Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220417 Coder Lớp Lá | Nguyễn Công Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1427 | 10 1/155 | 10 1/257 | 10 1/412 | 10 1/603 |
2 | 220425 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 1553 | 10 1/105 | 10 1/285 | 10 1/497 | 10 1/666 |
3 | 220428 Coder Lớp Lá | Lê Công Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1702 | 10 1/122 | 10 1/314 | 10 1/514 | 10 1/752 |
4 | 220420 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1833 | 10 1/120 | 10 1/261 | 10 1/566 | 10 1/886 |
5 | 220404 Coder Lớp Lá | Trần Thức Bảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1852 | 10 1/149 | 10 1/273 | 10 1/561 | 10 1/869 |
6 | 220403 Coder Lớp Lá | Lê Thế Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1854 | 10 1/160 | 10 1/350 | 10 1/542 | 10 1/802 |
7 | 220412 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Kỳ Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1858 | 10 1/178 | 10 1/344 | 10 1/592 | 10 1/744 |
8 | 220402 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Minh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 1874 | 10 1/138 | 10 1/295 | 10 1/561 | 10 1/880 |
9 | 220430 Coder Lớp Lá | Trần Thiên Trường Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2085 | 10 1/281 | 10 1/382 | 10 1/590 | 10 1/832 |
10 | 220421 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mai Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2321 | 10 1/268 | 10 1/452 | 10 1/608 | 10 1/993 |
11 | 220410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Khôi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2765 | 10 1/54 | 10 2/1403 | 10 1/495 | 10 1/813 |
12 | 220429 Coder Lớp Lá | Ma Nguyễn Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2800 | 10 1/167 | 10 1/637 | 10 1/887 | 10 1/1109 |
13 | 220419 Coder Lớp Lá | Trần Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 2957 | 10 1/90 | 10 2/1496 | 10 1/492 | 10 1/879 |
14 | 220426 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Trung Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3167 | 10 1/221 | 10 1/382 | 10 1/576 | 10 2/1988 |
15 | 220413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hà Khánh Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3238 | 10 1/268 | 10 1/422 | 10 1/549 | 10 2/1999 |
16 | 220415 Coder Lớp Lá | Phan Trần Kim Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3256 | 10 1/131 | 10 2/1600 | 10 1/601 | 10 1/924 |
17 | 220414 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Long Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4249 | 10 1/99 | 10 2/1494 | 10 1/579 | 10 2/2077 |
18 | 220431 Coder Lớp Lá | Phan Công Trực Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4466 | 10 1/180 | 10 2/1558 | 10 1/485 | 10 2/2243 |
19 | 220418 Coder Lớp Lá | Trần Tuấn Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4544 | 10 1/456 | 10 1/714 | 10 1/939 | 10 2/2435 |
20 | 220416 Coder Lớp Lá | Đặng Vĩnh Nghiệp Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4593 | 10 1/143 | 10 3/2781 | 10 1/743 | 10 1/926 |
21 | 220407 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5531 | 10 1/98 | 10 1/489 | 10 4/4009 | 10 1/935 |
22 | 220405 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6259 | 10 1/128 | 10 4/4387 | 10 1/726 | 10 1/1018 |
23 | 220423 Coder Lớp Lá | Huỳnh Hào Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 8684 | 10 3/2908 | 10 1/763 | 10 2/2362 | 10 2/2651 |
24 | 220424 Coder Lớp Lá | Nguyễn Viết Quang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 10132 | 10 4/4949 | 10 2/2767 | 10 1/1477 | 10 1/939 |
25 | 220433 Coder Lớp Lá | Phạm Thiên Việt Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 10433 | 10 1/1707 | 10 1/1566 | 10 4/4973 | 10 2/2187 |
26 | 220432 Coder Lớp Lá | Cấn Quang Tùng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 11004 | 10 1/269 | 10 3/2881 | 10 1/645 | 10 6/7209 |
27 | 220422 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lĩnh Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13198 | 10 1/47 | 10 3/2638 | 10 3/2756 | 10 7/7757 |
28 | 220406 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 16394 | 10 4/4454 | 10 1/952 | 10 3/3514 | 10 6/7474 |
29 | 220427 Coder Lớp Lá | Mai Quốc Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
30 | 220409 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Lê Đăng Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
31 | 220401 Coder Sơ Sinh | Phạm Quí An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
32 | 220408 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |