Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220523 Coder Lớp Lá | Đinh Ngụy Trường Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1882 | 10 1/105 | 10 1/504 | 10 1/465 | 10 1/808 |
2 | 220524 Coder Lớp Lá | Hoàng Ngọc Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2780 | 10 1/299 | 10 1/512 | 10 1/804 | 10 1/1165 |
3 | 220509 Coder Lớp Lá | Trương Nhật Bảo Hy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2840 | 10 1/130 | 10 1/447 | 10 1/404 | 10 2/1859 |
4 | 220526 Coder THCS | Trần Quang Thái Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3138 | 10 1/115 | 10 1/849 | 10 1/299 | 10 2/1875 |
5 | 220531 Coder Cao Đẳng | Đinh Kim Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3222 | 10 1/450 | 10 1/624 | 10 1/844 | 10 1/1304 |
6 | 220521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồng Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3703 | 10 1/913 | 10 1/632 | 10 1/804 | 10 1/1354 |
7 | 220510 Coder THCS | Nguyễn Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4200 | 10 1/65 | 10 2/1680 | 10 1/377 | 10 2/2078 |
8 | 220514 Coder Lớp Lá | Lê Xuân Khải Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4256 | 10 1/565 | 10 1/377 | 10 1/834 | 10 2/2480 |
9 | 220527 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4713 | 10 1/110 | 10 2/1706 | 10 2/1933 | 10 1/964 |
10 | 220518 Coder THCS | Đinh Thảo Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4973 | 10 1/1056 | 10 1/1012 | 10 1/1256 | 10 1/1649 |
11 | 220517 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5186 | 10 1/636 | 10 1/981 | 10 1/1663 | 10 1/1906 |
12 | 220528 Coder Lớp Lá | Ngô Việt Thi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6547 | 10 1/596 | 10 2/1918 | 10 1/407 | 10 3/3626 |
13 | 220520 Coder THPT | Nguyễn Tấn Phát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6592 | 10 1/44 | 10 2/1678 | 10 2/1602 | 10 3/3268 |
14 | 220505 Coder THCS | Nguyễn Minh Hào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6843 | 10 1/71 | 10 2/1937 | 10 1/452 | 10 4/4383 |
15 | 220529 Coder THPT | Dương Ngọc Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6898 | 10 1/106 | 10 3/3004 | 10 2/1726 | 10 2/2062 |
16 | 220516 Coder Lớp Lá | Vũ Hoài Nam Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 8665 | 10 2/2013 | 10 2/1948 | 10 1/961 | 10 3/3743 |
17 | 220512 Coder Lớp Lá | Phạm Triều Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 10705 | 10 3/3051 | 10 1/614 | 10 1/857 | 10 5/6183 |
18 | 220504 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
19 | 220507 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Gia Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
20 | 220506 Coder Sơ Sinh | Huỳnh Ngọc Minh Hạnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
21 | 220503 Coder Sơ Sinh | Ngô Tất Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
22 | 220502 Coder Lớp Lá | Trịnh Xuân Bách Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
23 | 220530 Coder Lớp Lá | Lê Đức Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
24 | 220525 Coder Sơ Sinh | Phan Minh Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
25 | 220508 Coder Sơ Sinh | Phạm Nguyên Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
26 | 220519 Coder Lớp Lá | Trần Hồ An Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
27 | 220515 Coder Sơ Sinh | Đỗ Khải My Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
28 | 220513 Coder Lớp Lá | Vũ Minh Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
29 | 220522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
30 | 220511 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
31 | 220501 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Ngọc Thiên Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |