Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | datnm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7454 | 10 1/314 | 10 1/4561 | 10 1/2579 |
2 | nhungdn Coder Lớp Lá | Đỗ Ngọc Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10346 | 10 1/2138 | 10 2/5437 | 10 1/2771 |
3 | vyphh Coder Lớp Lá | Phạm Hồng Hạnh Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10970 | 10 1/652 | 10 2/3892 | 10 2/6426 |
4 | xuanntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11545 | 10 1/2361 | 10 2/5669 | 10 1/3515 |
5 | tramptm19 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Minh Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12054 | 10 1/2532 | 10 1/4215 | 10 2/5307 |
6 | binhhh Coder Lớp Lá | Huỳnh Huệ Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12780 | 10 1/2755 | 10 1/5563 | 10 1/4462 |
7 | quynhvtn Coder Lớp Lá | Võ Trần Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13267 | 10 1/3484 | 10 2/4018 | 10 1/5765 |
8 | hanghtn Coder Lớp Lá | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13904 | 10 2/4013 | 10 2/4129 | 10 1/5762 |
9 | duongnt241 Coder THPT | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14392 | 10 1/2133 | 10 2/3305 | 10 1/8954 |
10 | tranctb123 Coder Lớp Lá | Chu Thi Bao Tran Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15336 | 10 2/4584 | 10 2/3339 | 10 2/7413 |
11 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15750 | 10 2/4931 | 10 1/2092 | 10 2/8727 |
12 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16541 | 10 2/6242 | 10 2/4250 | 10 1/6049 |
13 | chintk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16764 | 10 1/4219 | 10 1/4837 | 10 1/7708 |
14 | phongnhn Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Ngân Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17586 | 10 2/3908 | 10 2/7203 | 10 1/6475 |
15 | trinhhtk Coder Lớp Lá | Hồ Thị Kiều Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18457 | 10 2/6942 | 10 1/4607 | 10 1/6908 |
16 | ynht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18572 | 10 1/5272 | 10 1/6016 | 10 1/7284 |
17 | trammb Coder Tiểu Học | Mai Bảo Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18685 | 10 1/2561 | 10 2/8446 | 10 1/7678 |
18 | xuanttm Coder Lớp Lá | Trần Thị Mỹ Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19313 | 10 1/5518 | 10 2/5906 | 10 2/7889 |
19 | luannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19347 | 10 1/3504 | 10 2/8645 | 10 1/7198 |
20 | quynhdlh Coder Lớp Lá | Đào Lê Hương Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19853 | 10 1/4398 | 10 1/6989 | 10 2/8466 |
21 | chinhnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Chính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20284 | 10 1/7514 | 10 2/5517 | 10 1/7253 |
22 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20738 | 10 2/7904 | 10 2/3801 | 10 2/9033 |
23 | nganbtk Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21179 | 10 2/10135 | 10 1/4812 | 10 1/6232 |
24 | vytnt Coder Lớp Lá | Trịnh Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21242 | 10 1/7319 | 10 2/5350 | 10 2/8573 |
25 | thinhdt Coder Lớp Lá | Đỗ Toàn thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21677 | 10 1/6178 | 10 2/6618 | 10 1/8881 |
26 | vienptn Coder Tiểu Học | Phạm Thị Ngọc Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21821 | 10 1/8309 | 10 1/4834 | 10 1/8678 |
27 | nhannn Coder Lớp Lá | Ngô Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22160 | 10 1/6863 | 10 1/5123 | 10 2/10174 |
28 | toandn Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22231 | 10 2/8026 | 10 2/5703 | 10 1/8502 |
29 | vannpt2311... Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Thiên Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22595 | 10 2/6022 | 10 1/6593 | 10 2/9980 |
30 | chinhdd Coder Lớp Lá | Dương Danh Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23174 | 10 1/3564 | 10 2/9992 | 10 2/9618 |
31 | lamdnh Coder Lớp Lá | Đỗ Ngọc Hoàng Lam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23564 | 10 1/4394 | 10 2/9207 | 10 2/9963 |
32 | hienqtm Coder Lớp Lá | Quách Thị Minh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24567 | 10 2/8752 | 10 2/9270 | 10 1/6545 |
33 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.17 | 13041 | 10 1/3403 | 9.17 1/3736 | 10 1/5902 |
34 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.17 | 16162 | 10 1/5811 | 9.17 1/2989 | 10 1/7362 |
35 | thongnt071... Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.17 | 18417 | 10 1/5789 | 9.17 1/4108 | 10 2/8520 |
36 | nhuntq Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.17 | 24584 | 10 1/8711 | 9.17 1/6909 | 10 2/8964 |
37 | lyntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thiên Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.33 | 7021 | 10 1/2432 | 8.33 1/3659 | 10 1/930 |
38 | nganphh Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hồng Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7656 | 10 1/2136 | 10 1/5520 | |
39 | thiht Coder Tiểu Học | Hồ Thị Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9283 | 10 1/3443 | 10 1/5840 | |
40 | khanhltn Coder Lớp Lá | Lưu Thị Ngọc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9325 | 10 1/3732 | 10 2/5593 | |
41 | nhanlv2801 Coder Lớp Lá | Lê Văn Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9582 | 10 1/3585 | 10 2/5997 | |
42 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11435 | 0 2/-- | 10 2/5876 | 10 2/5559 |
43 | cuongvq Coder Lớp Lá | Võ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12369 | 10 1/6625 | 10 2/5744 | |
44 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13461 | 10 2/7456 | 10 1/6005 | |
45 | bachns Coder Trung Cấp | Code thuê C++ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 20 | 15586 | 10 1/7719 | 10 1/7867 | |
46 | dunglm Coder Tiểu Học | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15788 | 10 1/6516 | 10 2/9272 | |
47 | lyllc Coder Lớp Lá | Lương Lê Công Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15881 | 10 1/7456 | | 10 1/8425 |
48 | tamnln Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5528 | 0 1/-- | 10 2/5528 | |
49 | phuongnht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7490 | 10 1/7490 | | |
50 | Hocsinh Coder Lớp Lá | Học Sinh Phổ Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8148 | 0 2/-- | | 10 1/8148 |
51 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8627 | | | 10 1/8627 |
52 | quangle Coder Lớp Chồi | 0000000000 Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | | |
53 | tungoc Coder Lớp Lá | đậu từ ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
54 | kathuynh Coder Lớp Mầm | ka Thuynh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
55 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
56 | linhhn Coder Lớp Lá | Huỳnh Nhật Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
57 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
58 | kienlc Coder Lớp Lá | Lâm Chí Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
59 | triettd Coder Lớp Lá | Trần Đình Triết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
60 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
61 | hangngtt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thanh Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
62 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
63 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
64 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
65 | quocnamlq Coder Lớp Lá | Lê Quốc Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
66 | phungnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
67 | binhbt1908 Coder Lớp Lá | Bùi Tân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
68 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
69 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
70 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
71 | minhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
72 | linhpd Coder Lớp Lá | Phạm Duy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
73 | miptd Coder Lớp Mầm | Pham Thi Diem Mi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
74 | khoavm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
75 | nhuntt Coder Tiểu Học | Ngô Thụy Thanh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
76 | trungpp Coder Lớp Lá | Phan Phước Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |