Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 23127178 Coder THPT | Lê Nhựt Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 3368 | 10 1/500 | 10 2/2868 |
2 | 23127040 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 3546 | 10 1/617 | 10 2/2929 |
3 | 23127334 Coder THPT | Nguyễn Thành Dâng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 3695 | 10 1/585 | 10 2/3110 |
4 | 23127082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Khánh Linh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 3825 | 10 2/1961 | 10 1/1864 |
5 | 22127317 Coder Tiểu Học | Trần Khánh Như Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4598 | 10 1/980 | 10 3/3618 |
6 | 23127211 Coder THPT | Nguyễn Lê Hồ Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4672 | 10 1/844 | 10 3/3828 |
7 | 23127321 Coder Tiểu Học | Vũ Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4858 | 10 3/3062 | 10 1/1796 |
8 | 22127290 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Ngân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4973 | 10 1/76 | 10 4/4897 |
9 | 23127497 Coder Tiểu Học | Lê Bảo Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5035 | 10 2/3098 | 10 1/1937 |
10 | 23127314 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5655 | 10 2/2626 | 10 2/3029 |
11 | 23127078 Coder Trung Cấp | Quách Châu Hạo Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5723 | 10 2/1630 | 10 3/4093 |
12 | 23127366 Coder THCS | Võ Lê Ngọc Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5901 | 10 3/4230 | 10 1/1671 |
13 | 23127482 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Thiện Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 6369 | 10 1/1084 | 10 4/5285 |
14 | 22127221 Coder Tiểu Học | Nguyễn Gia Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 6620 | 10 1/1399 | 10 4/5221 |
15 | 23127360 Coder THPT | Lê Thanh Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7267 | 10 1/722 | 10 5/6545 |
16 | 23127116 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Thái Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7675 | 10 2/2014 | 10 4/5661 |
17 | 23127535 Coder Cao Đẳng | Cao Lê Gia Phú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8055 | 10 3/3926 | 10 3/4129 |
18 | 23127520 Coder THPT | Nguyễn Phan Thế Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8134 | 10 4/4961 | 10 2/3173 |
19 | 23127252 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tiến Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8549 | 10 4/4284 | 10 3/4265 |
20 | 22127229 Coder Tiểu Học | Đậu Gia Lâm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8879 | 10 3/3327 | 10 4/5552 |
21 | 23127169 Coder THPT | Lê Trọng Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9334 | 10 6/7397 | 10 1/1937 |
22 | 23127065 Coder Đại Học | Ngô Nguyễn Thế Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9617 | 10 1/398 | 10 7/9219 |
23 | 23127323 Coder THCS | Chang Jar Bao Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9663 | 10 2/2930 | 10 5/6733 |
24 | 23127024 Coder THCS | Đinh Bảo Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 10788 | 10 1/435 | 10 8/10353 |
25 | 22127384 Coder THCS | Dương Quang Thắng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 10952 | 10 5/5811 | 10 4/5141 |
26 | 23127096 Coder Cao Đẳng | Phan Nhật Thiện Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 11468 | 10 5/6272 | 10 4/5196 |
27 | 23127524 Coder THCS | Hình Diễm Xuân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 12243 | 10 8/10241 | 10 1/2002 |
28 | 23127073 Coder Trung Cấp | Phi Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 12819 | 10 4/5601 | 10 6/7218 |
29 | 22127106 Coder Tiểu Học | Bùi Hiền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 13744 | 10 3/3516 | 10 8/10228 |
30 | 23127254 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16960 | 10 5/6604 | 10 8/10356 |
31 | 23127325 Coder Tiểu Học | Lê Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 20789 | 10 6/7954 | 10 10/12835 |
32 | 23127206 Coder THPT | Lê Nguyễn Nhật Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19 | 10714 | 9 5/6621 | 10 3/4093 |
33 | 23127390 Coder Tiểu Học | Huỳnh Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19 | 13161 | 9 3/4293 | 10 7/8868 |
34 | 23127412 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19 | 14796 | 9 9/11555 | 10 2/3241 |
35 | 23127156 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình Quốc Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 6521 | 8 3/3313 | 10 2/3208 |
36 | 23127028 Coder THPT | Phan Thanh Bình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 8347 | 8 3/4341 | 10 3/4006 |
37 | 23127037 Coder Tiểu Học | Tôn Thất Minh Đăng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 11030 | 8 2/3040 | 10 6/7990 |
38 | 23127457 Coder THCS | Nguyễn Văn Bảo Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16.67 | 6473 | 10 2/2123 | 6.67 3/4350 |
39 | 23127242 Coder THCS | Nguyễn Hữu Kiến Phi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15.67 | 7419 | 9 2/3254 | 6.67 3/4165 |
40 | 23127376 Coder Tiểu Học | Hồ Gia Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 13.67 | 7883 | 7 5/5840 | 6.67 1/2043 |
41 | 23127182 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 13.33 | 2777 | 10 1/692 | 3.33 1/2085 |
42 | 23127180 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Nhật Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 13.33 | 7645 | 10 2/1977 | 3.33 4/5668 |
43 | 23127145 Coder THCS | Khưu Ngọc Ý Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12.33 | 12295 | 9 4/5637 | 3.33 5/6658 |
44 | 23127344 Coder THPT | Trương Thành Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 592 | 10 1/592 | 0 1/-- |
45 | 23127426 Coder THPT | Thái Bá Quang Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 622 | 10 1/622 | 0 3/-- |
46 | 23127527 Coder THPT | Trần Phụng Đình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 708 | 10 1/708 | |
47 | 23127484 Coder THPT | Nguyễn Đặng Đức Thịnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1741 | 10 2/1741 | 0 2/-- |
48 | 22127226 Coder Lớp Lá | Lê Trần Hồng Kông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2058 | 10 2/2058 | 0 5/-- |
49 | 23127503 Coder THPT | Trần Thanh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 2476 | 10 2/2476 | 0 7/-- |
50 | 23127219 Coder Tiểu Học | Ngô Bảo Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 4467 | 10 4/4467 | 0 2/-- |
51 | 23127528 Coder THCS | Tạ Văn Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6457 | 10 5/6457 | 0 3/-- |
52 | 23127319 Coder Tiểu Học | Phạm Bá Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 8 | 3078 | 8 2/3078 | |
53 | 23127443 Coder Tiểu Học | Trần Phạm Trọng Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 7 | 2099 | 7 2/2099 | 0 2/-- |
54 | 23127413 Coder Tiểu Học | Lý Thành Luân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6 | 564 | 6 1/564 | |
55 | 23127115 Coder Cao Đẳng | Mạch Quốc Tấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6 | 2325 | 6 2/2325 | 0 1/-- |
56 | 21126076 Coder Sơ Sinh | Đỗ Anh Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |