23127082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Khánh Linh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 80 | 29714 | 10 1/2514 | 10 5/7744 | 10 1/2998 | 10 1/3247 | 10 1/3101 | | 10 4/5971 | 10 1/1259 | 10 2/2880 |
18 | 23127412 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 80 | 32218 | 10 1/2385 | 10 2/3815 | 10 2/4075 | 10 2/4268 | 10 3/5683 | | 10 2/3356 | 10 1/774 | 10 6/7862 |
19 | 23127156 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình Quốc Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 72.5 | 23929 | 10 1/3152 | 10 2/3612 | 10 2/3897 | 0 3/-- | 10 2/4264 | 5 2/2432 | 7.5 1/2068 | 10 2/2951 | 10 1/1553 |
20 | 23127314 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 70 | 18781 | 10 3/5533 | 10 2/3336 | 10 1/2213 | 10 1/2072 | 10 1/2476 | | | 10 1/1841 | 10 1/1310 |
21 | 23127116 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Thái Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 70 | 20241 | 10 1/2911 | 10 1/658 | 10 1/2228 | 10 1/2819 | 0 1/-- | | 10 5/7265 | 10 1/1388 | 10 2/2972 |
22 | 23127211 Coder THPT | Nguyễn Lê Hồ Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 70 | 26411 | 10 1/2995 | 10 1/2704 | 10 1/2908 | 10 1/3149 | | | 10 7/9377 | 10 1/1285 | 10 3/3993 |
23 | 23127078 Coder Trung Cấp | Quách Châu Hạo Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 70 | 27440 | 10 2/4401 | 10 1/651 | 10 3/3834 | 10 1/2873 | 0 2/-- | | 10 2/3615 | 10 4/5887 | 10 4/6179 |
24 | 23127528 Coder THCS | Tạ Văn Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 61 | 21231 | 10 1/2758 | 5 2/1800 | | 6 2/2551 | 10 1/1674 | 5 1/1858 | 5 2/3566 | 10 1/2687 | 10 2/4337 |
25 | 23127503 Coder THPT | Trần Thanh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 14916 | 10 2/4334 | 10 2/3226 | | 10 1/2788 | | | 10 2/2834 | 10 1/725 | 10 1/1009 |
26 | 23127073 Coder Trung Cấp | Phi Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 19576 | 10 2/4336 | 10 1/2677 | 0 1/-- | 10 1/3233 | | | 10 3/4852 | 10 1/1244 | 10 2/3234 |
27 | 23127527 Coder THPT | Trần Phụng Đình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 33336 | 10 1/3266 | 10 3/5434 | 10 1/2935 | | 10 1/3005 | 10 3/5265 | | 5 4/6342 | 5 5/7089 |
28 | 23127206 Coder THPT | Lê Nguyễn Nhật Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 56 | 19632 | | 10 3/5037 | 10 2/4054 | 6 3/5581 | | | 10 2/3004 | 10 1/787 | 10 1/1169 |
29 | 23127115 Coder Cao Đẳng | Mạch Quốc Tấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 55 | 18205 | 10 2/4322 | 10 2/4427 | | | | 5 2/3741 | 10 1/1705 | 10 1/1896 | 10 1/2114 |
30 | 23127325 Coder Tiểu Học | Lê Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 53 | 19043 | | 5 2/4282 | 10 2/4235 | 8 2/3745 | 10 1/3287 | | 0 4/-- | 10 1/1527 | 10 1/1967 |
31 | 23127366 Coder THCS | Võ Lê Ngọc Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 15103 | 10 2/4420 | 10 3/5343 | | | | | 10 1/1470 | 10 1/1776 | 10 1/2094 |
32 | 23127344 Coder THPT | Trương Thành Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 22760 | 10 1/2720 | 0 2/-- | | | 10 2/4314 | 5 4/6200 | 10 2/3646 | 5 3/4245 | 10 1/1635 |
33 | 23127443 Coder Tiểu Học | Trần Phạm Trọng Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 45 | 18386 | 10 3/5657 | | | | | 5 2/3911 | 10 2/2965 | 10 2/3262 | 10 1/2591 |
34 | 23127457 Coder THCS | Nguyễn Văn Bảo Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 45 | 30564 | 10 1/2592 | 10 11/15108 | | | | | 5 2/3519 | 10 1/1349 | 10 5/7996 |
35 | 23127413 Coder Tiểu Học | Lý Thành Luân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 43.5 | 13721 | 6 1/2671 | 10 2/4402 | | | | | 7.5 1/2036 | 10 2/2433 | 10 2/2179 |
36 | 23127497 Coder Tiểu Học | Lê Bảo Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 42.5 | 28216 | 10 1/2782 | 10 11/15170 | | | | 5 1/1835 | | 10 2/3294 | 7.5 3/5135 |
37 | 23127323 Coder THCS | Chang Jar Bao Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 40 | 12445 | 10 3/5552 | | 0 3/-- | 0 2/-- | | | 10 4/4878 | 10 1/921 | 10 1/1094 |
38 | 23127321 Coder Tiểu Học | Vũ Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 40 | 16574 | 8 2/4349 | | | 2 2/2378 | | | 10 1/2161 | 10 1/2358 | 10 3/5328 |
39 | 23127180 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Nhật Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 39 | 17714 | 4 3/5604 | 0 5/-- | | | 0 1/-- | 5 2/2974 | 10 3/5406 | 10 1/2006 | 10 1/1724 |
40 | 23127390 Coder Tiểu Học | Huỳnh Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 35 | 16044 | | 0 2/-- | | | | 5 2/2205 | 10 4/6612 | 10 2/2904 | 10 3/4323 |
41 | 23127242 Coder THCS | Nguyễn Hữu Kiến Phi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32.5 | 15277 | 0 1/-- | | | | | 5 3/5502 | 7.5 3/5284 | 10 1/2085 | 10 1/2406 |
42 | 23127096 Coder Cao Đẳng | Phan Nhật Thiện Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 31 | 10070 | 6 2/4335 | 0 2/-- | | | | | 5 1/2687 | 10 2/2292 | 10 1/756 |
43 | 23127145 Coder THCS | Khưu Ngọc Ý Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 27.5 | 14809 | 10 2/4324 | | | | | 5 3/5090 | 0 1/-- | 10 1/1274 | 2.5 2/4121 |
44 | 23127254 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 9216 | 0 1/-- | 10 3/5438 | | | | 0 1/-- | | 10 1/1000 | 5 1/2778 |
45 | 23127426 Coder THPT | Thái Bá Quang Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 9314 | 10 1/3141 | 0 2/-- | | | | 5 2/4197 | | 10 1/1976 | |
46 | 23127376 Coder Tiểu Học | Hồ Gia Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 25 | 11997 | 10 3/5585 | 5 4/4298 | 0 3/-- | 0 1/-- | | | | 10 1/2114 | |
47 | 23127028 Coder THPT | Phan Thanh Bình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 25 | 12239 | 10 1/2531 | | | | | | | 10 1/1775 | 5 5/7933 |
48 | 23127520 Coder THPT | Nguyễn Phan Thế Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 14207 | 10 3/5514 | 0 1/-- | 10 1/1809 | 4 4/6884 | | | | 0 5/-- | |
49 | 22127226 Coder Lớp Lá | Lê Trần Hồng Kông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9099 | | | | | | | 0 2/-- | 10 6/6755 | 10 2/2344 |
50 | 23127319 Coder Tiểu Học | Phạm Bá Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 12919 | 10 1/2883 | | | | | | | 10 7/10036 | 0 4/-- |
51 | 23127219 Coder Tiểu Học | Ngô Bảo Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 3118 | 10 1/3118 | 0 2/-- | 0 1/-- | | | | | | |
52 | 23127484 Coder THPT | Nguyễn Đặng Đức Thịnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 3285 | | 0 1/-- | 0 2/-- | | | | | 10 1/3285 | |
53 | 23127524 Coder THCS | Hình Diễm Xuân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5 | 6201 | | 0 3/-- | | | | | | 5 4/6201 | 0 3/-- |
54 | 21126076 Coder Sơ Sinh | Đỗ Anh Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
55 | 23127037 Coder Tiểu Học | Tôn Thất Minh Đăng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
56 | 23127040 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |