Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 07:00:00 03/12/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 12:00:00 03/12/2023
Tổng thời gian thi: 300 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 12:00:00 03/12/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Bài 11
Bài 12
Bài 13
Bài 14
Bài 15
Bài 16
Bài 17
Bài 18
Bài 19
Bài 20
123127116
Coder Trung Cấp
Nguyễn Quang Thái
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       2007122310
1/569
10
1/747
10
2/2116
10
3/5661
10
1/1193
10
1/1262
10
1/1407
10
1/1567
10
1/1628
10
4/7093
10
1/2101
10
2/3401
10
1/2222
10
1/2239
10
4/7273
10
5/13227
10
1/3032
10
2/4192
10
3/6551
10
2/3742
223127073
Coder Trung Cấp
Phi Anh Khôi
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       2007250510
1/803
10
1/863
10
1/2934
10
2/4364
10
1/3021
10
1/3209
10
1/3243
10
1/3285
10
1/3324
10
1/3447
10
1/3505
10
3/3530
10
3/3754
10
1/1598
10
1/1786
10
5/14028
10
2/3752
10
1/2879
10
3/6553
10
1/2627
323127334
Coder THPT
Nguyễn Thành Dâng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       2009962410
1/4715
10
1/4617
10
1/4001
10
1/3394
10
2/4378
10
1/3100
10
1/3008
10
2/4041
10
1/2626
10
2/7664
10
2/7270
10
2/3272
10
1/1909
10
2/1575
10
1/4955
10
6/14547
10
5/10558
10
2/2395
10
4/9846
10
1/1753
422127317
Coder Tiểu Học
Trần Khánh Như
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20010028910
1/1356
10
1/1876
10
2/3311
10
4/11159
10
1/2223
10
1/2294
10
1/2674
10
1/3065
10
1/2908
10
2/7938
10
1/3488
10
4/7393
10
3/6356
10
1/4178
10
1/4298
10
1/8220
10
2/5844
10
1/4903
10
2/6701
10
3/10104
523127211
Coder THPT
Nguyễn Lê Hồ Anh Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20011668210
1/2898
10
1/3089
10
1/3232
10
2/4656
10
1/3496
10
1/3541
10
1/3640
10
2/5036
10
2/5276
10
1/4141
10
2/8373
10
2/5834
10
1/4807
10
2/6886
10
1/5804
10
5/13180
10
2/7886
10
1/6866
10
1/7961
10
3/10080
623127024
Coder THCS
Đinh Bảo Bảo
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20011698410
1/3411
10
1/3599
10
1/3700
10
2/7485
10
1/3893
10
1/3938
10
1/4075
10
1/4181
10
1/4271
10
1/4357
10
1/4508
10
3/9228
10
1/4711
10
1/4805
10
1/4895
10
5/13003
10
3/9866
10
2/6826
10
2/7123
10
3/9109
723127169
Coder THPT
Lê Trọng Đạt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20012202810
1/2737
10
1/2772
10
2/4443
10
3/5783
10
2/4671
10
1/3520
10
2/4928
10
5/11095
10
3/6486
10
1/4250
10
3/6951
10
1/4625
10
1/4789
10
1/4954
10
1/5125
10
3/10890
10
4/10495
10
1/5919
10
1/6472
10
4/11123
823127065
Coder Đại Học
Ngô Nguyễn Thế Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20012222710
1/5298
10
1/5407
10
1/5464
10
1/5499
10
1/6369
10
1/6445
10
1/6308
10
1/6524
10
1/6231
10
1/7006
10
1/6162
10
1/6071
10
1/6008
10
1/6707
10
1/5857
10
1/8237
10
1/5772
10
1/5677
10
1/5627
10
1/5558
923127535
Coder Cao Đẳng
Cao Lê Gia Phú
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20012485810
1/230
10
1/564
10
3/3458
10
3/7748
10
2/2511
10
1/1357
10
1/1528
10
1/1681
10
3/4226
10
3/8657
10
8/15026
10
4/6393
10
4/6365
10
3/5462
10
1/3154
10
4/11938
10
9/16629
10
1/4080
10
9/17366
10
2/6485
1023127115
Coder Cao Đẳng
Mạch Quốc Tấn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20012686610
1/2627
10
1/2918
10
1/3091
10
1/6333
10
1/3264
10
1/3383
10
3/5985
10
1/3737
10
1/3894
10
2/5304
10
3/11302
10
3/7243
10
1/5016
10
1/5254
10
1/5466
10
1/9345
10
4/12640
10
1/6636
10
3/10292
10
4/13136
1122127384
Coder THCS
Dương Quang Thắng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20013334610
1/5062
10
1/5163
10
1/5228
10
4/9051
10
1/5517
10
1/5588
10
1/5682
10
1/5730
10
1/6381
10
1/6121
10
1/6279
10
1/6481
10
1/6592
10
1/6674
10
1/6765
10
3/10796
10
1/6910
10
1/7004
10
1/7124
10
2/9198
1223127145
Coder THCS
Khưu Ngọc Ý Vy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20013486510
1/2938
10
2/4436
10
1/3486
10
4/7540
10
1/4032
10
1/4097
10
1/4370
10
1/4716
10
1/4895
10
1/5070
10
2/7101
10
1/6040
10
1/6246
10
1/6536
10
2/8096
10
3/11953
10
3/12503
10
1/8483
10
1/8890
10
3/13437
1323127037
Coder Tiểu Học
Tôn Thất Minh Đăng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20013649010
1/1790
10
1/1935
10
1/2205
10
3/10742
10
1/2434
10
1/2662
10
3/5370
10
1/3535
10
1/3075
10
2/4955
10
5/10239
10
1/4267
10
3/6871
10
3/7433
10
1/5566
10
3/11139
10
2/9703
10
3/9086
10
2/8385
10
10/25098
1423127180
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Nhật Duy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20013852810
1/779
10
1/1920
10
1/1886
10
20/33196
10
1/2373
10
1/2433
10
1/2747
10
2/4143
10
1/3050
10
2/8571
10
7/17775
10
1/3487
10
1/3640
10
1/3832
10
2/5451
10
1/8205
10
1/8658
10
6/11343
10
3/8676
10
1/6363
1523127344
Coder THPT
Trương Thành Đạt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20013893910
1/1733
10
1/9116
10
1/2526
10
2/10384
10
2/4090
10
1/3014
10
1/3285
10
5/8441
10
3/6358
10
1/4170
10
2/10632
10
1/5315
10
1/5526
10
1/5801
10
1/6013
10
4/13220
10
2/10939
10
1/7177
10
1/7569
10
5/13630
1623127252
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Tiến Quốc
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20015005510
1/4833
10
1/5055
10
2/6506
10
1/5578
10
1/5702
10
1/5765
10
1/5927
10
2/7255
10
1/6205
10
1/6343
10
1/6589
10
1/6747
10
1/6928
10
1/7157
10
1/7385
10
3/10630
10
5/13744
10
2/10522
10
1/9767
10
2/11417
1723127323
Coder THCS
Chang Jar Bao
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20015113910
1/4012
10
1/4261
10
1/4414
10
1/4636
10
1/4772
10
1/4949
10
5/10621
10
1/6065
10
2/7552
10
1/6509
10
1/6819
10
2/8252
10
2/8390
10
4/11537
10
2/9050
10
1/8227
10
2/9875
10
1/8881
10
3/12382
10
1/9935
1823127524
Coder THCS
Hình Diễm Xuân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20015240510
1/1378
10
1/2261
10
1/1759
10
3/11019
10
1/2908
10
1/2981
10
1/3947
10
3/7061
10
1/4547
10
1/4853
10
7/16599
10
1/5776
10
2/7581
10
2/8370
10
2/7823
10
1/8410
10
3/12545
10
1/9282
10
9/21139
10
2/12166
1922127106
Coder Tiểu Học
Bùi Hiền
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20015839210
1/8340
10
2/9734
10
1/8230
10
1/7930
10
1/7682
10
1/7496
10
1/7405
10
2/8432
10
1/6978
10
2/8268
10
1/6464
10
2/7578
10
3/8616
10
1/5825
10
1/5581
10
9/18213
10
1/5147
10
2/6309
10
2/6035
10
4/8129
2023127413
Coder Tiểu Học
Lý Thành Luân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20016378710
1/1226
10
1/2075
10
1/2273
10
3/16906
10
1/2624
10
1/2732
10
2/4611
10
1/3645
10
1/3843
10
1/4032
10
4/8633
10
3/7928
10
1/5680
10
6/13135
10
2/15434
10
1/12815
10
2/13472
10
4/15272
10
4/14264
10
3/13187
2123127040
Coder Cao Đẳng
Bùi Minh Duy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20016448210
1/7178
10
1/7295
10
1/7444
10
1/7537
10
1/7660
10
1/7776
10
1/7895
10
1/7973
10
1/8060
10
1/8184
10
1/8242
10
1/8338
10
1/8409
10
1/8574
10
1/8652
10
1/8848
10
1/8953
10
1/9032
10
1/9168
10
1/9264
2222127221
Coder Tiểu Học
Nguyễn Gia Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20016455910
1/5366
10
1/5483
10
1/5580
10
3/8310
10
1/6036
10
3/8403
10
1/6110
10
3/8916
10
4/10545
10
1/7089
10
1/7018
10
4/11177
10
2/9023
10
1/8150
10
1/8226
10
1/9493
10
1/8322
10
1/8421
10
2/9873
10
4/13018
2323127082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Khánh Linh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20016675010
1/5721
10
1/5895
10
1/6081
10
1/6296
10
1/6398
10
1/6530
10
1/6781
10
2/8467
10
1/7445
10
1/7737
10
1/7857
10
2/9383
10
1/8438
10
1/8734
10
1/8944
10
1/9284
10
1/9370
10
3/13018
10
1/9739
10
4/14632
2423127443
Coder Tiểu Học
Trần Phạm Trọng Nhân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20017305910
1/3761
10
1/4276
10
1/4525
10
1/5005
10
1/5241
10
1/5412
10
1/5824
10
2/7635
10
3/9383
10
1/7309
10
3/12096
10
1/10503
10
1/11511
10
1/11822
10
1/11972
10
3/10734
10
1/11167
10
1/12282
10
1/10181
10
1/12420
2523127078
Coder Trung Cấp
Quách Châu Hạo Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20017407710
3/2663
10
3/2987
10
2/1948
10
4/12912
10
1/1003
10
1/1034
10
1/1129
10
2/2496
10
4/4925
10
3/10530
10
5/14833
10
15/26015
10
7/12125
10
3/4701
10
1/2390
10
5/14217
10
16/28065
10
3/5842
10
3/6147
10
11/18115
2623127366
Coder THCS
Võ Lê Ngọc Hiếu
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20017643710
1/4282
10
1/4914
10
4/14421
10
2/6902
10
1/5843
10
1/5988
10
1/6246
10
2/7731
10
2/8018
10
2/12086
10
2/8856
10
1/7920
10
2/9258
10
1/8382
10
1/8818
10
1/9091
10
1/9603
10
1/9928
10
6/17525
10
1/10625
2723127412
Coder Trung Cấp
Lê Hoàng Long
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20018072110
1/4192
10
1/4373
10
1/4579
10
4/8603
10
1/5135
10
1/5212
10
1/5455
10
1/5715
10
1/5875
10
1/6023
10
2/7603
10
4/10549
10
4/11111
10
3/10418
10
2/9464
10
4/15464
10
2/12706
10
6/17121
10
9/20017
10
3/11106
2823127096
Coder Cao Đẳng
Phan Nhật Thiện Nhân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20018331310
1/4964
10
1/5021
10
3/7806
10
1/5528
10
1/5634
10
1/5705
10
1/5844
10
3/8622
10
2/7661
10
1/10256
10
1/10429
10
5/14840
10
6/16090
10
2/10668
10
3/11916
10
3/11377
10
1/9034
10
1/8484
10
7/15459
10
2/7975
2922127229
Coder Tiểu Học
Đậu Gia Lâm
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20018742610
1/7964
10
1/9918
10
2/11045
10
1/9793
10
1/8291
10
1/8433
10
1/8606
10
1/8714
10
1/8836
10
1/9001
10
1/9074
10
1/9146
10
1/9225
10
1/9350
10
1/9476
10
1/9972
10
1/9542
10
1/9609
10
1/9673
10
2/11758
3023127028
Coder THPT
Phan Thanh Bình
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20020753610
1/6266
10
1/6589
10
1/10418
10
1/7893
10
1/8100
10
1/8260
10
1/8646
10
1/8838
10
2/10259
10
2/10511
10
4/13427
10
2/11359
10
1/10235
10
4/11146
10
1/12095
10
1/10677
10
2/12168
10
2/12353
10
3/13938
10
3/14358
3123127219
Coder Tiểu Học
Ngô Bảo Long
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20021024810
1/4351
10
1/4719
10
5/16859
10
2/6586
10
1/11868
10
1/5886
10
2/7446
10
1/6501
10
1/6791
10
2/13475
10
6/19618
10
4/13148
10
1/8107
10
1/8775
10
1/9681
10
1/9856
10
5/18497
10
1/10375
10
1/11439
10
3/16270
3223127182
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trường Duy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20021400710
1/8937
10
1/9129
10
1/9361
10
1/9467
10
3/12103
10
1/9764
10
1/9830
10
1/9900
10
1/9956
10
1/10013
10
3/14692
10
1/10178
10
1/10289
10
1/10375
10
1/10883
10
1/10952
10
1/11118
10
1/11033
10
3/14146
10
1/11881
3322127290
Coder THCS
Nguyễn Thị Thu Ngân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20021427010
1/10232
10
1/11003
10
1/10278
10
1/10921
10
1/10301
10
1/10340
10
1/10360
10
1/10384
10
1/10410
10
3/13545
10
1/10445
10
1/10505
10
1/10521
10
1/10558
10
1/10581
10
1/10831
10
1/10621
10
1/10642
10
1/10670
10
1/11122
3423127178
Coder THPT
Lê Nhựt Duy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20021438610
1/5624
10
1/6335
10
1/6616
10
3/9473
10
3/9553
10
1/7432
10
2/8728
10
4/11495
10
3/10661
10
2/9557
10
2/9825
10
1/8829
10
2/10385
10
3/12017
10
1/9740
10
2/11334
10
6/16598
10
1/10561
10
6/17416
10
9/22207
3523127360
Coder THPT
Lê Thanh Hải
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20022598410
1/6477
10
1/7722
10
1/8035
10
1/8411
10
1/8522
10
2/14321
10
1/8865
10
1/9106
10
1/9242
10
2/10658
10
4/13753
10
2/14455
10
1/10337
10
2/12038
10
1/10959
10
2/12484
10
2/12757
10
2/12984
10
6/18379
10
4/16479
3623127254
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       20023045610
5/13623
10
1/9093
10
3/11973
10
1/9633
10
1/9800
10
1/9864
10
4/13787
10
2/11548
10
2/11676
10
1/10541
10
1/10638
10
3/13335
10
4/14819
10
1/11248
10
1/11390
10
1/11434
10
1/11465
10
1/11497
10
1/11531
10
1/11561
3723127503
Coder THPT
Trần Thanh Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20023740110
1/7739
10
1/8723
10
3/11750
10
1/9681
10
1/9798
10
1/9894
10
1/10046
10
1/10207
10
1/10345
10
1/10522
10
2/12010
10
2/12178
10
4/14730
10
3/13942
10
2/12935
10
1/11967
10
4/16078
10
1/12666
10
5/17797
10
2/14393
3823127206
Coder THPT
Lê Nguyễn Nhật Khánh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20024636810
1/7468
10
1/7751
10
2/9353
10
1/8389
10
1/8548
10
1/8716
10
1/8974
10
3/11705
10
1/9498
10
1/9734
10
8/18777
10
3/13039
10
3/13343
10
1/11008
10
1/11068
10
3/13902
10
10/23800
10
1/13110
10
1/13160
10
10/25025
3923127376
Coder Tiểu Học
Hồ Gia Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20024993310
1/618
10
2/3116
10
5/19440
10
6/20518
10
1/2690
10
1/2763
10
2/4461
10
5/8276
10
1/4647
10
4/18302
10
3/17165
10
3/17494
10
11/27418
10
2/9605
10
2/10006
10
4/15695
10
3/14844
10
3/15262
10
4/20824
10
3/16789
4023127520
Coder THPT
Nguyễn Phan Thế Vinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20025499910
9/11357
10
1/2142
10
1/3233
10
5/9057
10
1/3352
10
5/7286
10
2/5906
10
6/11723
10
2/7469
10
4/19138
10
15/28938
10
3/11211
10
3/10884
10
3/12017
10
1/12301
10
2/12855
10
7/23703
10
1/14426
10
7/24421
10
7/23580
4123127390
Coder Tiểu Học
Huỳnh Đăng Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20027558910
1/8135
10
1/9246
10
1/9494
10
3/12657
10
1/9848
10
1/9921
10
2/11667
10
2/11892
10
1/10786
10
1/10990
10
4/16020
10
3/16546
10
2/15733
10
2/16122
10
1/15185
10
2/16786
10
4/20381
10
1/15789
10
2/18727
10
3/19664
4223127314
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thanh Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20027679910
1/8711
10
1/9044
10
1/9358
10
1/9715
10
1/9832
10
1/9861
10
1/10084
10
3/12782
10
8/20418
10
2/12202
10
1/10590
10
4/17365
10
1/11374
10
4/15336
10
2/13236
10
1/12303
10
15/34744
10
3/15492
10
5/18483
10
3/15869
4323127321
Coder Tiểu Học
Vũ Anh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20027697410
1/9697
10
1/9891
10
1/10158
10
1/10477
10
1/10640
10
1/10693
10
2/12242
10
5/16401
10
1/11794
10
1/12008
10
4/19332
10
4/19932
10
1/13630
10
2/15380
10
1/14150
10
2/15687
10
3/19027
10
1/14901
10
1/15389
10
1/15545
4423127319
Coder Tiểu Học
Phạm Bá Anh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20028113910
1/12525
10
1/12556
10
1/12676
10
1/12736
10
1/12887
10
1/13954
10
4/17537
10
3/16136
10
1/13574
10
1/13388
10
3/15842
10
1/12854
10
3/15057
10
1/12358
10
2/13385
10
1/8698
10
5/16168
10
14/25580
10
2/7887
10
4/15341
4523127484
Coder THPT
Nguyễn Đặng Đức Thịnh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20030162210
1/11137
10
1/11891
10
1/12056
10
3/14856
10
1/12566
10
1/12639
10
1/12786
10
1/12931
10
1/13038
10
2/14365
10
2/14570
10
2/14736
10
2/14879
10
1/13837
10
2/15131
10
14/30592
10
1/15205
10
1/15389
10
6/21801
10
2/17217
4623127325
Coder Tiểu Học
Lê Gia Bảo
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20030264410
1/11179
10
1/11557
10
1/11772
10
1/11951
10
1/11992
10
2/13293
10
1/12215
10
4/16056
10
1/12514
10
1/12633
10
2/16884
10
5/20561
10
3/18341
10
4/17749
10
1/14300
10
1/14397
10
4/18294
10
2/16027
10
6/22129
10
3/18800
4723127482
Coder Cao Đẳng
Trần Quốc Thiện
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20030267310
1/12235
10
1/12460
10
10/23689
10
1/13012
10
1/13108
10
1/13204
10
1/13304
10
3/16003
10
1/13435
10
1/13687
10
1/13862
10
1/13938
10
1/14077
10
1/14192
10
4/17995
10
3/17062
10
1/14999
10
2/16045
10
5/20701
10
1/15665
4823127426
Coder THPT
Thái Bá Quang Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       19934863310
2/17031
10
2/17112
10
1/15146
10
1/15021
10
1/14865
10
1/14718
10
1/14577
10
6/20376
10
2/17546
10
2/17528
10
2/17508
10
2/17491
10
2/17470
10
2/17448
10
4/19830
10
2/17411
10
5/20991
10
2/17369
10
5/20856
9
3/18339
4923127457
Coder THCS
Nguyễn Văn Bảo Phúc
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       195.516333510
1/1866
10
1/5911
10
1/2087
10
2/7229
10
1/2304
10
1/2353
10
1/2595
10
2/3993
10
1/2766
10
2/7740
8
12/24145
10
2/4618
10
2/4677
10
2/4826
10
2/4930
10
7/16453
7.5
28/43567
10
3/7194
10
1/5059
10
3/9022
5023127527
Coder THPT
Trần Phụng Đình
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       186.6729121710
7/7700
10
2/1889
10
3/3327
10
13/30339
10
1/2121
10
1/2196
10
3/19032
8
3/19166
7
5/21700
9
3/18603
6
2/18378
10
1/14557
10
1/14483
10
5/22344
6.67
4/21317
10
2/15904
10
1/14587
10
1/14620
10
1/14425
10
1/14529
5123127156
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đình Quốc Bảo
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       18215418210
1/4917
10
1/5136
10
1/5338
10
2/7025
10
2/6961
10
2/7185
10
2/7364
7
2/7566
10
1/6547
10
1/6735
10
3/9493
10
2/8522
4
3/9959
10
2/9062
10
1/8123
10
1/8363
10
1/8579
10
1/8778
2
1/9163
9
1/9366
5222127226
Coder Lớp Lá
Lê Trần Hồng Kông
Chưa cài đặt thông tin trường
       17428889310
1/13624
10
1/13716
10
5/18926
10
2/15485
10
3/16957
10
1/14631
10
3/17289
10
3/17506
10
1/15194
10
1/15272
10
1/15403
6
1/15545
10
1/16129
10
1/16218
10
1/16349
10
1/16447
10
1/16553
8
1/17649
5323127528
Coder THCS
Tạ Văn Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
5421126076
Coder Sơ Sinh
Đỗ Anh Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
5523127242
Coder THCS
Nguyễn Hữu Kiến Phi
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
5623127497
Coder Tiểu Học
Lê Bảo Tín
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00