Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104081 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Võ Chí Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.7 | 37073 | 0.7 2/7152 | 1 1/74 | 1 1/2141 | 1 1/718 | 10 1/3785 | 10 1/2364 | 3 1/2853 | 1 1/1004 | 2 7/16982 |
2 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 29.7 | 59899 | 0.7 4/9324 | 1 2/1847 | 1 1/1458 | 1 2/3457 | 10 2/3342 | 10 1/2831 | 3 1/5346 | 1 1/3136 | 2 17/29158 |
3 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24.7 | 56395 | 0.7 5/9610 | 1 1/3573 | 1 1/7440 | 1 1/9692 | 10 2/6455 | 10 2/9702 | | 1 2/9923 | |
4 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 51208 | 0.4 6/9001 | 1 1/3208 | 1 1/3394 | 1 4/8933 | 10 1/6544 | 10 2/9821 | 0.6 1/10307 | | |
5 | 4901104009 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Phạm Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.4 | 19895 | | 1 1/171 | | 0.4 2/8823 | 10 1/2452 | 10 3/7603 | | 1 1/846 | |
6 | 4901104080 Coder THCS | Nguyễn Nhứt Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.4 | 43545 | 0.6 6/11601 | 1 1/712 | 1 4/5248 | 1 1/2036 | 10 2/7043 | 0 10/-- | | 1 4/7234 | 1.8 2/9671 |
7 | 4901104058 CODER TIẾN SĨ | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.33 | 28866 | 0 2/-- | 1 1/408 | | | 10 5/8933 | 3.33 1/9545 | | 1 3/9980 | |
8 | 4901104151 Coder Cao Đẳng | Đinh Tin Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 14.6 | 73890 | 0.6 10/18664 | 1 1/1504 | 1 8/17341 | 1 9/18932 | 10 2/3766 | | 0 4/-- | 1 5/13683 | 0 3/-- |
9 | 4901104158 Coder THCS | Phạm Bích Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.67 | 48374 | 0 1/-- | 1 11/16392 | 0.67 3/12274 | 1 1/6292 | 10 3/6635 | | | 1 2/6781 | |
10 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.6 | 14442 | 0.6 1/5658 | 1 3/4366 | 1 1/2098 | | 10 1/2320 | | | | |
11 | 4901104131 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.6 | 32163 | 0.6 1/9433 | 1 1/1138 | 0 2/-- | 1 1/3469 | 10 10/18123 | | | | |
12 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 14099 | 0 1/-- | 1 2/2387 | | 1 2/9750 | 10 1/1962 | | | | |
13 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 31458 | | 1 3/4599 | 1 4/14245 | | 10 7/12614 | | | | |
14 | 4901104095 Coder THCS | Bùi Thị Kiều Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.6 | 61764 | 0.6 15/23307 | 1 1/5875 | 1 2/10076 | | 9 11/22506 | | | | |
15 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.4 | 11751 | 0.4 2/4999 | 1 3/3918 | | | 10 1/2834 | | | | |
16 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.1 | 28392 | 0.6 9/17037 | 0.5 1/4297 | 0 2/-- | | 10 1/7058 | | | | |
17 | 4901104051 Coder Tiểu Học | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ |  | 11 | 23319 | | 1 1/6805 | | | 10 8/16514 | | | | |
18 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 10.6 | 29048 | 0.6 7/14730 | 1 3/2741 | | | 9 3/11577 | | | | |
19 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4733 | 0 13/-- | 0 15/-- | | 0 2/-- | 10 1/4733 | | | | |
20 | 4901104023 Coder THCS | Võ Tấn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9233 | | 1 3/3657 | | | 9 3/5576 | | | | |
21 | 4901104182 Coder THPT | Hồ Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12693 | 0 7/-- | 1 2/5761 | | | 9 4/6932 | | | | |
22 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.7 | 35459 | 0.7 9/14936 | 1 4/4454 | | | 7 8/16069 | | | | |
23 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.67 | 34876 | | 1 10/13241 | | 1 1/10047 | 0 1/-- | 6.67 5/11588 | | | |
24 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.6 | 27595 | 0.6 2/4052 | 1 1/3345 | | 1 1/5754 | 6 5/14444 | 0 2/-- | 0 3/-- | 0 4/-- | |
25 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.4 | 44238 | 0.6 8/11062 | 0.6 7/12220 | | 0.2 3/11006 | 6 1/9950 | | | | |
26 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 22857 | 0.6 6/12206 | 0 4/-- | 0 2/-- | | 6 1/10651 | | | | |
27 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.93 | 29066 | 0.6 4/9094 | 1 2/7176 | | | | 3.33 4/12796 | | | |
28 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6331 | | 1 1/2173 | | | 2 1/4158 | | | | |
29 | 4901104082 Coder THCS | Nguyễn Hữu Lập Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9673 | 0 1/-- | 1 2/3061 | | 1 1/2830 | 0 3/-- | | | 1 1/3782 | |
30 | 4901104003 Coder THCS | Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 17335 | 0 3/-- | 1 4/7165 | 1 1/3833 | 1 3/6337 | | | | 0 1/-- | |
31 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 5359 | | 1 1/2322 | 1 1/3037 | | | | | | |
32 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 3403 | | 1 2/3403 | | | | | | | |
33 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 3759 | 0 1/-- | 1 1/3759 | | | | | | | |
34 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 3878 | | 1 3/3878 | | | | | | | |
35 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 4454 | | 1 1/4454 | | | | | | | |
36 | 4901104166 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 14996 | | 1 11/14996 | | | | | | | |
37 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.6 | 7374 | 0.6 4/7374 | 0 5/-- | | 0 4/-- | | | | | |
38 | 4901103082 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.2 | 12885 | | 0.2 7/12885 | | | | 0 3/-- | | | |
39 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
40 | 4901104100 Coder THCS | Dương Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
41 | 4901104034 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
42 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 6/-- | 0 4/-- | | | 0 1/-- | | | | |
43 | 4901104177 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hưng Vũ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
44 | 4901104077 Coder Tiểu Học | Trần Hào Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
45 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
46 | 4901104062 Coder THCS | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
47 | 4901104102 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
48 | 4901104096 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Trung Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
49 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
50 | 4901104046 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhật Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |