Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | KoAiHoi Coder Tiểu Học | Nguyễn Tống Hoàng Kim Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 4028 | 10 1/143 | 10 1/286 | 10 1/424 | 10 1/756 | 10 1/662 | 10 1/1251 | 10 1/506 |
2 | Vinvoria Coder Tiểu Học | Tran Cong Duy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 70 | 9377 | 10 1/133 | 10 4/4165 | 10 1/793 | 10 1/978 | 10 1/1041 | 10 1/1341 | 10 1/926 |
3 | anhhuy_1 Coder Tiểu Học | Đoàn Nguyễn Anh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 3344 | 10 1/224 | 10 1/336 | 10 1/456 | 10 1/932 | 10 1/841 | | 10 1/555 |
4 | nnhatha Coder Tiểu Học | Ngô Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 3839 | 10 1/181 | 10 1/375 | 10 1/517 | 10 1/699 | 10 1/618 | 0 3/-- | 10 1/1449 |
5 | nghanheheh Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 5382 | 10 1/318 | 10 1/558 | 10 1/850 | 10 1/1402 | 10 1/1259 | | 10 1/995 |
6 | Lilchickto Coder Lớp Lá | Tô Ngọc Minh Anh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 60 | 5640 | 10 1/245 | 10 1/461 | 10 1/574 | 10 2/2014 | 10 1/995 | | 10 1/1351 |
7 | anthy Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc An Thy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 6479 | 10 1/319 | 10 1/698 | 10 1/792 | 10 1/1338 | 10 2/2423 | | 10 1/909 |
8 | KimNgân Coder Lớp Lá | Phạm Hà Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 14296 | 10 2/1459 | 10 2/1826 | 10 1/732 | 10 2/2380 | 10 4/4637 | | 10 3/3262 |
9 | tan Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thu An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 3933 | 10 1/208 | 10 1/617 | 10 1/861 | 10 1/985 | 10 1/1262 | | |
10 | ntklinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Khánh Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 4125 | 10 1/252 | 10 1/634 | 10 1/860 | 10 1/1091 | 10 1/1288 | | |
11 | NhyNhyy Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Khánh Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 5938 | 10 2/1615 | 10 1/653 | 10 1/863 | | 10 1/1323 | | 10 1/1484 |
12 | NDK Coder Lớp Lá | Ngô Đăng Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 8894 | 10 1/824 | 10 4/4318 | 10 1/1034 | | 10 1/1469 | | 10 1/1249 |
13 | DQT120408 Coder Tiểu Học | Doan Quoc Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 10131 | 10 3/2778 | 10 4/4304 | 10 1/844 | | 10 1/1249 | | 10 1/956 |
14 | huynhvy_22... Coder Lớp Lá | Huỳnh Quang Kim Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 10640 | 10 1/142 | 10 2/1629 | 10 1/523 | | 10 1/1065 | | 10 6/7281 |
15 | nguyenngoc... Coder Tiểu Học | nguyenngochuy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 10666 | 10 2/1507 | 10 3/3156 | 10 3/3418 | 10 1/1089 | 10 1/1496 | | |
16 | TranTangNg... Coder Tiểu Học | nt_huydiet_tinhoc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 11737 | 10 3/2741 | 10 3/3089 | 10 1/884 | | 10 1/1264 | | 10 3/3759 |
17 | mayznot Coder Tiểu Học | Hồ Xuân Ẩn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 14838 | 10 1/145 | 10 5/6134 | | 10 4/4345 | 10 3/3240 | | 10 1/974 |
18 | xnhu3001 Coder Tiểu Học | Võ Xuân Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 15454 | 10 8/8835 | 10 2/1889 | 10 1/762 | | 10 2/2552 | | 10 1/1416 |
19 | tmkhoi Coder Tiểu Học | khoidz2008 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3016 | 10 1/119 | 0 3/-- | 10 1/576 | 10 1/974 | 10 1/1347 | | |
20 | Thuylinh Coder Lớp Lá | Trần Thị Thùy Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3496 | 10 1/336 | 10 1/769 | 10 1/1117 | 10 1/1274 | | | |
21 | ngocanh Coder Lớp Lá | Đoàn Ngọc Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3764 | 10 1/255 | 10 1/1002 | 10 1/1186 | | | | 10 1/1321 |
22 | hnuvy Coder Lớp Lá | Hồ Ngọc Uyên Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4316 | 10 1/306 | 10 2/1955 | 10 1/969 | 10 1/1086 | | | |
23 | SThuLu Coder Lớp Lá | Lữ Nguyên Song Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4613 | 10 1/332 | 10 2/2048 | 10 1/1040 | 10 1/1193 | | | |
24 | vanlct Coder Lớp Lá | Le Cat Tuong Van THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 40 | 5699 | 10 2/1509 | 10 1/734 | 10 2/2251 | 10 1/1205 | | | |
25 | vannnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Thúy Vân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6754 | 10 2/1535 | 10 3/3111 | 10 1/923 | 10 1/1185 | 0 1/-- | | |
26 | MaiBùi Coder Lớp Lá | Bùi Nguyễn Ngọc Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8215 | 10 2/1516 | 10 1/675 | 10 4/4712 | | 10 1/1312 | | |
27 | anhbideptr... Coder Tiểu Học | Nguyen Dang Khoi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9915 | 10 2/1646 | 10 4/4538 | 10 2/2431 | 10 1/1300 | 0 1/-- | | |
28 | Tran307 Coder Lớp Lá | Võ Thùy Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 10770 | 10 2/1457 | 10 6/6980 | 10 1/1043 | | 10 1/1290 | | |
29 | QuỳnhChi... Coder Lớp Lá | Võ Lê Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11945 | 10 3/2695 | 10 4/4512 | 10 2/2228 | 10 2/2510 | | | |
30 | weenzi Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Phương Thy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2101 | 10 1/273 | 10 1/736 | 10 1/1092 | | | | |
31 | phu32tdn Coder Lớp Lá | Nguyễn Tân Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8957 | 10 2/1757 | 10 2/2162 | 10 4/5038 | | | | |
32 | Moah Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Minh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8973 | 10 1/282 | 10 6/7368 | 10 1/1323 | | | | |
33 | ATuan Coder Lớp Chồi | Tran Anh Tuan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12407 | 10 3/2835 | 10 5/5797 | 10 3/3775 | | | | |
34 | gl1311 Coder Lớp Lá | Dinh Gia Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1831 | 10 1/429 | 0 1/-- | | 10 1/1402 | | | |
35 | NijikaIchi... Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3260 | 10 2/1772 | 0 9/-- | 10 1/1488 | | | | |
36 | anhphuong_... Coder Tiểu Học | Nguyễn Trương Ánh Phương THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 20 | 4029 | 10 2/1591 | 10 2/2438 | | | | | |
37 | huongcute Coder Tiểu Học | Pham Yen Huong THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 20 | 4176 | 10 1/425 | 10 3/3751 | 0 3/-- | | | | |
38 | nguyenns Coder Lớp Lá | Nguyễn Sĩ Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9918 | 10 7/8614 | | | 10 1/1304 | 0 4/-- | | |
39 | Hyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10162 | 10 4/4030 | 10 5/6132 | | | | | |
40 | aipham Coder Lớp Lá | Phạm Thị Khả Ái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 19861 | 10 3/2786 | 10 14/17075 | | | | | |
41 | Hoàng Coder Tiểu Học | Từ nguyễn Thanh Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 812 | 0 7/-- | | 10 1/812 | | | | |
42 | meii011108 Coder Lớp Lá | Dang Vo Hoang Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2364 | 10 2/2364 | | | | | | |
43 | tngoc1206 Coder Lớp Lá | Phan Mai Thanh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 4/-- | | | | | |
44 | haanh2008 Coder Lớp Lá | Hà Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 16/-- | | | | | | |
45 | TCB Coder Lớp Lá | binh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
46 | haids-tdn Coder Tiểu Học | Đặng Sơn Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
47 | minnie123 Coder Lớp Mầm | Phan Mai Thanh Ngoc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |